GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 18/10/2024 16:00

SVĐ: Stadion na Banovom brdu

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 3/4 1.00

0.87 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 4.75 7.50

0.83 8.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.93 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.40 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Đang cập nhật

    Nikola Vukajlović

  • 33’

    Đang cập nhật

    Marko Obradović

  • Đang cập nhật

    Marko Docić

    40’
  • Đang cập nhật

    Miloš Cvetković

    56’
  • Mihajlo Cvetković

    Slobodan Tedić

    58’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    61’
  • 67’

    Nebojša Bastajić

    Dušan Stoiljković

  • Đorđe Ivanović

    Milan Pavkov

    76’
  • Đang cập nhật

    Slobodan Tedić

    77’
  • 81’

    Nikola Karaklajić

    Petar Ćirković

  • Sambou Sissoko

    Viktor Rogan

    87’
  • 90’

    Nikola Vukajlović

    Mateja Bubanj

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion na Banovom brdu

  • Trọng tài chính:

    S. Jeknić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Goran Stanic

  • Ngày sinh:

    08-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    66 (T:30, H:21, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Goran Stevanović

  • Ngày sinh:

    27-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    25 (T:7, H:8, B:10)

7

Phạt góc

3

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

3

Cứu thua

5

17

Phạm lỗi

15

553

Tổng số đường chuyền

250

16

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Čukarički Napredak

Đội hình

Čukarički 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Goran Stanic

Čukarički VS Napredak

4-2-3-1 Napredak

Huấn luyện viên: Goran Stevanović

10

Đorđe Ivanović

24

Nikola Stanković

24

Nikola Stanković

24

Nikola Stanković

24

Nikola Stanković

14

Sambou Sissoko

14

Sambou Sissoko

91

Mihajlo Cvetković

91

Mihajlo Cvetković

91

Mihajlo Cvetković

5

Marko Docić

12

Nebojša Bastajić

84

Lazar Balevic

84

Lazar Balevic

84

Lazar Balevic

84

Lazar Balevic

84

Lazar Balevic

7

Nikola Vukajlović

7

Nikola Vukajlović

7

Nikola Vukajlović

7

Nikola Vukajlović

4

Filip Krstić

Đội hình xuất phát

Čukarički

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Đorđe Ivanović Tiền vệ

90 18 6 13 0 Tiền vệ

5

Marko Docić Tiền vệ

74 16 11 18 1 Tiền vệ

14

Sambou Sissoko Tiền vệ

79 4 1 16 2 Tiền vệ

91

Mihajlo Cvetković Tiền đạo

39 3 2 4 0 Tiền đạo

24

Nikola Stanković Hậu vệ

50 2 2 6 0 Hậu vệ

27

Miloš Cvetković Hậu vệ

5 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Miladin Stevanović Hậu vệ

67 0 3 8 0 Hậu vệ

90

Uroš Miladinović Tiền vệ

28 0 2 2 0 Tiền vệ

18

Vukašin Jovanović Hậu vệ

38 0 1 7 2 Hậu vệ

70

Uroš Kabić Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Nikola Mirković Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Napredak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Nebojša Bastajić Tiền vệ

61 13 3 3 1 Tiền vệ

4

Filip Krstić Tiền vệ

45 3 0 5 0 Tiền vệ

9

Nikola Karaklajić Tiền vệ

11 2 1 2 0 Tiền vệ

5

Stefan Bukorac Hậu vệ

11 0 2 3 0 Hậu vệ

7

Nikola Vukajlović Hậu vệ

72 0 2 15 0 Hậu vệ

84

Lazar Balevic Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

24

Uroš Ignjatović Hậu vệ

10 0 0 0 1 Hậu vệ

23

Nikola Miličić Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ivan Ostojić Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

95

Vladimir Miletić Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

91

Marko Obradović Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Čukarički

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Lazar Kaličanin Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

8

Nemanja Milojević Tiền vệ

27 1 2 1 1 Tiền vệ

50

Milan Pavkov Tiền đạo

13 2 0 2 0 Tiền đạo

9

Slobodan Tedić Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Lazar Tufegdžić Tiền vệ

10 1 2 0 0 Tiền vệ

33

Andrej Subotić Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Andrej Bačanin Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Viktor Rogan Hậu vệ

86 3 2 5 0 Hậu vệ

47

Bojica Nikčević Tiền vệ

51 3 5 9 0 Tiền vệ

3

Hamady Diop Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Mitar Ergelaš Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

Napredak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Miloje Preković Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

8

Filip Jović Tiền vệ

44 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Saša Marjanović Tiền vệ

60 8 8 6 0 Tiền vệ

33

Dušan Stoiljković Tiền đạo

37 3 4 0 0 Tiền đạo

2

Mateja Bubanj Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

25

Nemanja Đeković Hậu vệ

71 3 2 11 1 Hậu vệ

22

Petar Ćirković Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Dragan Čubra Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Marko Šarić Tiền đạo

44 7 3 1 1 Tiền đạo

17

Miloš Milivojević Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Miloš Tošeski Tiền vệ

10 0 0 0 1 Tiền vệ

Čukarički

Napredak

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Čukarički: 3T - 1H - 1B) (Napredak: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/05/2024

VĐQG Serbia

Čukarički

2 : 0

(1-0)

Napredak

01/03/2024

VĐQG Serbia

Čukarički

2 : 1

(0-1)

Napredak

22/11/2023

VĐQG Serbia

Napredak

1 : 0

(1-0)

Čukarički

04/11/2022

VĐQG Serbia

Napredak

0 : 0

(0-0)

Čukarički

24/07/2022

VĐQG Serbia

Čukarički

1 : 0

(1-0)

Napredak

Phong độ gần nhất

Čukarički

Phong độ

Napredak

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Čukarički

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

05/10/2024

Radnički Kragujevac

Čukarički

1 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

Čukarički

Bačka Topola

1 2

(1) (1)

0.88 +0 0.94

0.90 2.75 0.90

B
T

VĐQG Serbia

21/09/2024

Čukarički

Jedinstvo Ub

2 1

(0) (1)

- - -

0.80 3.0 0.82

H

VĐQG Serbia

15/09/2024

Novi Pazar

Čukarički

2 2

(2) (1)

0.87 +0 0.88

0.87 2.5 0.87

H
T

VĐQG Serbia

30/08/2024

Čukarički

Tekstilac Odzaci

3 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.83 2.75 0.83

T
T

Napredak

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

06/10/2024

Napredak

Novi Pazar

2 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

1.01 2.25 0.81

T
T

VĐQG Serbia

29/09/2024

Tekstilac Odzaci

Napredak

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.94 2.25 0.88

T
X

VĐQG Serbia

21/09/2024

Napredak

Mladost Lučani

1 2

(1) (2)

0.85 +0 0.91

0.87 2.25 0.79

B
T

VĐQG Serbia

14/09/2024

Crvena Zvezda

Napredak

2 0

(1) (0)

1.00 -3.25 0.80

0.88 4.0 0.90

T
X

VĐQG Serbia

31/08/2024

Napredak

OFK Beograd

1 3

(1) (0)

0.89 +0 0.86

0.91 2.25 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 6

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất