VĐQG Serbia - 19/10/2024 14:00
SVĐ: Stadion Slavko Maletin Vava
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.91
0.97 2.25 0.82
- - -
- - -
2.62 3.00 2.62
0.80 8.75 0.86
- - -
- - -
-0.83 0 0.66
0.78 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.25 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Branimir Jočić
1’ -
7’
Đang cập nhật
Marko Ćurić
-
26’
Zoran Popović
Filip Nović
-
Đang cập nhật
Prince Lucky Ukachukwu
33’ -
35’
Mirko Milikić
Nemanja Milunović
-
Đang cập nhật
Miljan Ilić
45’ -
46’
Janko Jevremović
Francis Ezeh
-
49’
Đang cập nhật
Marko Konatar
-
52’
Marko Ćurić
Lazar Romanić
-
Branimir Jočić
Milan Marčić
56’ -
Prince Lucky Ukachukwu
Miloš Kapur
66’ -
71’
Stefan Cvetković
Dario Grgić
-
77’
Đang cập nhật
Francis Ezeh
-
86’
Đang cập nhật
Dario Grgić
-
Đang cập nhật
Leontije Vasić
87’ -
90’
Dario Grgić
Francis Ezeh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
47%
53%
5
3
24
23
305
349
9
15
3
6
0
3
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo
Tekstilac Odzaci 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Branko Mirjačić
4-2-3-1 Železničar Pančevo
Huấn luyện viên: Marko Savic
9
Prince Lucky Ukachukwu
14
Leontije Vasić
14
Leontije Vasić
14
Leontije Vasić
14
Leontije Vasić
15
Filip Sredojević
15
Filip Sredojević
5
Nikola Marjanović
5
Nikola Marjanović
5
Nikola Marjanović
22
Ivan Davidović
9
Lazar Romanić
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
21
Branislav Knežević
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
21
Branislav Knežević
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Prince Lucky Ukachukwu Tiền đạo |
40 | 8 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
22 Ivan Davidović Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Filip Sredojević Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikola Marjanović Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Leontije Vasić Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
24 Nikola Skrobonja Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Dejan Đurić Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Luković Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
33 Miljan Ilić Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bojan Brać Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Branimir Jočić Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
46 | 12 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
21 Branislav Knežević Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Marko Konatar Hậu vệ |
72 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Marko Ćurić Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Stefan Cvetković Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdul Yusif Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Zoran Popović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Boris Sekulić Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mirko Milikić Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Sékou Sanogo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Janko Jevremović Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Miljan Drincic Thủ môn |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Nikola Kodžić Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Nemanja Kojčić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Stefan Stojanović Tiền đạo |
42 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Milan Jezdimirović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Miloš Zekić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ognjen Tripković Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Obeng Regan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Miloš Kapur Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dejan Stanković Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Milan Marčić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Francis Ezeh Tiền đạo |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Veljko Vukojević Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Luka Vidić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Veljko Djokic Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Nović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Dario Grgić Tiền vệ |
81 | 18 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Nemanja Milunović Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Nikola Đuričić Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nemanja Vidojević Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tekstilac Odzaci
Železničar Pančevo
Tekstilac Odzaci
Železničar Pančevo
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tekstilac Odzaci
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Tekstilac Odzaci Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Radnički Kragujevac Tekstilac Odzaci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Tekstilac Odzaci Bačka Topola |
2 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Čukarički Tekstilac Odzaci |
3 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Železničar Pančevo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Železničar Pančevo Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Crvena Zvezda Železničar Pančevo |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.83 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Železničar Pančevo OFK Beograd |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Vojvodina Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Železničar Pančevo Spartak Subotica |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26