VĐQG Serbia - 23/11/2024 14:00
SVĐ: Gradski Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.92
0.95 2.25 0.83
- - -
- - -
2.05 3.20 3.25
0.82 9 0.88
- - -
- - -
0.85 0 0.90
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Adetunji Rasaq Adeshina
-
10’
Đang cập nhật
Saša Mrkić
-
45’
Sead Islamović
Adem Ljajić
-
Kayque
Miloš Mijić
46’ -
Andrej Todoroski
Stefan Simin
47’ -
Đang cập nhật
Jovan Lukić
56’ -
65’
Adetunji Rasaq Adeshina
Semir Alić
-
Vojo Ubiparip
José Mulato
70’ -
73’
Sead Islamović
Almedin Ziljkić
-
Stefan Simin
Vladimir Vitorović
81’ -
82’
Ejike Opara
Ensar Brahic
-
Ilija Babić
Francis Ebuka Nwokeabia
86’ -
87’
Đang cập nhật
Semir Alić
-
90’
Đang cập nhật
Filip Bačkulja
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
37%
63%
2
4
13
12
333
576
10
13
5
3
3
1
Spartak Subotica Novi Pazar
Spartak Subotica 3-4-3
Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović
3-4-3 Novi Pazar
Huấn luyện viên: Tomislav Sivić
11
Andrej Todoroski
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
22
Adem Ljajić
2
Dragan Bojat
2
Dragan Bojat
2
Dragan Bojat
2
Dragan Bojat
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
8
Sead Islamović
8
Sead Islamović
8
Sead Islamović
13
Adetunji Rasaq Adeshina
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrej Todoroski Tiền đạo |
119 | 20 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
58 | 10 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
4 Mihajlo Bogićević Hậu vệ |
110 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Ilija Babić Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jovan Lukić Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Vladimir Prijović Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Marko Mijailović Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Nemanja Ćalasan Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Stefan Simin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adem Ljajić Tiền vệ |
39 | 14 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ |
55 | 7 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
77 Rodney Antwi Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sead Islamović Tiền vệ |
103 | 2 | 3 | 17 | 0 | Tiền vệ |
2 Dragan Bojat Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Filip Bačkulja Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Ejike Opara Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Nemanja Miletić Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Ajia Yakub Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ognjen Mršić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Vladan Vidaković Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Danijel Kolarić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 José Mulato Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
47 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kwaku Bonsu Osei Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Marin Dulić Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 David Dunđerski Hậu vệ |
99 | 0 | 0 | 22 | 0 | Hậu vệ |
3 Vladimir Vitorović Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Atule Collins Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Luka Peić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ivan Lakićević Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Toheeb Dare Bamigboye Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Darko Stojanović Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Semir Alić Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Almedin Ziljkić Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Stefan Popović Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Darko Isailović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ognjen Bjeličić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Ensar Brahic Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Aleksandar Kovačević Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
20 Jovan Mituljikić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Spartak Subotica
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
3 : 2
(2-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Novi Pazar
0 : 1
(0-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
0 : 1
(0-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
0 : 1
(0-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
2 : 0
(1-0)
Novi Pazar
Spartak Subotica
Novi Pazar
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Spartak Subotica
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Mladost Lučani Spartak Subotica |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Spartak Subotica Crvena Zvezda |
1 5 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.85 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
T
|
Novi Pazar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Radnički Niš Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Novi Pazar IMT Novi Beograd |
3 1 (3) (1) |
1.00 -0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Železničar Pančevo Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Novi Pazar Partizan |
3 4 (2) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Napredak Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.01 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 23
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 18
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 38