IMT Novi Beograd
Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Milan Dordevic
Sân vận động: Stadion FK IMT
26/12
IMT Novi Beograd
Bačka Topola
0 : 2
0 : 2
Bačka Topola
0.92 +0.5 0.87
0.78 2.75 0.85
0.78 2.75 0.85
21/12
IMT Novi Beograd
Železničar Pančevo
1 : 1
1 : 1
Železničar Pančevo
0.80 -0.25 1.00
0.94 2.25 0.84
0.94 2.25 0.84
16/12
Partizan
IMT Novi Beograd
1 : 1
1 : 0
IMT Novi Beograd
0.91 +0.25 0.93
0.83 3.0 0.79
0.83 3.0 0.79
09/12
IMT Novi Beograd
Napredak
3 : 2
1 : 2
Napredak
0.89 -0.75 0.86
0.91 2.25 0.91
0.91 2.25 0.91
30/11
Radnički Kragujevac
IMT Novi Beograd
1 : 3
1 : 2
IMT Novi Beograd
0.82 -0.75 0.97
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
09/11
IMT Novi Beograd
Čukarički
1 : 1
0 : 1
Čukarički
0.96 +0.25 0.81
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
03/11
Novi Pazar
IMT Novi Beograd
3 : 1
3 : 1
IMT Novi Beograd
1.00 -0.5 0.84
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
25/10
IMT Novi Beograd
Tekstilac Odzaci
3 : 0
1 : 0
Tekstilac Odzaci
0.97 -1.5 0.82
0.87 2.75 0.95
0.87 2.75 0.95
20/10
Mladost Lučani
IMT Novi Beograd
1 : 0
1 : 0
IMT Novi Beograd
-0.98 -0.25 0.77
0.85 2.25 0.97
0.85 2.25 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27 Vladimir Radočaj Tiền vệ |
88 | 9 | 4 | 9 | 1 | 27 | Tiền vệ |
7 Luka Luković Tiền đạo |
70 | 8 | 1 | 12 | 0 | 29 | Tiền đạo |
29 Veljko Kijevčanin Tiền vệ |
84 | 4 | 2 | 17 | 0 | 26 | Tiền vệ |
25 Nikola Krstić Tiền đạo |
60 | 4 | 2 | 5 | 0 | 21 | Tiền đạo |
19 Miloš Jović Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 1 | 0 | 19 | Tiền đạo |
20 Dimitrios Džinović Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | 28 | Hậu vệ |
18 Petar Ćirković Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 12 | 0 | 26 | Hậu vệ |
12 Aleksandar Knežević Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
0 Stefan Nikolić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
28 Stefan Golubović Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền đạo |