Novi Pazar
Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1928
Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic
Sân vận động: Gradski Stadion, Foca
20/12
Mladost Lučani
Novi Pazar
1 : 3
0 : 2
Novi Pazar
0.91 +0 0.86
0.90 2.0 0.88
0.90 2.0 0.88
15/12
Novi Pazar
Crvena Zvezda
1 : 7
1 : 4
Crvena Zvezda
1.00 +1.75 0.80
0.87 3.5 0.83
0.87 3.5 0.83
09/12
OFK Beograd
Novi Pazar
1 : 1
0 : 0
Novi Pazar
0.85 -0.5 0.95
0.92 2.5 0.85
0.92 2.5 0.85
29/11
Novi Pazar
Vojvodina
0 : 4
0 : 1
Vojvodina
0.95 +0.5 0.85
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
23/11
Spartak Subotica
Novi Pazar
1 : 1
0 : 1
Novi Pazar
0.92 +0 0.92
0.95 2.25 0.83
0.95 2.25 0.83
09/11
Radnički Niš
Novi Pazar
2 : 1
0 : 1
Novi Pazar
-0.95 -0.25 0.75
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
03/11
Novi Pazar
IMT Novi Beograd
3 : 1
3 : 1
IMT Novi Beograd
1.00 -0.5 0.84
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
26/10
Železničar Pančevo
Novi Pazar
0 : 1
0 : 1
Novi Pazar
1.00 -0.25 0.80
0.81 2.25 0.82
0.81 2.25 0.82
21/10
Novi Pazar
Partizan
3 : 4
2 : 2
Partizan
0.97 +0.5 0.82
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22 Adem Ljajić Tiền vệ |
43 | 14 | 11 | 6 | 0 | 34 | Tiền vệ |
13 Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ |
60 | 7 | 1 | 11 | 1 | 21 | Tiền vệ |
11 Stefan Dimić Tiền đạo |
50 | 6 | 1 | 8 | 0 | 32 | Tiền đạo |
20 Seydouba Soumah Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 7 | 0 | 34 | Tiền vệ |
8 Sead Islamović Tiền vệ |
108 | 2 | 3 | 17 | 0 | 26 | Tiền vệ |
2 Dragan Bojat Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 4 | 0 | 22 | Hậu vệ |
16 Ejike Julius Opara Tiền đạo |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | 20 | Tiền đạo |
24 Rafael da Silva Floro Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 5 | 1 | 31 | Hậu vệ |
44 Marko Šćepović Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | 34 | Tiền đạo |
80 Filip Knežević Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | 34 | Tiền đạo |