Napredak
Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1946
Huấn luyện viên: Goran Stevanović
Sân vận động: Stadion Mladost
22/12
Spartak Subotica
Napredak
0 : 2
0 : 0
Napredak
0.80 -0.25 1.00
0.88 2.0 0.90
0.88 2.0 0.90
15/12
Napredak
Radnički Niš
2 : 1
0 : 0
Radnički Niš
0.86 +0 0.85
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
09/12
IMT Novi Beograd
Napredak
3 : 2
1 : 2
Napredak
0.89 -0.75 0.86
0.91 2.25 0.91
0.91 2.25 0.91
30/11
Napredak
Železničar Pančevo
1 : 2
0 : 1
Železničar Pančevo
0.90 +0 0.86
0.87 2.0 0.91
0.87 2.0 0.91
24/11
Partizan
Napredak
0 : 0
0 : 0
Napredak
0.92 -1.75 0.84
0.86 3.0 0.94
0.86 3.0 0.94
10/11
Napredak
Jedinstvo Ub
2 : 1
1 : 1
Jedinstvo Ub
0.85 -0.75 0.95
0.86 2.25 0.77
0.86 2.25 0.77
03/11
Radnički Kragujevac
Napredak
1 : 0
0 : 0
Napredak
0.95 -1.25 0.85
0.66 2.5 -0.87
0.66 2.5 -0.87
27/10
Napredak
Bačka Topola
0 : 3
0 : 2
Bačka Topola
0.85 +0.75 0.95
0.84 2.75 0.79
0.84 2.75 0.79
18/10
Čukarički
Napredak
0 : 0
0 : 0
Napredak
0.80 -1.25 1.00
0.87 2.75 0.94
0.87 2.75 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
45 Jovan Marinković Hậu vệ |
107 | 4 | 4 | 20 | 1 | 29 | Hậu vệ |
33 Dušan Stoiljković Tiền đạo |
46 | 3 | 4 | 0 | 0 | 31 | Tiền đạo |
25 N. Đeković Hậu vệ |
97 | 3 | 2 | 11 | 1 | 22 | Hậu vệ |
4 Filip Krstić Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 5 | 0 | 28 | Tiền vệ |
70 Marko Putinčanin Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 8 | 1 | 38 | Tiền vệ |
10 Branislav Tomić Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | 30 | Tiền đạo |
77 Uroš Nenadović Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | 31 | Tiền đạo |
1 Vladimir Savić Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 7 | 0 | 29 | Thủ môn |
20 Nikola Marinković Tiền đạo |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền đạo |
8 Filip Jović Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | Tiền vệ |