VĐQG Serbia - 10/11/2024 14:00
SVĐ: Sportsko-Rekreativni Centar Mladost
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 0 0.81
0.91 2.25 0.91
- - -
- - -
2.75 3.10 2.40
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.93 0 0.74
-0.98 1.0 0.80
- - -
- - -
3.40 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Ifet Đakovac
Miloš Pantović
-
25’
Miloš Pantović
Petar Stanić
-
Đang cập nhật
Branislav Knežević
34’ -
Đang cập nhật
Milija Žižic
35’ -
45’
Miloš Pantović
Vieljeux Prestige Mboungou
-
Lazar Romanić
Branislav Knežević
53’ -
Branislav Knežević
Dario Grgić
56’ -
Francis Ezeh
Dario Grgić
59’ -
62’
Đang cập nhật
Milan Radin
-
63’
Ifet Đakovac
Aleksa Pejić
-
Dario Grgić
Lazar Romanić
66’ -
69’
Viktor Radojević
Stefan Jovanović
-
Sékou Sanogo
Marko Konatar
70’ -
87’
Mihajlo Banjac
Bence Sós
-
Stefan Cvetković
El Fardou Ben
88’ -
90’
Đang cập nhật
Nikola Đuričić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
41%
59%
3
3
18
16
385
566
10
9
6
5
2
5
Železničar Pančevo Bačka Topola
Železničar Pančevo 4-4-2
Huấn luyện viên: Milija Žižic
4-4-2 Bačka Topola
Huấn luyện viên: Jovan Damjanović
9
Lazar Romanić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
21
Branislav Knežević
21
Branislav Knežević
35
Ifet Đakovac
29
Vieljeux Prestige Mboungou
29
Vieljeux Prestige Mboungou
29
Vieljeux Prestige Mboungou
29
Vieljeux Prestige Mboungou
27
Miloš Pantović
29
Vieljeux Prestige Mboungou
29
Vieljeux Prestige Mboungou
29
Vieljeux Prestige Mboungou
29
Vieljeux Prestige Mboungou
27
Miloš Pantović
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
49 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Francis Ezeh Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Branislav Knežević Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Matija Mitrovic Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Marko Ćurić Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Stefan Cvetković Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdul Yusif Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Zoran Popović Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mirko Milikić Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Uroš Stojanović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Nikola Đuričić Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Ifet Đakovac Tiền vệ |
51 | 17 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
27 Miloš Pantović Tiền vệ |
61 | 14 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Petar Stanić Tiền vệ |
54 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Milan Radin Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
29 Vieljeux Prestige Mboungou Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Mihajlo Banjac Tiền vệ |
17 | 1 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Vukašin Krstić Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Nemanja Jorgić Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
25 Mateja Đorđević Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
5 Dušan Stevanović Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
60 Viktor Radojević Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Bojan Balaž Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 El Fardou Ben Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dario Grgić Tiền vệ |
84 | 18 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Nović Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Veljko Vukojević Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sékou Sanogo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Anthony Lokosa Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Nemanja Milunović Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Janko Jevremović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jovan Milosavljević Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Marko Konatar Hậu vệ |
75 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Bence Sós Tiền đạo |
59 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Nemanja Petrović Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
19 Ilja Pantelin Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Macky Frank Bagnack Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Aleksa Pejić Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Miloš Vulić Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Milosavljević Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Luka Capan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Đorđe Gordić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefan Jovanović Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Železničar Pančevo
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
2 : 3
(0-2)
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
6 : 3
(3-0)
Železničar Pančevo
Železničar Pančevo
Bačka Topola
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Železničar Pančevo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Čukarički Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Železničar Pančevo Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Železničar Pančevo Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Crvena Zvezda Železničar Pančevo |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.83 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Bačka Topola
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Bačka Topola Lugano |
4 1 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bačka Topola Partizan |
1 2 (0) (2) |
0.88 +0 0.83 |
0.85 3.0 0.74 |
B
|
H
|
|
27/10/2024 |
Napredak Bačka Topola |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Bačka Topola Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.98 |
|||
18/10/2024 |
Bačka Topola Radnički Kragujevac |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.97 3.0 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
17 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 31
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 5
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 36