Železničar Pančevo
Thuộc giải đấu: VĐQG Serbia
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Marko Savic
Sân vận động: Sportsko-Rekreativni Centar Mladost
21/12
IMT Novi Beograd
Železničar Pančevo
1 : 1
1 : 1
Železničar Pančevo
0.80 -0.25 1.00
0.94 2.25 0.84
0.94 2.25 0.84
14/12
Železničar Pančevo
Jedinstvo Ub
6 : 0
2 : 0
Jedinstvo Ub
0.80 -1.25 1.00
0.92 2.75 0.86
0.92 2.75 0.86
08/12
Železničar Pančevo
Partizan
0 : 1
0 : 0
Partizan
0.95 +0.25 0.85
0.86 2.5 0.85
0.86 2.5 0.85
30/11
Napredak
Železničar Pančevo
1 : 2
0 : 1
Železničar Pančevo
0.90 +0 0.86
0.87 2.0 0.91
0.87 2.0 0.91
24/11
Železničar Pančevo
Radnički Kragujevac
1 : 1
0 : 0
Radnički Kragujevac
-0.96 +0 0.80
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
10/11
Železničar Pančevo
Bačka Topola
3 : 3
0 : 3
Bačka Topola
-0.98 +0 0.81
0.91 2.25 0.91
0.91 2.25 0.91
04/11
Čukarički
Železničar Pančevo
2 : 0
2 : 0
Železničar Pančevo
1.00 -0.75 0.80
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
26/10
Železničar Pančevo
Novi Pazar
0 : 1
0 : 1
Novi Pazar
1.00 -0.25 0.80
0.81 2.25 0.82
0.81 2.25 0.82
19/10
Tekstilac Odzaci
Železničar Pančevo
0 : 2
0 : 0
Železničar Pančevo
0.85 +0.25 0.91
0.97 2.25 0.82
0.97 2.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Dario Grgic Tiền vệ |
90 | 18 | 4 | 11 | 0 | 22 | Tiền vệ |
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
55 | 13 | 5 | 5 | 1 | 27 | Tiền đạo |
91 Evgen Pavlov Tiền đạo |
36 | 6 | 2 | 4 | 0 | 34 | Tiền đạo |
13 Branislav Knežević Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ | |
0 Vojislav Stanković Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 5 | 0 | 38 | Hậu vệ |
26 Bojan Balaž Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 7 | 0 | 24 | Hậu vệ |
3 Marko Konatar Hậu vệ |
81 | 1 | 0 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |
35 Dušan Pantelić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Aleksandar Stanković Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
25 Ognjen Lukić Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |