VĐQG Serbia - 04/11/2024 17:30
SVĐ: Stadion na Banovom brdu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
1.72 3.30 4.33
0.84 8.75 0.82
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.82 1.0 1.00
- - -
- - -
2.30 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Marko Docić
Miloš Cvetković
1’ -
13’
Đang cập nhật
Nikola Đuričić
-
Sambou Sissoko
Uroš Miladinović
32’ -
36’
Abdul Yusif
Mirko Milikić
-
46’
Branislav Knežević
Sékou Sanogo
-
56’
Stefan Cvetković
Janko Jevremović
-
65’
Đang cập nhật
Janko Jevremović
-
69’
Francis Ezeh
Anthony Lokosa
-
Bojica Nikčević
M. Tzionis
70’ -
76’
Đang cập nhật
Anthony Lokosa
-
Uroš Miladinović
Andrej Bačanin
85’ -
Miloš Cvetković
Vojin Serafimović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
58%
42%
0
4
15
19
564
396
12
2
7
0
2
1
Čukarički Železničar Pančevo
Čukarički 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Goran Stanic
4-2-3-1 Železničar Pančevo
Huấn luyện viên: Marko Savic
5
Marko Docić
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
47
Bojica Nikčević
47
Bojica Nikčević
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
14
Sambou Sissoko
9
Lazar Romanić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
7
Marko Ćurić
21
Branislav Knežević
21
Branislav Knežević
16
Matija Mitrovic
16
Matija Mitrovic
16
Matija Mitrovic
15
Francis Ezeh
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marko Docić Tiền vệ |
76 | 16 | 11 | 20 | 1 | Tiền vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
81 | 4 | 1 | 17 | 2 | Tiền vệ |
47 Bojica Nikčević Tiền vệ |
53 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
91 Mihajlo Cvetković Tiền đạo |
41 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Nikola Stanković Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Miloš Cvetković Hậu vệ |
7 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lazar Tufegdžić Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Miladin Stevanović Hậu vệ |
69 | 0 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
90 Uroš Miladinović Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vukašin Jovanović Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
1 Nikola Mirković Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lazar Romanić Tiền đạo |
48 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Francis Ezeh Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Branislav Knežević Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Matija Mitrovic Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Marko Ćurić Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Stefan Cvetković Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Abdul Yusif Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nemanja Milunović Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Zoran Popović Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Boris Sekulić Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nikola Đuričić Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Uroš Kabić Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Lazar Kaličanin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Andrej Bačanin Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Vojin Serafimović Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Hamady Diop Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Slobodan Tedić Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Milan Pavkov Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Viktor Rogan Hậu vệ |
88 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Đorđe Ivanović Tiền đạo |
92 | 18 | 6 | 13 | 0 | Tiền đạo |
8 Nemanja Milojević Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Železničar Pančevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Uroš Stojanović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Dario Grgić Tiền vệ |
83 | 18 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
35 Sékou Sanogo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jovan Milosavljević Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Veljko Vukojević Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Nović Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Marko Konatar Hậu vệ |
74 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Janko Jevremović Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 El Fardou Ben Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mirko Milikić Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Lokosa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Čukarički
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
Čukarički
2 : 1
(0-1)
Železničar Pančevo
VĐQG Serbia
Železničar Pančevo
2 : 2
(2-0)
Čukarički
Čukarički
Železničar Pančevo
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Čukarički
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Partizan Čukarički |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Čukarički Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radnički Kragujevac Čukarički |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Čukarički Bačka Topola |
1 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.94 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Čukarički Jedinstvo Ub |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.80 3.0 0.82 |
H
|
Železničar Pančevo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Železničar Pančevo Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Železničar Pančevo Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Crvena Zvezda Železničar Pančevo |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.83 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Železničar Pančevo OFK Beograd |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 19
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
20 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
37 Tổng 31