GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 09/12/2024 13:00

SVĐ: Stadion pod Kraljevicom

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.92 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.25 4.10

0.86 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.87 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Aleksej Vukičević

    33’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Ognjen Mršić

  • 46’

    Đang cập nhật

    Tomislav Sivić

  • Đang cập nhật

    Edmund Addo

    53’
  • Đang cập nhật

    Gleofilo Vlijter

    60’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Adem Ljajić

  • Aleksa Cvetković

    Samuel Owusu

    70’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Aleksandar Mesarović

  • 78’

    Dragan Bojat

    Darko Stojanović

  • 79’

    Uroš Đuranović

    Ivan Lakićević

  • 80’

    Đang cập nhật

    Ivan Lakićević

  • Edmund Addo

    Nikola Mituljikić

    89’
  • 90’

    Rodney Antwi

    Almedin Ziljkić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 09/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion pod Kraljevicom

  • Trọng tài chính:

    D. Trifković

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Simo Krunić

  • Ngày sinh:

    13-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:28, H:15, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomislav Sivić

  • Ngày sinh:

    29-08-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    91 (T:38, H:20, B:33)

12

Phạt góc

1

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

20

442

Tổng số đường chuyền

332

15

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

1

OFK Beograd Novi Pazar

Đội hình

OFK Beograd 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Simo Krunić

OFK Beograd VS Novi Pazar

4-2-3-1 Novi Pazar

Huấn luyện viên: Tomislav Sivić

39

Gleofilo Vlijter

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

26

Aleksandar Paločević

26

Aleksandar Paločević

8

Aleksa Cvetković

8

Aleksa Cvetković

8

Aleksa Cvetković

7

Nikola Knežević

22

Adem Ljajić

9

Aleksandar Mesarović

9

Aleksandar Mesarović

9

Aleksandar Mesarović

9

Aleksandar Mesarović

77

Rodney Antwi

77

Rodney Antwi

8

Sead Islamović

8

Sead Islamović

8

Sead Islamović

11

Uroš Đuranović

Đội hình xuất phát

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Gleofilo Vlijter Tiền đạo

14 6 1 1 0 Tiền đạo

7

Nikola Knežević Tiền vệ

33 4 2 6 1 Tiền vệ

26

Aleksandar Paločević Tiền vệ

13 3 1 0 0 Tiền vệ

8

Aleksa Cvetković Tiền vệ

16 2 2 1 0 Tiền vệ

45

Aleksej Vukičević Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

73

Ebenezer Annan Hậu vệ

16 0 3 1 0 Hậu vệ

77

Marko Gobeljić Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

1

B. Popović Thủ môn

49 0 0 2 0 Thủ môn

15

Aleksandar Đermanović Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Miljan Momčilović Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edmund Addo Tiền vệ

15 0 0 5 1 Tiền vệ

Novi Pazar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Adem Ljajić Tiền vệ

41 14 11 6 0 Tiền vệ

11

Uroš Đuranović Tiền đạo

10 4 0 3 0 Tiền đạo

77

Rodney Antwi Tiền vệ

15 3 2 0 0 Tiền vệ

8

Sead Islamović Tiền vệ

105 2 3 17 0 Tiền vệ

9

Aleksandar Mesarović Tiền vệ

16 2 3 3 0 Tiền vệ

2

Dragan Bojat Hậu vệ

43 2 1 4 0 Hậu vệ

3

Nemanja Miletić Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Semir Alić Tiền vệ

52 0 1 5 0 Tiền vệ

25

Ajia Yakub Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ognjen Mršić Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Ognjen Bjeličić Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nikola Mituljikić Tiền đạo

41 9 2 5 1 Tiền đạo

20

Srđan Nikolić Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Slobodan Stanojlović Tiền đạo

17 1 2 1 0 Tiền đạo

10

Saša Marković Tiền vệ

41 10 2 2 0 Tiền vệ

21

Uroš Lazić Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Michael Bermúdez Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

37

Samuel Owusu Tiền đạo

7 1 1 1 0 Tiền đạo

6

Daniil Dusheuski Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Filip Stojilković Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Nedeljko Stojisic Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

63

Stefan Obradović Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

Novi Pazar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ejike Opara Tiền đạo

35 1 2 2 0 Tiền đạo

14

Darko Stojanović Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Stefan Popović Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

15

Filip Bačkulja Hậu vệ

16 2 0 4 0 Hậu vệ

10

Almedin Ziljkić Tiền đạo

8 0 1 1 0 Tiền đạo

13

Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ

57 7 1 11 1 Tiền vệ

20

Jovan Mituljikić Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Toheeb Dare Bamigboye Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Ivan Lakićević Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Aleksandar Kovačević Tiền vệ

16 0 0 0 1 Tiền vệ

17

Vladan Vidaković Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ

OFK Beograd

Novi Pazar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OFK Beograd: 0T - 1H - 0B) (Novi Pazar: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Serbia

Novi Pazar

0 : 0

(0-0)

OFK Beograd

Phong độ gần nhất

OFK Beograd

Phong độ

Novi Pazar

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OFK Beograd

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

29/11/2024

Tekstilac Odzaci

OFK Beograd

2 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.85 2.25 0.78

B
X

VĐQG Serbia

24/11/2024

OFK Beograd

Mladost Lučani

0 0

(0) (0)

0.98 -0.75 0.78

0.91 2.25 0.91

B
X

VĐQG Serbia

10/11/2024

OFK Beograd

Crvena Zvezda

0 1

(0) (0)

0.95 +2.25 0.85

0.89 3.5 0.91

T
X

VĐQG Serbia

04/11/2024

Jedinstvo Ub

OFK Beograd

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.86

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Serbia

26/10/2024

Vojvodina

OFK Beograd

2 1

(1) (1)

0.97 -1.0 0.82

0.86 2.75 0.77

H
T

Novi Pazar

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

29/11/2024

Novi Pazar

Vojvodina

0 4

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Serbia

23/11/2024

Spartak Subotica

Novi Pazar

1 1

(0) (1)

0.92 +0 0.92

0.95 2.25 0.83

H
X

VĐQG Serbia

09/11/2024

Radnički Niš

Novi Pazar

2 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Serbia

03/11/2024

Novi Pazar

IMT Novi Beograd

3 1

(3) (1)

1.00 -0.5 0.84

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Serbia

26/10/2024

Železničar Pančevo

Novi Pazar

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.81 2.25 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 20

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 9

17 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất