VĐQG Serbia - 25/10/2024 14:30
SVĐ: Stadion FK IMT
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/2 0.82
0.87 2.75 0.95
- - -
- - -
1.30 5.25 8.00
0.87 8.75 0.79
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
-0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
1.72 2.50 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Irfan Zulfić
Alen Stevanović
32’ -
Oriyomi Lebi
Miloš Jović
46’ -
55’
Milan Marčić
Milan Jezdimirović
-
Irfan Zulfić
Miloš Jović
61’ -
Alen Stevanović
Vladimir Radočaj
66’ -
Luka Luković
Maxime Do Couto
75’ -
Maxime Do Couto
Nikola Glišić
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
51%
49%
0
1
22
8
450
443
11
4
4
0
1
0
IMT Novi Beograd Tekstilac Odzaci
IMT Novi Beograd 3-5-2
Huấn luyện viên: Milan Dordevic
3-5-2 Tekstilac Odzaci
Huấn luyện viên: Branko Mirjačić
5
Nikola Glišić
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
10
Alen Stevanović
10
Alen Stevanović
22
Ivan Davidović
4
Marko Luković
4
Marko Luković
4
Marko Luković
4
Marko Luković
29
Nikola Kodžić
29
Nikola Kodžić
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
24
Nikola Skrobonja
5
Nikola Marjanović
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nikola Glišić Hậu vệ |
79 | 8 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Luka Luković Tiền đạo |
62 | 8 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
10 Alen Stevanović Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Irfan Zulfić Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Antoine Batisse Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Siniša Popović Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Goran Vukliš Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bastaja Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Vasilije Novičić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Vladimir Lučić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Oriyomi Lebi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ivan Davidović Tiền vệ |
26 | 7 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Nikola Marjanović Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
29 Nikola Kodžić Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Nikola Skrobonja Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Luković Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
12 Bojan Brać Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Dejan Stanković Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Milan Marčić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Miljan Škrbić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ognjen Tripković Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Obeng Regan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Luka Krstović Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Maxime Do Couto Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Miloš Jović Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Aleksandar Lutovac Tiền vệ |
27 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Nikola Krstić Tiền đạo |
53 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Marko Jevtić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Benjamin Billups Boston Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vladimir Radočaj Tiền vệ |
81 | 9 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
12 Kadir Gicić Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Milan Spremo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Dejan Đurić Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Aleksandar Stevanovic Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Milan Jezdimirović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jovan Dašić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefan Stojanović Tiền đạo |
43 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Nemanja Kojčić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Petar Barac Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miljan Drincic Thủ môn |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Miloš Zekić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Miljan Ilić Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Miloš Kapur Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
IMT Novi Beograd
Tekstilac Odzaci
IMT Novi Beograd
Tekstilac Odzaci
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
IMT Novi Beograd
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Mladost Lučani IMT Novi Beograd |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
IMT Novi Beograd Crvena Zvezda |
1 3 (0) (1) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
OFK Beograd IMT Novi Beograd |
4 3 (2) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
IMT Novi Beograd Vojvodina |
0 3 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
IMT Novi Beograd Radnički Kragujevac |
0 4 (0) (2) |
0.73 +0.25 0.68 |
0.97 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Tekstilac Odzaci
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Tekstilac Odzaci Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Radnički Kragujevac Tekstilac Odzaci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Tekstilac Odzaci Bačka Topola |
2 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 24