VĐQG Serbia - 26/10/2024 16:00
SVĐ: Sportsko-Rekreativni Centar Mladost
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.81 2.25 0.82
- - -
- - -
2.30 2.75 3.20
0.67 8.5 -0.97
- - -
- - -
0.73 0 -0.90
0.97 1.0 0.81
- - -
- - -
3.00 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Nemanja Miletić
-
26’
Đang cập nhật
Adetunji Rasaq Adeshina
-
Francis Ezeh
Stefan Cvetković
46’ -
56’
Adetunji Rasaq Adeshina
Sead Islamović
-
Marko Ćurić
Dario Grgić
63’ -
66’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
67’
Đang cập nhật
Uroš Đuranović
-
68’
Uroš Đuranović
Ejike Opara
-
80’
Đang cập nhật
Andrej Đurić
-
87’
Rodney Antwi
Jovan Mituljikić
-
90’
Đang cập nhật
Filip Bačkulja
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
64%
36%
2
1
9
23
585
334
14
4
1
4
1
5
Železničar Pančevo Novi Pazar
Železničar Pančevo 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marko Savic
4-1-4-1 Novi Pazar
Huấn luyện viên: Tomislav Sivić
9
Lazar Romanić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
15
Francis Ezeh
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
15
Francis Ezeh
22
Adem Ljajić
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
11
Uroš Đuranović
11
Uroš Đuranović
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
13
Adetunji Rasaq Adeshina
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
47 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Francis Ezeh Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Branislav Knežević Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Matija Mitrovic Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Marko Ćurić Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdul Yusif Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Zoran Popović Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Boris Sekulić Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nikola Đuričić Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nemanja Vidojević Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Janko Jevremović Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adem Ljajić Tiền vệ |
36 | 13 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ |
52 | 6 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Uroš Đuranović Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Rodney Antwi Tiền vệ |
10 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aleksandar Mesarović Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Dragan Bojat Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Andrej Đurić Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Stefan Popović Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ognjen Mršić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nemanja Miletić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Vladan Vidaković Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Stefan Cvetković Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 El Fardou Ben Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dario Grgić Tiền vệ |
82 | 18 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Nikola Jovanović Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Nemanja Milunović Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Sékou Sanogo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Nović Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Veljko Vukojević Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jovan Milosavljević Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Vidić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marko Konatar Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Almedin Ziljkić Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Filip Bačkulja Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Ajia Yakub Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ognjen Bjeličić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Sead Islamović Tiền vệ |
101 | 2 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Aleksandar Kovačević Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jovan Mituljikić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Darko Stojanović Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ejike Opara Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Ivan Lakićević Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Semir Alić Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
3 : 1
(1-1)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
2 : 2
(2-1)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
1 : 0
(1-0)
Železničar Pančevo
Železničar Pančevo
Novi Pazar
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Železničar Pančevo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Železničar Pančevo Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Crvena Zvezda Železničar Pančevo |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.83 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Železničar Pančevo OFK Beograd |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Vojvodina Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Novi Pazar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Novi Pazar Partizan |
3 4 (2) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Napredak Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.01 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vojvodina Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.72 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Novi Pazar Radnički Kragujevac |
2 0 (1) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Bačka Topola Novi Pazar |
5 2 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 17
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 31