VĐQG Serbia - 15/12/2024 14:00
SVĐ: Gradski Stadion, Novi Pazar
1 : 7
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 3/4 0.80
0.87 3.5 0.83
- - -
- - -
10.00 5.75 1.22
0.86 9 0.88
- - -
- - -
0.95 3/4 0.85
0.93 1.5 0.72
- - -
- - -
8.00 2.87 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Bruno Duarte
-
11’
Luka Ilic
Aleksandar Katai
-
Đang cập nhật
Adetunji Rasaq Adeshina
14’ -
15’
Đang cập nhật
Nemanja Radonjić
-
18’
Aleksandar Katai
Young-woo Seol
-
26’
Đang cập nhật
Guélor Kanga
-
Đang cập nhật
Sead Islamović
30’ -
Nemanja Miletić
Adetunji Rasaq Adeshina
34’ -
Adetunji Rasaq Adeshina
Uroš Đuranović
46’ -
48’
Timi Max Elsnik
Luka Ilic
-
Aleksandar Mesarović
Almedin Ziljkić
58’ -
61’
Nemanja Radonjić
Milson
-
62’
Timi Max Elsnik
Dálcio
-
71’
Milson
Andrija Maksimovic
-
76’
Bruno Duarte
Lazar Jovanovic
-
77’
Luka Ilic
Darko Stojanović
-
Đang cập nhật
Aleksandar Kovačević
81’ -
90’
Đang cập nhật
Lazar Jovanovic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
40%
60%
3
1
19
12
372
553
12
15
3
10
2
2
Novi Pazar Crvena Zvezda
Novi Pazar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tomislav Sivić
4-2-3-1 Crvena Zvezda
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
22
Adem Ljajić
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
8
Sead Islamović
8
Sead Islamović
8
Sead Islamović
13
Adetunji Rasaq Adeshina
10
Aleksandar Katai
24
Nasser Djiga
24
Nasser Djiga
24
Nasser Djiga
24
Nasser Djiga
17
Bruno Duarte
17
Bruno Duarte
32
Luka Ilic
32
Luka Ilic
32
Luka Ilic
8
Guélor Kanga
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adem Ljajić Tiền vệ |
42 | 14 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ |
58 | 7 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
77 Rodney Antwi Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sead Islamović Tiền vệ |
106 | 2 | 3 | 17 | 0 | Tiền vệ |
9 Aleksandar Mesarović Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Dragan Bojat Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Nemanja Miletić Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Semir Alić Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Ajia Yakub Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Darko Isailović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ognjen Bjeličić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
53 | 14 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
64 | 9 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Duarte Tiền đạo |
21 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Luka Ilic Tiền vệ |
24 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
60 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Ognjen Mimovic Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 Young-woo Seol Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Vanja Drkusic Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Nemanja Radonjić Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Guteša Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Irfan Kahrović Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Aleksandar Kovačević Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
12 Stefan Popović Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ejike Opara Tiền đạo |
36 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Uroš Đuranović Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Almedin Ziljkić Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Ensar Brahic Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Darko Stojanović Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ivan Lakićević Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Toheeb Dare Bamigboye Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Vladan Vidaković Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Milson Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dálcio Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Andrija Maksimovic Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Milos Degenek Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Stefan Lekovic Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
58 | 22 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
91 Lazar Jovanovic Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Rodic Hậu vệ |
53 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Marko Ilic Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jovan Sljivic Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Novi Pazar
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
4 : 1
(1-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
0 : 3
(0-2)
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
2 : 1
(1-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
2 : 2
(0-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
5 : 1
(2-1)
Novi Pazar
Novi Pazar
Crvena Zvezda
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Novi Pazar
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
OFK Beograd Novi Pazar |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Novi Pazar Vojvodina |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spartak Subotica Novi Pazar |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Radnički Niš Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Novi Pazar IMT Novi Beograd |
3 1 (3) (1) |
1.00 -0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Crvena Zvezda
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Milan Crvena Zvezda |
2 1 (1) (0) |
1.04 -1.75 0.86 |
0.91 3.5 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Crvena Zvezda Tekstilac Odzaci |
6 0 (3) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.78 4.0 0.81 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Crvena Zvezda Bačka Topola |
3 1 (2) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.82 3.5 0.90 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Mladost Lučani Crvena Zvezda |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2 0.90 |
0.98 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
27/11/2024 |
Crvena Zvezda VfB Stuttgart |
5 1 (2) (1) |
0.94 +0.75 0.96 |
0.96 3.0 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 18