GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 09/11/2024 12:00

SVĐ: Gradski Stadion Čair

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.25 2.80

1.00 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 0.98

0.84 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Adetunji Rasaq Adeshina

  • Đang cập nhật

    Mbouri Yamkam

    43’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Uroš Đuranović

  • 46’

    Adem Ljajić

    Sead Islamović

  • 58’

    Uroš Đuranović

    Ejike Opara

  • 61’

    Đang cập nhật

    Aleksandar Mesarović

  • Jovan Nišić

    Pavle Ivelja

    62’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Ognjen Mršić

  • 69’

    Andrej Đurić

    Filip Bačkulja

  • 74’

    Đang cập nhật

    Ejike Opara

  • Vanja Ilić

    Nemanja Belaković

    81’
  • Marko Petković

    Aleksandar Vojnović

    85’
  • Trivante Stewart

    Pavle Ivelja

    88’
  • 89’

    Rodney Antwi

    Jovan Mituljikić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gradski Stadion Čair

  • Trọng tài chính:

    M. Ivković

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nikola Drinčić

  • Ngày sinh:

    07-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-2-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomislav Sivić

  • Ngày sinh:

    29-08-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    91 (T:38, H:20, B:33)

6

Phạt góc

7

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

0

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

13

499

Tổng số đường chuyền

290

22

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Radnički Niš Novi Pazar

Đội hình

Radnički Niš 3-2-4-1

Huấn luyện viên: Nikola Drinčić

Radnički Niš VS Novi Pazar

3-2-4-1 Novi Pazar

Huấn luyện viên: Tomislav Sivić

21

Vanja Ilić

7

Radivoj Bosić

7

Radivoj Bosić

7

Radivoj Bosić

9

Trivante Stewart

9

Trivante Stewart

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

3

Mbouri Yamkam

22

Adem Ljajić

9

Aleksandar Mesarović

9

Aleksandar Mesarović

9

Aleksandar Mesarović

9

Aleksandar Mesarović

11

Uroš Đuranović

11

Uroš Đuranović

77

Rodney Antwi

77

Rodney Antwi

77

Rodney Antwi

13

Adetunji Rasaq Adeshina

Đội hình xuất phát

Radnički Niš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Vanja Ilić Tiền đạo

66 11 4 11 2 Tiền đạo

3

Mbouri Yamkam Hậu vệ

108 4 5 15 2 Hậu vệ

9

Trivante Stewart Tiền đạo

13 4 1 2 0 Tiền đạo

7

Radivoj Bosić Tiền đạo

12 2 5 4 0 Tiền đạo

12

Iliya Yurukov Tiền vệ

13 2 2 2 0 Tiền vệ

45

Jovan Nišić Tiền vệ

12 1 2 3 0 Tiền vệ

23

Aleksandar Vojnović Hậu vệ

50 0 3 5 0 Hậu vệ

20

Filip Frei Hậu vệ

55 0 2 2 0 Hậu vệ

6

Jin-ho Jo Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

77

Milorad Stajić Tiền vệ

41 0 1 11 0 Tiền vệ

98

Strahinja Manojlović Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Novi Pazar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Adem Ljajić Tiền vệ

38 14 11 6 0 Tiền vệ

13

Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ

54 7 1 11 1 Tiền vệ

11

Uroš Đuranović Tiền đạo

8 4 0 3 0 Tiền đạo

77

Rodney Antwi Tiền vệ

12 3 2 0 0 Tiền vệ

9

Aleksandar Mesarović Tiền vệ

14 2 3 3 0 Tiền vệ

2

Dragan Bojat Hậu vệ

40 2 1 4 0 Hậu vệ

3

Nemanja Miletić Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

30

Andrej Đurić Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Stefan Popović Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ognjen Mršić Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Vladan Vidaković Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Radnički Niš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Pavle Ivelja Tiền đạo

33 5 1 2 0 Tiền đạo

15

Dusan Pavlovic Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

94

Dejan Stanivuković Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

33

Marko Petković Hậu vệ

26 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Dimitrije Stevanović Thủ môn

81 0 0 3 0 Thủ môn

70

Stefan Nikolić Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Thierry Etongou Hậu vệ

50 0 0 7 3 Hậu vệ

30

Đuro Zec Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Nemanja Belaković Tiền đạo

65 4 2 5 0 Tiền đạo

36

Mihajlo Terzić Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

Novi Pazar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Sead Islamović Tiền vệ

102 2 3 17 0 Tiền vệ

20

Jovan Mituljikić Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Ivan Lakićević Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Darko Stojanović Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

45

Ensar Brahic Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Ejike Opara Tiền đạo

32 1 2 2 0 Tiền đạo

21

Aleksandar Kovačević Tiền vệ

13 0 0 0 1 Tiền vệ

15

Filip Bačkulja Hậu vệ

13 2 0 4 0 Hậu vệ

25

Ajia Yakub Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

27

Ognjen Bjeličić Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

Radnički Niš

Novi Pazar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radnički Niš: 0T - 2H - 3B) (Novi Pazar: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/05/2024

VĐQG Serbia

Novi Pazar

2 : 1

(1-1)

Radnički Niš

15/04/2024

VĐQG Serbia

Novi Pazar

2 : 2

(1-1)

Radnički Niš

10/11/2023

VĐQG Serbia

Radnički Niš

0 : 1

(0-0)

Novi Pazar

12/02/2023

VĐQG Serbia

Novi Pazar

0 : 0

(0-0)

Radnički Niš

12/08/2022

VĐQG Serbia

Radnički Niš

1 : 3

(0-1)

Novi Pazar

Phong độ gần nhất

Radnički Niš

Phong độ

Novi Pazar

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.8
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radnički Niš

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

03/11/2024

Tekstilac Odzaci

Radnički Niš

1 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.76 2.25 0.87

T
T

VĐQG Serbia

27/10/2024

Radnički Niš

Mladost Lučani

1 1

(1) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Serbia

18/10/2024

Crvena Zvezda

Radnički Niš

5 1

(3) (0)

0.82 -2.75 0.97

0.80 4.0 0.80

B
T

VĐQG Serbia

04/10/2024

Radnički Niš

OFK Beograd

1 1

(1) (0)

0.86 +0 0.86

0.80 2.5 1.00

H
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

Vojvodina

Radnički Niš

3 3

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.86 2.5 0.86

T
T

Novi Pazar

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

03/11/2024

Novi Pazar

IMT Novi Beograd

3 1

(3) (1)

1.00 -0.5 0.84

0.87 2.5 0.87

T
T

VĐQG Serbia

26/10/2024

Železničar Pančevo

Novi Pazar

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.81 2.25 0.82

T
X

VĐQG Serbia

21/10/2024

Novi Pazar

Partizan

3 4

(2) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.80 2.5 0.95

B
T

VĐQG Serbia

06/10/2024

Napredak

Novi Pazar

2 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

1.01 2.25 0.81

B
T

VĐQG Serbia

02/10/2024

Vojvodina

Novi Pazar

0 1

(0) (1)

0.92 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.72

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 21

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 17

10 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất