GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 30/11/2024 13:00

SVĐ: Stadion Čika Dača

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.60 5.00

0.84 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.77 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.25 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Nikola Glišić

  • 19’

    Miloš Jović

    Vladimir Radočaj

  • Đang cập nhật

    Miloš Ristić

    21’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Vasilije Novičić

  • Đang cập nhật

    Nikola Krstić

    36’
  • 38’

    Vladimir Radočaj

    Vladimir Lučić

  • Matija Glušćević

    Aleksa Janković

    46’
  • Evandro

    Dilan Ortíz

    62’
  • Kilian Bevis

    Anastasios-Andreas Tselios

    63’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Bogdan Mirčetić

    Nikola Bukumira

    67’
  • 75’

    Miloš Jović

    Ugo Bonnet

  • 81’

    Luka Luković

    Yoann Court

  • 90’

    Vladimir Radočaj

    Stefan Bastaja

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Čika Dača

  • Trọng tài chính:

    S. Jovanović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Feda Dudic

  • Ngày sinh:

    01-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:73, H:36, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zoran Vasiljević

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    90 (T:45, H:27, B:18)

6

Phạt góc

4

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

8

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

19

470

Tổng số đường chuyền

219

14

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

5

Radnički Kragujevac IMT Novi Beograd

Đội hình

Radnički Kragujevac 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Feda Dudic

Radnički Kragujevac VS IMT Novi Beograd

4-2-3-1 IMT Novi Beograd

Huấn luyện viên: Zoran Vasiljević

10

Kilian Bevis

44

Bogdan Mirčetić

44

Bogdan Mirčetić

44

Bogdan Mirčetić

44

Bogdan Mirčetić

11

Evandro

11

Evandro

27

Miloš Ristić

27

Miloš Ristić

27

Miloš Ristić

7

Matija Glušćević

27

Vladimir Radočaj

25

Nikola Krstić

25

Nikola Krstić

25

Nikola Krstić

25

Nikola Krstić

5

Nikola Glišić

25

Nikola Krstić

25

Nikola Krstić

25

Nikola Krstić

25

Nikola Krstić

5

Nikola Glišić

Đội hình xuất phát

Radnički Kragujevac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kilian Bevis Tiền vệ

54 8 13 7 1 Tiền vệ

7

Matija Glušćević Tiền vệ

50 6 4 8 1 Tiền vệ

11

Evandro Tiền đạo

40 5 2 9 0 Tiền đạo

27

Miloš Ristić Tiền vệ

49 4 7 9 0 Tiền vệ

44

Bogdan Mirčetić Tiền vệ

15 4 1 0 0 Tiền vệ

80

Luka Stankovski Tiền vệ

9 3 0 1 0 Tiền vệ

23

Bojan Adžić Hậu vệ

47 1 2 5 0 Hậu vệ

6

Samir Zeljković Hậu vệ

18 1 1 0 0 Hậu vệ

50

Tomislav Dadić Hậu vệ

33 1 1 11 0 Hậu vệ

14

Slobodan Simović Hậu vệ

46 0 2 7 1 Hậu vệ

1

Marko Milošević Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

IMT Novi Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Vladimir Radočaj Tiền vệ

84 9 4 9 1 Tiền vệ

5

Nikola Glišić Hậu vệ

82 9 3 7 0 Hậu vệ

7

Luka Luković Tiền vệ

65 8 1 12 0 Tiền vệ

11

Aleksandar Lutovac Hậu vệ

30 5 1 3 0 Hậu vệ

25

Nikola Krstić Tiền vệ

56 4 2 5 0 Tiền vệ

9

Miloš Jović Tiền đạo

38 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Antoine Batisse Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Goran Vukliš Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

14

Marko Jevtić Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Vasilije Novičić Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

37

Vladimir Lučić Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Radnički Kragujevac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mehmed Ćosić Tiền vệ

36 1 3 4 0 Tiền vệ

20

Slaviša Radović Hậu vệ

10 1 0 2 0 Hậu vệ

81

Luka Lijeskić Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

30

Luka Milojević Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Nikola Bukumira Tiền vệ

31 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Milan Mitrović Hậu vệ

64 0 1 11 1 Hậu vệ

17

Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Aleksa Janković Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Dilan Ortíz Tiền đạo

30 3 2 1 0 Tiền đạo

99

Louay Ben Hassine Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

33

Vanja Tomić Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

IMT Novi Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Stefan Bastaja Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Irfan Zulfić Tiền vệ

36 2 2 3 0 Tiền vệ

23

Benjamin Billups Boston Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ugo Bonnet Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Alen Stevanović Tiền đạo

38 5 0 3 0 Tiền đạo

6

Yoann Court Tiền đạo

14 3 1 3 0 Tiền đạo

29

Veljko Kijevčanin Tiền vệ

79 4 2 17 0 Tiền vệ

33

Nikola Curuvija Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Radnički Kragujevac

IMT Novi Beograd

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radnički Kragujevac: 4T - 0H - 1B) (IMT Novi Beograd: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

VĐQG Serbia

IMT Novi Beograd

0 : 4

(0-2)

Radnički Kragujevac

01/03/2024

VĐQG Serbia

Radnički Kragujevac

1 : 0

(1-0)

IMT Novi Beograd

21/09/2023

VĐQG Serbia

IMT Novi Beograd

1 : 0

(1-0)

Radnički Kragujevac

24/03/2021

Hạng Nhất Serbia

Radnički Kragujevac

3 : 1

(0-0)

IMT Novi Beograd

19/09/2020

Hạng Nhất Serbia

IMT Novi Beograd

0 : 1

(0-1)

Radnički Kragujevac

Phong độ gần nhất

Radnički Kragujevac

Phong độ

IMT Novi Beograd

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radnički Kragujevac

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

24/11/2024

Železničar Pančevo

Radnički Kragujevac

1 1

(0) (0)

1.04 +0 0.80

0.90 2.5 0.80

H
X

VĐQG Serbia

10/11/2024

Partizan

Radnički Kragujevac

2 2

(2) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.72 2.75 0.87

T
T

VĐQG Serbia

03/11/2024

Radnički Kragujevac

Napredak

1 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Serbia

25/10/2024

Radnički Kragujevac

Jedinstvo Ub

4 0

(3) (0)

0.90 -1.5 0.94

0.78 2.75 0.85

T
T

VĐQG Serbia

18/10/2024

Bačka Topola

Radnički Kragujevac

0 2

(0) (1)

0.85 -0.5 0.91

0.97 3.0 0.81

T
X

IMT Novi Beograd

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

09/11/2024

IMT Novi Beograd

Čukarički

1 1

(0) (1)

0.96 +0.25 0.81

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Serbia

03/11/2024

Novi Pazar

IMT Novi Beograd

3 1

(3) (1)

1.00 -0.5 0.84

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Serbia

25/10/2024

IMT Novi Beograd

Tekstilac Odzaci

3 0

(1) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.87 2.75 0.95

T
T

VĐQG Serbia

20/10/2024

Mladost Lučani

IMT Novi Beograd

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.85 2.25 0.97

B
X

VĐQG Serbia

06/10/2024

IMT Novi Beograd

Crvena Zvezda

1 3

(0) (1)

0.82 +2.25 0.97

0.90 3.0 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất