VĐQG Serbia - 29/11/2024 13:30
SVĐ: Gradski Stadion, Novi Pazar
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
4.10 3.40 1.80
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.85 1.0 0.97
- - -
- - -
4.33 2.20 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Lucas Barros
Yusuf Bamidele
-
26’
Đang cập nhật
Slobodan Medojević
-
Adem Ljajić
Almedin Ziljkić
34’ -
Đang cập nhật
Almedin Ziljkić
44’ -
Adetunji Rasaq Adeshina
Semir Alić
52’ -
Vladan Vidaković
Sead Islamović
53’ -
66’
Caleb Zady Sery
Yusuf Bamidele
-
67’
Dragan Kokanović
A. Radulović
-
Rodney Antwi
Ivan Lakićević
74’ -
75’
A. Radulović
Yusuf Bamidele
-
76’
Đang cập nhật
Yusuf Bamidele
-
77’
Slobodan Medojević
Uroš Nikolić
-
78’
Đang cập nhật
Yusuf Bamidele
-
79’
Caleb Zady Sery
Depú
-
80’
Yusuf Bamidele
Lazar Ranđelović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
52%
48%
3
3
10
11
368
346
12
10
3
7
0
3
Novi Pazar Vojvodina
Novi Pazar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tomislav Sivić
4-2-3-1 Vojvodina
Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
22
Adem Ljajić
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
11
Uroš Đuranović
11
Uroš Đuranović
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
13
Adetunji Rasaq Adeshina
14
Caleb Zady Sery
4
Marko Poletanović
4
Marko Poletanović
4
Marko Poletanović
4
Marko Poletanović
7
Yusuf Bamidele
7
Yusuf Bamidele
6
Seid Korac
6
Seid Korac
6
Seid Korac
18
Njegoš Petrović
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adem Ljajić Tiền vệ |
40 | 14 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ |
56 | 7 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
11 Uroš Đuranović Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Rodney Antwi Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aleksandar Mesarović Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Dragan Bojat Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Filip Bačkulja Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Nemanja Miletić Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Ajia Yakub Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ognjen Mršić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Vladan Vidaković Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Caleb Zady Sery Tiền vệ |
36 | 11 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Njegoš Petrović Tiền vệ |
36 | 6 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Yusuf Bamidele Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Seid Korac Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Marko Poletanović Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Dragan Kokanović Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mihai Butean Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Matija Gočmanac Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Collins Sichenje Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lucas Barros Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Slobodan Medojević Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Stefan Popović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Almedin Ziljkić Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Sead Islamović Tiền vệ |
104 | 2 | 3 | 17 | 0 | Tiền vệ |
27 Ognjen Bjeličić Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Jovan Mituljikić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Aleksandar Kovačević Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Semir Alić Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Darko Stojanović Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ejike Opara Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Darko Isailović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ivan Lakićević Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lazar Nikolić Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Depú Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Uroš Nikolić Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 A. Radulović Tiền vệ |
52 | 10 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Miloš Popović Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dragan Rosić Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Lazar Ranđelović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Siniša Tanjga Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Stefan Đorđević Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Marko Mladenovic Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Vukan Savićević Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Novi Pazar
Vojvodina
VĐQG Serbia
Vojvodina
0 : 1
(0-1)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Vojvodina
1 : 0
(0-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
3 : 1
(0-0)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Vojvodina
4 : 0
(2-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Vojvodina
2 : 0
(0-0)
Novi Pazar
Novi Pazar
Vojvodina
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Novi Pazar
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Spartak Subotica Novi Pazar |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Radnički Niš Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Novi Pazar IMT Novi Beograd |
3 1 (3) (1) |
1.00 -0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Železničar Pančevo Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Novi Pazar Partizan |
3 4 (2) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Vojvodina
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Vojvodina Tekstilac Odzaci |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.94 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Vojvodina Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Crvena Zvezda Vojvodina |
3 0 (3) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.97 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Vojvodina OFK Beograd |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Jedinstvo Ub Vojvodina |
1 1 (1) (0) |
0.94 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
20 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 25