VĐQG Serbia - 09/12/2024 15:00
SVĐ: Stadion Lagator
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/4 0.86
0.91 2.25 0.91
- - -
- - -
1.80 3.25 4.50
0.84 9 0.90
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.95 1.0 0.72
- - -
- - -
2.40 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Nebojša Bastajić
-
39’
Nebojša Bastajić
Dušan Stoiljković
-
Đang cập nhật
Luka Luković
43’ -
Đang cập nhật
Irfan Zulfić
52’ -
57’
Đang cập nhật
Nebojša Bastajić
-
66’
Filip Krstić
Filip Jović
-
Đang cập nhật
Alen Stevanović
71’ -
72’
Mihajlo Petković
Saša Marjanović
-
79’
Đang cập nhật
Nikola Vukajlović
-
Vladimir Lučić
Yoann Court
81’ -
Vladimir Radočaj
Mustapha Abiodun
85’ -
88’
Đang cập nhật
Marko Obradović
-
Antoine Batisse
Ugo Bonnet
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
55%
45%
4
4
13
23
406
348
22
15
7
6
0
2
IMT Novi Beograd Napredak
IMT Novi Beograd 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Milan Dordevic
4-2-3-1 Napredak
Huấn luyện viên: Slavoljub Dordevic
27
Vladimir Radočaj
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
7
Luka Luković
7
Luka Luković
11
Aleksandar Lutovac
11
Aleksandar Lutovac
11
Aleksandar Lutovac
5
Nikola Glišić
12
Nebojša Bastajić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
33
Dušan Stoiljković
33
Dušan Stoiljković
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vladimir Radočaj Tiền vệ |
85 | 9 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Nikola Glišić Hậu vệ |
83 | 9 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Luka Luković Tiền vệ |
66 | 8 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandar Lutovac Hậu vệ |
31 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Irfan Zulfić Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Miloš Jović Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Antoine Batisse Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Goran Vukliš Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Marko Jevtić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Vasilije Novičić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Vladimir Lučić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nebojša Bastajić Tiền vệ |
67 | 13 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
88 Marko Šarić Tiền đạo |
50 | 7 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
33 Dušan Stoiljković Tiền vệ |
43 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nemanja Đeković Hậu vệ |
77 | 3 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 Filip Krstić Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Jovan Marinković Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
55 Mihajlo Petković Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nikola Vukajlović Hậu vệ |
77 | 0 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
84 Lazar Balevic Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Uroš Ignjatović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
95 Vladimir Miletić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ugo Bonnet Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alen Stevanović Tiền đạo |
39 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Mustapha Abiodun Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Veljko Kijevčanin Tiền vệ |
80 | 4 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
23 Benjamin Billups Boston Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yoann Court Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Nikola Curuvija Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Luka Krstović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Stefan Bastaja Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Siniša Popović Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Andrija Luković Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Filip Jović Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Dragan Čubra Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Miloš Milivojević Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Miloš Tošeski Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Ivan Ostojić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miloje Preković Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Marko Obradović Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Saša Marjanović Tiền vệ |
66 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Mateja Bubanj Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Petar Ćirković Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
IMT Novi Beograd
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
1 : 1
(0-0)
IMT Novi Beograd
VĐQG Serbia
IMT Novi Beograd
1 : 1
(0-1)
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
0 : 4
(0-2)
IMT Novi Beograd
IMT Novi Beograd
Napredak
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
IMT Novi Beograd
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Radnički Kragujevac IMT Novi Beograd |
1 3 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
IMT Novi Beograd Čukarički |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Novi Pazar IMT Novi Beograd |
3 1 (3) (1) |
1.00 -0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
IMT Novi Beograd Tekstilac Odzaci |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Mladost Lučani IMT Novi Beograd |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Napredak
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Napredak Železničar Pančevo |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Partizan Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.84 |
0.86 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Napredak Jedinstvo Ub |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Radnički Kragujevac Napredak |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Napredak Bačka Topola |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 23