VĐQG Serbia - 21/10/2024 14:00
SVĐ: Gradski Stadion, Novi Pazar
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
3.90 3.50 1.80
0.74 8.75 0.93
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
4.00 2.20 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Aleksandar Mesarović
Uroš Đuranović
16’ -
Almedin Ziljkić
Dragan Bojat
21’ -
Đang cập nhật
Nemanja Miletić
25’ -
26’
Đang cập nhật
Branko Mirjačić
-
37’
Đang cập nhật
Dušan Jovanović
-
38’
Đang cập nhật
Zubairu Ibrahim
-
41’
Bibars Natcho
Stefan Kovač
-
44’
Đang cập nhật
Zubairu Ibrahim
-
46’
N. Mujakić
Kervin Arriaga
-
58’
Đang cập nhật
Bibars Natcho
-
61’
Đang cập nhật
Leonard Owusu
-
Almedin Ziljkić
Darko Stojanović
63’ -
69’
Aldo Kalulu
Pape Fuhrer
-
75’
Bibars Natcho
Zubairu Ibrahim
-
Đang cập nhật
Dragan Bojat
81’ -
82’
Bibars Natcho
Ghayas Zahid
-
Aleksandar Mesarović
Uroš Đuranović
84’ -
Sead Islamović
Ejike Opara
85’ -
90’
Ghayas Zahid
Stefan Kovač
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
50%
50%
4
1
7
9
503
517
16
10
4
8
1
0
Novi Pazar Partizan
Novi Pazar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tomislav Sivić
4-2-3-1 Partizan
Huấn luyện viên: Savo Milošević
22
Adem Ljajić
11
Uroš Đuranović
11
Uroš Đuranović
11
Uroš Đuranović
11
Uroš Đuranović
15
Filip Bačkulja
15
Filip Bačkulja
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
8
Sead Islamović
10
Bibars Natcho
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
3
Mihajlo Ilić
3
Mihajlo Ilić
3
Mihajlo Ilić
15
Aldo Kalulu
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adem Ljajić Tiền vệ |
35 | 13 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Sead Islamović Tiền vệ |
100 | 2 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
15 Filip Bačkulja Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Aleksandar Mesarović Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Uroš Đuranović Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Dragan Bojat Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Andrej Đurić Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Stefan Popović Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nemanja Miletić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Aleksandar Kovačević Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Almedin Ziljkić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền vệ |
50 | 13 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Aldo Kalulu Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihajlo Ilić Hậu vệ |
22 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Stefan Kovač Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Đorđe Jovanović Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 A. Jovanović Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 N. Mujakić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Mario Jurčevič Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Leonard Owusu Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Darko Isailović Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Semir Alić Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Ognjen Bjeličić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ejike Opara Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jovan Mituljikić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Toheeb Dare Bamigboye Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Ensar Brahic Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Darko Stojanović Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ognjen Mršić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Vladan Vidaković Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Ajia Yakub Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Nemanja Trifunović Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Kervin Arriaga Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
85 Nemanja Stevanović Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
50 Milan Lazarević Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Pape Fuhrer Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
48 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
29 Ghayas Zahid Tiền vệ |
48 | 9 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Vukašin Đurđević Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikola Antić Hậu vệ |
50 | 0 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Novi Pazar
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
2 : 0
(1-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
0 : 1
(0-1)
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
2 : 0
(1-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Partizan
1 : 0
(0-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
1 : 0
(1-0)
Partizan
Novi Pazar
Partizan
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Novi Pazar
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Napredak Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.01 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vojvodina Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.72 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Novi Pazar Radnički Kragujevac |
2 0 (1) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Bačka Topola Novi Pazar |
5 2 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Novi Pazar Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.87 +0 0.88 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
Partizan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mladost Lučani Partizan |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Partizan Crvena Zvezda |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.87 3.0 0.73 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
OFK Beograd Partizan |
3 2 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Partizan Vojvodina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.75 0.88 |
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19