VĐQG Serbia - 20/12/2024 16:00
SVĐ: Mladost Stadium Lučani (Lučani)
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.86
0.90 2.0 0.88
- - -
- - -
2.70 2.90 2.55
1.00 9.5 0.73
- - -
- - -
0.93 0 0.81
0.78 0.75 0.97
- - -
- - -
3.50 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Ognjen Bjeličić
Nemanja Miletić
-
34’
Nemanja Miletić
Rodney Antwi
-
36’
Đang cập nhật
Ognjen Mršić
-
Petar Bojić
Petar Bojić
37’ -
Aleksandar Varjačić
Mame Ndiaye
46’ -
52’
Darko Stojanović
Uroš Đuranović
-
Žarko Udovičić
Patrick Eze
59’ -
64’
Đang cập nhật
Adetunji Rasaq Adeshina
-
Đang cập nhật
Aleksandar Pejović
66’ -
72’
Darko Stojanović
Jovan Mituljikić
-
Đang cập nhật
Filip Žunić
75’ -
77’
Adetunji Rasaq Adeshina
Aleksandar Kovačević
-
Aleksandar Pejović
Đorđe Marinković
81’ -
Đang cập nhật
Ognjen Krsmanovic
88’ -
Ognjen Krsmanovic
Petar Bojić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
61%
39%
5
2
19
15
496
324
12
15
3
8
1
1
Mladost Lučani Novi Pazar
Mladost Lučani 5-4-1
Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic
5-4-1 Novi Pazar
Huấn luyện viên: Tomislav Sivić
17
Aleksandar Varjačić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
29
Nikola Jojić
13
Adetunji Rasaq Adeshina
3
Nemanja Miletić
3
Nemanja Miletić
3
Nemanja Miletić
3
Nemanja Miletić
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
8
Sead Islamović
8
Sead Islamović
8
Sead Islamović
11
Uroš Đuranović
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aleksandar Varjačić Hậu vệ |
73 | 9 | 6 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nikola Jojić Tiền vệ |
76 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Aleksandar Pejović Tiền vệ |
34 | 7 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Žarko Udovičić Hậu vệ |
89 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nikola Leković Hậu vệ |
133 | 2 | 3 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Petar Bojić Tiền đạo |
36 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Uroš Ljubomirac Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Milan Joksimović Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Saša Stamenković Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
7 Nikola Andrić Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Filip Žunić Tiền vệ |
120 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ |
59 | 7 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
11 Uroš Đuranović Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Rodney Antwi Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sead Islamović Tiền vệ |
107 | 2 | 3 | 17 | 0 | Tiền vệ |
3 Nemanja Miletić Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Ivan Lakićević Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Semir Alić Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Darko Stojanović Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Stefan Popović Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ognjen Mršić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Ognjen Bjeličić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ognjen Krsmanovic Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Đorđe Marinković Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Željko Samčović Thủ môn |
130 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Ognjen Alempijević Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Patrick Eze Tiền đạo |
46 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
26 Sava Pribaković Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
72 Ibrahima Mame Ndiaye Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Aleksa Milosevic Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ognjen Bondžulić Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Vladimir Radivojević Tiền vệ |
153 | 6 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Miloš Divac Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ajia Yakub Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jovan Mituljikić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ejike Opara Tiền đạo |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Toheeb Dare Bamigboye Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Ensar Brahic Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Aleksandar Kovačević Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
10 Almedin Ziljkić Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Darko Isailović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mladost Lučani
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
0 : 1
(0-1)
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Novi Pazar
0 : 0
(0-0)
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Mladost Lučani
2 : 0
(2-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Mladost Lučani
1 : 3
(1-1)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
3 : 1
(1-1)
Mladost Lučani
Mladost Lučani
Novi Pazar
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mladost Lučani
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Tekstilac Odzaci Mladost Lučani |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Jedinstvo Ub Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.74 +0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Mladost Lučani Crvena Zvezda |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2 0.90 |
0.98 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
OFK Beograd Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.78 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Vojvodina Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Novi Pazar
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Novi Pazar Crvena Zvezda |
1 7 (1) (4) |
1.00 +1.75 0.80 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
OFK Beograd Novi Pazar |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.92 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Novi Pazar Vojvodina |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spartak Subotica Novi Pazar |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Radnički Niš Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 26