VĐQG Serbia - 06/10/2024 12:00
SVĐ: Stadion Mladost
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
-0.99 2.25 0.81
- - -
- - -
3.10 3.00 2.15
0.74 8.75 0.93
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.78 0.75 1.00
- - -
- - -
3.75 1.95 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jovan Marinković
22’ -
Đang cập nhật
Nikola Vukajlović
34’ -
45’
Adem Ljajić
Rodney Antwi
-
Dušan Stoiljković
Nebojša Bastajić
46’ -
Đang cập nhật
Nebojša Bastajić
49’ -
Đang cập nhật
Nikola Karaklajić
50’ -
58’
Đang cập nhật
Adetunji Rasaq Adeshina
-
Miloš Tošeski
Saša Marjanović
65’ -
Đang cập nhật
Marko Obradović
71’ -
74’
Adetunji Rasaq Adeshina
Aleksandar Kovačević
-
76’
Đang cập nhật
Vladan Vidaković
-
84’
Dragan Bojat
Filip Bačkulja
-
Đang cập nhật
Vladimir Miletić
89’ -
Stefan Bukorac
Filip Krstić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
48%
52%
5
2
16
15
364
397
8
13
4
6
0
1
Napredak Novi Pazar
Napredak 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Goran Stevanović
4-2-3-1 Novi Pazar
Huấn luyện viên: Tomislav Sivić
88
Marko Šarić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
45
Jovan Marinković
45
Jovan Marinković
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
33
Dušan Stoiljković
22
Adem Ljajić
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
77
Rodney Antwi
9
Aleksandar Mesarović
9
Aleksandar Mesarović
11
Uroš Đuranović
11
Uroš Đuranović
11
Uroš Đuranović
13
Adetunji Rasaq Adeshina
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Šarić Tiền vệ |
43 | 7 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Dušan Stoiljković Tiền vệ |
36 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Jovan Marinković Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikola Karaklajić Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Filip Krstić Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 Mihajlo Petković Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nikola Vukajlović Hậu vệ |
71 | 0 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
5 Stefan Bukorac Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
84 Lazar Balevic Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Uroš Ignjatović Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
77 Miloš Tošeski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adem Ljajić Tiền vệ |
34 | 13 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Adetunji Rasaq Adeshina Tiền vệ |
51 | 6 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
9 Aleksandar Mesarović Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Uroš Đuranović Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Rodney Antwi Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dragan Bojat Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Andrej Đurić Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Stefan Popović Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ognjen Mršić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nemanja Miletić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Vladan Vidaković Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nebojša Bastajić Tiền đạo |
60 | 12 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Dragan Čubra Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Vladimir Miletić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Miloje Preković Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Petar Ćirković Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Andrija Luković Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Nikola Miličić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Saša Marjanović Tiền vệ |
59 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Ivan Ostojić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Marko Obradović Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Novi Pazar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Aleksandar Kovačević Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Filip Bačkulja Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Ognjen Bjeličić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ejike Opara Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Darko Stojanović Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Almedin Ziljkić Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ajia Yakub Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jovan Mituljikić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Toheeb Dare Bamigboye Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sead Islamović Tiền vệ |
99 | 2 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
33 Ivan Lakićević Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Napredak
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Napredak
3 : 1
(3-1)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
2 : 1
(1-0)
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
0 : 1
(0-0)
Novi Pazar
VĐQG Serbia
Novi Pazar
2 : 1
(1-0)
Napredak
VĐQG Serbia
Novi Pazar
1 : 0
(1-0)
Napredak
Napredak
Novi Pazar
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Napredak
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Tekstilac Odzaci Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Napredak Mladost Lučani |
1 2 (1) (2) |
0.85 +0 0.91 |
0.87 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Crvena Zvezda Napredak |
2 0 (1) (0) |
1.00 -3.25 0.80 |
0.88 4.0 0.90 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Napredak OFK Beograd |
1 3 (1) (0) |
0.89 +0 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Vojvodina Napredak |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Novi Pazar
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Vojvodina Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.72 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Novi Pazar Radnički Kragujevac |
2 0 (1) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Bačka Topola Novi Pazar |
5 2 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Novi Pazar Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.87 +0 0.88 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
31/08/2024 |
Novi Pazar Jedinstvo Ub |
3 1 (1) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22