VĐQG Serbia - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Lagator
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.94 2.25 0.84
- - -
- - -
2.05 3.10 3.50
0.86 9 0.88
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.73 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Dario Grgić
Lazar Romanić
-
Đang cập nhật
Ugo Bonnet
35’ -
Nikola Krstić
Yoann Court
46’ -
64’
Đang cập nhật
Nikola Đuričić
-
66’
Abdul Yusif
Boris Sekulić
-
Đang cập nhật
Vladimir Radočaj
67’ -
72’
Dario Grgić
Nikola Jovanović
-
79’
Nikola Đuričić
Marko Konatar
-
Đang cập nhật
Antoine Batisse
83’ -
Đang cập nhật
Siniša Popović
88’ -
Vladimir Radočaj
Miloš Bašić
89’ -
Đang cập nhật
Aleksandar Lutovac
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
55%
45%
1
9
17
16
406
354
25
6
9
2
4
1
IMT Novi Beograd Železničar Pančevo
IMT Novi Beograd 4-4-2
Huấn luyện viên: Zoran Vasiljević
4-4-2 Železničar Pančevo
Huấn luyện viên: Branko Mirjačić
27
Vladimir Radočaj
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
7
Luka Luković
7
Luka Luković
10
Dario Grgić
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
15
Francis Ezeh
15
Francis Ezeh
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vladimir Radočaj Tiền vệ |
87 | 9 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Nikola Glišić Hậu vệ |
85 | 9 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Luka Luković Tiền đạo |
68 | 8 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
11 Aleksandar Lutovac Hậu vệ |
33 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Nikola Krstić Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Antoine Batisse Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Siniša Popović Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Goran Vukliš Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Vasilije Novičić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Vladimir Lučić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ugo Bonnet Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dario Grgić Tiền đạo |
89 | 18 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
54 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Francis Ezeh Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Branislav Knežević Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Stefan Cvetković Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdul Yusif Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nemanja Milunović Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Nović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Uroš Stojanović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Nikola Đuričić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Sékou Sanogo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Marko Jevtić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Veljko Kijevčanin Tiền vệ |
82 | 4 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
8 Irfan Zulfić Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Yoann Court Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Miloš Bašić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nikola Curuvija Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bastaja Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mustapha Abiodun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Luka Krstović Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Miloš Jović Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Benjamin Billups Boston Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anthony Lokosa Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Boris Sekulić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marko Ćurić Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Ognjen Lukić Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mirko Milikić Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Marko Konatar Hậu vệ |
80 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Jovan Milosavljević Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Stefan Pirgić Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 El Fardou Ben Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Nikola Jovanović Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Matija Mitrovic Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
IMT Novi Beograd
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
2 : 1
(1-1)
IMT Novi Beograd
VĐQG Serbia
IMT Novi Beograd
0 : 0
(0-0)
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
IMT Novi Beograd
1 : 1
(0-0)
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
3 : 1
(1-1)
IMT Novi Beograd
Hạng Nhất Serbia
IMT Novi Beograd
1 : 1
(1-1)
Železničar Pančevo
IMT Novi Beograd
Železničar Pančevo
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
IMT Novi Beograd
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Partizan IMT Novi Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
IMT Novi Beograd Napredak |
3 2 (1) (2) |
0.89 -0.75 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Radnički Kragujevac IMT Novi Beograd |
1 3 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
IMT Novi Beograd Čukarički |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Novi Pazar IMT Novi Beograd |
3 1 (3) (1) |
1.00 -0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Železničar Pančevo
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Železničar Pančevo Jedinstvo Ub |
6 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.92 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Železničar Pančevo Partizan |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Napredak Železničar Pančevo |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Železničar Pančevo Radnički Kragujevac |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Železničar Pančevo Bačka Topola |
3 3 (0) (3) |
1.02 +0 0.81 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
19 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 24