GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 03/11/2024 12:00

SVĐ: Gradski Stadion, Novi Pazar

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.84

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.70 3.00

0.79 8.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.85 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Adetunji Rasaq Adeshina

    25’
  • Aleksandar Mesarović

    Adem Ljajić

    34’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Miloš Jović

  • Ejike Opara

    Rodney Antwi

    45’
  • 46’

    Stefan Bastaja

    Aleksandar Lutovac

  • 59’

    Đang cập nhật

    Siniša Popović

  • Đang cập nhật

    Ognjen Mršić

    67’
  • 69’

    Luka Luković

    Maxime Do Couto

  • Đang cập nhật

    Nemanja Miletić

    76’
  • Ejike Opara

    Ensar Brahic

    77’
  • Đang cập nhật

    Almedin Ziljkić

    80’
  • Adem Ljajić

    Jovan Mituljikić

    81’
  • Aleksandar Mesarović

    Semir Alić

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gradski Stadion, Novi Pazar

  • Trọng tài chính:

    D. Trifković

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tomislav Sivić

  • Ngày sinh:

    29-08-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    91 (T:38, H:20, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Milan Dordevic

  • Ngày sinh:

    02-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    16 (T:4, H:3, B:9)

7

Phạt góc

10

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

5

Cứu thua

4

17

Phạm lỗi

13

336

Tổng số đường chuyền

445

13

Dứt điểm

20

7

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

1

Novi Pazar IMT Novi Beograd

Đội hình

Novi Pazar 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tomislav Sivić

Novi Pazar VS IMT Novi Beograd

4-2-3-1 IMT Novi Beograd

Huấn luyện viên: Milan Dordevic

22

Adem Ljajić

2

Dragan Bojat

2

Dragan Bojat

2

Dragan Bojat

2

Dragan Bojat

77

Rodney Antwi

77

Rodney Antwi

9

Aleksandar Mesarović

9

Aleksandar Mesarović

9

Aleksandar Mesarović

13

Adetunji Rasaq Adeshina

5

Nikola Glišić

8

Irfan Zulfić

8

Irfan Zulfić

8

Irfan Zulfić

8

Irfan Zulfić

7

Luka Luković

8

Irfan Zulfić

8

Irfan Zulfić

8

Irfan Zulfić

8

Irfan Zulfić

7

Luka Luković

Đội hình xuất phát

Novi Pazar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Adem Ljajić Tiền vệ

37 13 11 6 0 Tiền vệ

13

Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ

53 6 1 11 1 Tiền vệ

77

Rodney Antwi Tiền vệ

11 2 2 0 0 Tiền vệ

9

Aleksandar Mesarović Tiền vệ

13 2 2 3 0 Tiền vệ

2

Dragan Bojat Hậu vệ

39 2 1 4 0 Hậu vệ

16

Ejike Opara Tiền đạo

31 1 1 2 0 Tiền đạo

3

Nemanja Miletić Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

30

Andrej Đurić Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Stefan Popović Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ognjen Mršić Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Vladan Vidaković Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ

IMT Novi Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Nikola Glišić Hậu vệ

80 9 3 7 0 Hậu vệ

7

Luka Luković Tiền vệ

63 8 1 12 0 Tiền vệ

10

Alen Stevanović Tiền vệ

36 5 0 3 0 Tiền vệ

6

Yoann Court Tiền vệ

12 3 1 3 0 Tiền vệ

8

Irfan Zulfić Tiền vệ

34 2 2 3 0 Tiền vệ

4

Antoine Batisse Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Miloš Jović Tiền đạo

36 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Siniša Popović Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

24

Goran Vukliš Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

16

Stefan Bastaja Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Vladimir Lučić Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Novi Pazar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Semir Alić Tiền vệ

49 0 1 5 0 Tiền vệ

6

Toheeb Dare Bamigboye Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ajia Yakub Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

27

Ognjen Bjeličić Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Jovan Mituljikić Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Darko Stojanović Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Ivan Lakićević Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Almedin Ziljkić Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

45

Ensar Brahic Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Darko Isailović Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

IMT Novi Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Maxime Do Couto Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

14

Marko Jevtić Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Vladimir Radočaj Tiền vệ

82 9 4 9 1 Tiền vệ

21

Luka Krstović Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Aleksandar Lutovac Tiền vệ

28 5 1 3 0 Tiền vệ

12

Kadir Gicić Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

25

Nikola Krstić Tiền đạo

54 4 2 5 0 Tiền đạo

22

Milan Spremo Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Oriyomi Lebi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Benjamin Billups Boston Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

Novi Pazar

IMT Novi Beograd

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Novi Pazar: 1T - 0H - 2B) (IMT Novi Beograd: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/05/2024

VĐQG Serbia

IMT Novi Beograd

0 : 1

(0-1)

Novi Pazar

10/12/2023

VĐQG Serbia

IMT Novi Beograd

1 : 0

(0-0)

Novi Pazar

14/08/2023

VĐQG Serbia

Novi Pazar

3 : 4

(2-1)

IMT Novi Beograd

Phong độ gần nhất

Novi Pazar

Phong độ

IMT Novi Beograd

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Novi Pazar

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

26/10/2024

Železničar Pančevo

Novi Pazar

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.81 2.25 0.82

T
X

VĐQG Serbia

21/10/2024

Novi Pazar

Partizan

3 4

(2) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.80 2.5 0.95

B
T

VĐQG Serbia

06/10/2024

Napredak

Novi Pazar

2 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

1.01 2.25 0.81

B
T

VĐQG Serbia

02/10/2024

Vojvodina

Novi Pazar

0 1

(0) (1)

0.92 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.72

T
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

Novi Pazar

Radnički Kragujevac

2 0

(1) (0)

1.03 +0 0.78

0.82 2.75 0.82

T
X

IMT Novi Beograd

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

25/10/2024

IMT Novi Beograd

Tekstilac Odzaci

3 0

(1) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.87 2.75 0.95

T
T

VĐQG Serbia

20/10/2024

Mladost Lučani

IMT Novi Beograd

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.85 2.25 0.97

B
X

VĐQG Serbia

06/10/2024

IMT Novi Beograd

Crvena Zvezda

1 3

(0) (1)

0.82 +2.25 0.97

0.90 3.0 0.88

T
T

VĐQG Serbia

28/09/2024

OFK Beograd

IMT Novi Beograd

4 3

(2) (1)

0.89 -0.5 0.87

0.90 2.25 0.88

B
T

VĐQG Serbia

22/09/2024

IMT Novi Beograd

Vojvodina

0 3

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.85 2.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

17 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

35 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất