VĐQG Serbia - 14/12/2024 15:00
SVĐ: Sportsko-Rekreativni Centar Mladost
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 3/4 1.00
0.92 2.75 0.86
- - -
- - -
1.36 4.50 7.50
0.84 8.75 0.82
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
1.83 2.30 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Strahinja Rakić
-
Đang cập nhật
Lazar Romanić
26’ -
37’
Đang cập nhật
Dimitrije Aćimović
-
Nikola Đuričić
Nemanja Milunović
39’ -
48’
Đang cập nhật
Viktor Damjanić
-
Francis Ezeh
Dario Grgić
56’ -
Nikola Đuričić
Francis Ezeh
58’ -
Stefan Cvetković
El Fardou Ben
64’ -
65’
Simón Moreno
Uroš Damnjanović
-
Nikola Đuričić
Marko Konatar
76’ -
77’
Uroš Stevančević
Levan Jordania
-
Francis Ezeh
Marko Konatar
80’ -
El Fardou Ben
Francis Ezeh
82’ -
Nemanja Milunović
Mirko Milikić
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
56%
44%
2
6
17
13
474
367
16
5
12
2
4
1
Železničar Pančevo Jedinstvo Ub
Železničar Pančevo 4-4-2
Huấn luyện viên: Branko Mirjačić
4-4-2 Jedinstvo Ub
Huấn luyện viên: Miloš Obradović
10
Dario Grgić
16
Matija Mitrovic
16
Matija Mitrovic
16
Matija Mitrovic
16
Matija Mitrovic
16
Matija Mitrovic
16
Matija Mitrovic
16
Matija Mitrovic
16
Matija Mitrovic
15
Francis Ezeh
15
Francis Ezeh
9
Igor Milanović
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
11
Nemanja Doderović
11
Nemanja Doderović
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dario Grgić Tiền đạo |
88 | 18 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
53 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Francis Ezeh Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Branislav Knežević Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Matija Mitrovic Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Stefan Cvetković Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdul Yusif Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nemanja Milunović Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Nović Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Uroš Stojanović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Nikola Đuričić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Igor Milanović Tiền vệ |
72 | 8 | 2 | 9 | 2 | Tiền vệ |
10 Danilo Miladinović Tiền vệ |
64 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Nemanja Doderović Hậu vệ |
77 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
26 Dimitrije Aćimović Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Viktor Damjanić Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Stefan Golubović Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Uroš Stevančević Tiền đạo |
67 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Ivan Jovanović Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Strahinja Rakić Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Uroš Matić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Simón Moreno Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Marko Konatar Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Lokosa Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Ognjen Lukić Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Nikola Jovanović Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jovan Milosavljević Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 El Fardou Ben Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Boris Sekulić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Stefan Pirgić Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Janko Jevremović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mirko Milikić Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Marko Ćurić Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Luka Mladenovic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Levan Jordania Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Aleksa Đurasović Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Uroš Damnjanović Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Pablo Ferreira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Branislav Runjajić Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Joe Exequiel Arana Batalla Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Aleksa Paic Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Tomas Perez Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Vukašin Jovanović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Aleksandar Popović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Železničar Pančevo
Jedinstvo Ub
VĐQG Serbia
Jedinstvo Ub
0 : 1
(0-1)
Železničar Pančevo
Hạng Nhất Serbia
Železničar Pančevo
5 : 3
(2-2)
Jedinstvo Ub
Hạng Nhất Serbia
Železničar Pančevo
2 : 1
(1-0)
Jedinstvo Ub
Hạng Nhất Serbia
Jedinstvo Ub
0 : 2
(0-0)
Železničar Pančevo
Železničar Pančevo
Jedinstvo Ub
40% 40% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Železničar Pančevo
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Železničar Pančevo Partizan |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Napredak Železničar Pančevo |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Železničar Pančevo Radnički Kragujevac |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Železničar Pančevo Bačka Topola |
3 3 (0) (3) |
1.02 +0 0.81 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
04/11/2024 |
Čukarički Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Jedinstvo Ub
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Jedinstvo Ub Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.74 +0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Partizan Jedinstvo Ub |
3 0 (0) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Napredak Jedinstvo Ub |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Jedinstvo Ub OFK Beograd |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Radnički Kragujevac Jedinstvo Ub |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.94 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 18