VĐQG Serbia - 30/11/2024 13:00
SVĐ: Stadion Mladost
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.86
0.87 2.0 0.91
- - -
- - -
2.80 3.00 2.45
0.87 8.5 0.83
- - -
- - -
0.90 0 0.94
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
3.60 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Lazar Romanić
Stefan Cvetković
-
Đang cập nhật
Filip Krstić
14’ -
28’
Đang cập nhật
Nemanja Milunović
-
Mihajlo Petković
Mateja Bubanj
46’ -
55’
Sékou Sanogo
Stefan Cvetković
-
Dušan Stoiljković
Marko Obradović
59’ -
Marko Obradović
Mateja Bubanj
61’ -
65’
Francis Ezeh
Nikola Jovanović
-
Đang cập nhật
Nikola Vukajlović
69’ -
72’
Dario Grgić
Boris Sekulić
-
Miloš Tošeski
Andrija Luković
75’ -
Đang cập nhật
Stefan Bukorac
80’ -
Nebojša Bastajić
Marko Šarić
83’ -
85’
Stefan Cvetković
Janko Jevremović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
61%
39%
5
3
16
16
439
296
16
9
3
5
4
2
Napredak Železničar Pančevo
Napredak 4-4-2
Huấn luyện viên: Goran Stevanović
4-4-2 Železničar Pančevo
Huấn luyện viên: Branko Mirjačić
12
Nebojša Bastajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
10
Dario Grgić
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
15
Francis Ezeh
15
Francis Ezeh
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nebojša Bastajić Tiền vệ |
66 | 13 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
33 Dušan Stoiljković Tiền vệ |
42 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Filip Krstić Tiền vệ |
50 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Jovan Marinković Hậu vệ |
66 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikola Karaklajić Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Mihajlo Petković Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Stefan Bukorac Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Nikola Vukajlović Hậu vệ |
76 | 0 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
84 Lazar Balevic Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Dragan Čubra Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Miloš Tošeski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dario Grgić Tiền đạo |
86 | 18 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
51 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Francis Ezeh Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Branislav Knežević Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Stefan Cvetković Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdul Yusif Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nemanja Milunović Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Zoran Popović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Uroš Stojanović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Nikola Đuričić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Sékou Sanogo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Vladimir Miletić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Petar Ćirković Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mateja Bubanj Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Andrija Luković Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ivan Ostojić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marko Šarić Tiền đạo |
49 | 7 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 Saša Marjanović Tiền vệ |
65 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Nemanja Đeković Hậu vệ |
76 | 3 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
91 Marko Obradović Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Miloje Preković Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Nikola Miličić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nikola Jovanović Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Nović Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Marko Konatar Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Lokosa Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Stefan Pirgić Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Janko Jevremović Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 El Fardou Ben Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Marko Ćurić Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Boris Sekulić Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mirko Milikić Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Matija Mitrovic Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Napredak
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
1 : 1
(1-0)
Napredak
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
2 : 1
(0-1)
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
0 : 1
(0-1)
Železničar Pančevo
Napredak
Železničar Pančevo
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Napredak
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Partizan Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.84 |
0.86 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Napredak Jedinstvo Ub |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Radnički Kragujevac Napredak |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Napredak Bačka Topola |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Čukarički Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Železničar Pančevo
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Železničar Pančevo Radnički Kragujevac |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Železničar Pančevo Bačka Topola |
3 3 (0) (3) |
1.02 +0 0.81 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
04/11/2024 |
Čukarički Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Železničar Pančevo Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 29