VĐQG Serbia - 08/12/2024 18:00
SVĐ: Sportsko-Rekreativni Centar Mladost
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.86 2.5 0.85
- - -
- - -
3.10 3.30 2.10
0.80 8.75 0.86
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.91 1.0 0.87
- - -
- - -
4.00 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Zubairu Ibrahim
-
46’
Aleksandar Filipović
Milan Roganović
-
Đang cập nhật
Sékou Sanogo
53’ -
Branislav Knežević
Matija Mitrovic
61’ -
66’
N. Mujakić
Nemanja Nikolić
-
Dario Grgić
El Fardou Ben
77’ -
Francis Ezeh
Marko Ćurić
78’ -
79’
Bibars Natcho
Stefan Kovač
-
Đang cập nhật
Nikola Đuričić
81’ -
86’
Nemanja Nikolić
Dušan Jovanović
-
90’
Dimitrije Jankovic
Ognjen Ugrešić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
49%
51%
3
5
10
13
407
429
15
8
5
4
0
1
Železničar Pančevo Partizan
Železničar Pančevo 4-4-2
Huấn luyện viên: Nebojša Petrović
4-4-2 Partizan
Huấn luyện viên: Savo Milošević
10
Dario Grgić
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
11
Stefan Cvetković
15
Francis Ezeh
15
Francis Ezeh
10
Bibars Natcho
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
15
Aldo Kalulu
15
Aldo Kalulu
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dario Grgić Tiền đạo |
87 | 18 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
52 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Francis Ezeh Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Branislav Knežević Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Stefan Cvetković Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdul Yusif Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nemanja Milunović Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Zoran Popović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Uroš Stojanović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Nikola Đuričić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Sékou Sanogo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền vệ |
57 | 15 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
55 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Aldo Kalulu Tiền vệ |
54 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
22 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
57 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihajlo Ilić Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Jovanović Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
33 Kervin Arriaga Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 N. Mujakić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Dimitrije Jankovic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nikola Jovanović Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Boris Sekulić Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 El Fardou Ben Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Janko Jevremović Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Nović Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Anthony Lokosa Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marko Ćurić Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Marko Konatar Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Jovan Milosavljević Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Matija Mitrovic Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Mirko Milikić Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Zoran Alilović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Nemanja Stevanović Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
30 Milan Roganović Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Dušan Jovanović Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Ognjen Ugrešić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Nemanja Trifunović Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Stefan Kovač Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Milan Lazarević Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
78 Mihajlo Petrovic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pape Fuhrer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
2 : 0
(2-0)
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
Partizan
3 : 1
(3-1)
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
1 : 2
(1-1)
Partizan
Železničar Pančevo
Partizan
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Železničar Pančevo
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Napredak Železničar Pančevo |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Železničar Pančevo Radnički Kragujevac |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Železničar Pančevo Bačka Topola |
3 3 (0) (3) |
1.02 +0 0.81 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
04/11/2024 |
Čukarički Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Železničar Pančevo Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Partizan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Partizan Radnički Niš |
3 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.91 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Partizan Jedinstvo Ub |
3 0 (0) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Partizan Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.84 |
0.86 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Partizan Radnički Kragujevac |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bačka Topola Partizan |
1 2 (0) (2) |
0.88 +0 0.83 |
0.85 3.0 0.74 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 28