VĐQG Serbia - 24/11/2024 17:00
SVĐ: Sportsko-Rekreativni Centar Mladost
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 0 0.80
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.70 3.10 2.40
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.84
0.92 1.0 0.88
- - -
- - -
3.40 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Uroš Stojanović
33’ -
34’
Đang cập nhật
Feda Dudic
-
66’
Đang cập nhật
Mehmed Ćosić
-
Matija Mitrovic
Marko Ćurić
67’ -
70’
Mehmed Ćosić
Bojan Adžić
-
Lazar Romanić
Dario Grgić
75’ -
78’
Aleksej Golijanin
Evandro
-
79’
Slaviša Radović
Kilian Bevis
-
Francis Ezeh
Janko Jevremović
81’ -
82’
Đang cập nhật
Bojan Adžić
-
Dario Grgić
El Fardou Ben
86’ -
Đang cập nhật
Mirko Milikić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
40%
60%
5
1
22
17
265
391
11
12
2
6
0
2
Železničar Pančevo Radnički Kragujevac
Železničar Pančevo 4-4-2
Huấn luyện viên: Branko Mirjačić
4-4-2 Radnički Kragujevac
Huấn luyện viên: Feda Dudic
10
Dario Grgić
3
Marko Konatar
3
Marko Konatar
3
Marko Konatar
3
Marko Konatar
3
Marko Konatar
3
Marko Konatar
3
Marko Konatar
3
Marko Konatar
15
Francis Ezeh
15
Francis Ezeh
10
Kilian Bevis
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
44
Bogdan Mirčetić
44
Bogdan Mirčetić
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
27
Miloš Ristić
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dario Grgić Tiền đạo |
85 | 18 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
50 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Francis Ezeh Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Matija Mitrovic Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Marko Konatar Hậu vệ |
76 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Stefan Cvetković Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Zoran Popović Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Boris Sekulić Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mirko Milikić Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Uroš Stojanović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Nikola Đuričić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kilian Bevis Tiền vệ |
53 | 8 | 13 | 7 | 1 | Tiền vệ |
27 Miloš Ristić Tiền vệ |
48 | 4 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Bogdan Mirčetić Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Luka Stankovski Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mehmed Ćosić Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Samir Zeljković Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Tomislav Dadić Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Louay Ben Hassine Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Aleksej Golijanin Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Milan Mitrović Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Marko Milošević Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anthony Lokosa Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marko Ćurić Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Nović Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Janko Jevremović Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nemanja Vidojević Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Nikola Jovanović Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Bojan Balaž Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Stefan Pirgić Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jovan Milosavljević Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 El Fardou Ben Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Slobodan Simović Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
40 Aleksa Janković Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dilan Ortíz Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Evandro Tiền đạo |
39 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Bojan Adžić Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
81 Luka Lijeskić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Nikola Bukumira Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Slaviša Radović Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Matija Glušćević Tiền đạo |
49 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
41 Darly Nlandu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
2 : 3
(1-3)
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
3 : 0
(0-0)
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
0 : 2
(0-1)
Radnički Kragujevac
Hạng Nhất Serbia
Železničar Pančevo
0 : 1
(0-0)
Radnički Kragujevac
Hạng Nhất Serbia
Radnički Kragujevac
3 : 1
(1-1)
Železničar Pančevo
Železničar Pančevo
Radnički Kragujevac
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Železničar Pančevo
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Železničar Pančevo Bačka Topola |
3 3 (0) (3) |
1.02 +0 0.81 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
04/11/2024 |
Čukarički Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Železničar Pančevo Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Železničar Pančevo Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Radnički Kragujevac
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Partizan Radnički Kragujevac |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Radnički Kragujevac Napredak |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Radnički Kragujevac Jedinstvo Ub |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.94 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Bačka Topola Radnički Kragujevac |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.97 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radnički Kragujevac Čukarički |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 26