VĐQG Serbia - 06/10/2024 17:00
SVĐ: Stadion FK IMT
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 2 1/4 0.97
0.90 3.0 0.88
- - -
- - -
19.00 7.00 1.12
0.93 9.25 0.74
- - -
- - -
0.72 1 -0.93
0.88 1.25 0.92
- - -
- - -
13.00 2.75 1.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vasilije Novičić
15’ -
35’
Dálcio
Milson
-
Đang cập nhật
Yoann Court
56’ -
Vasilije Novičić
Luka Krstović
57’ -
62’
Luka Ilić
Aleksandar Katai
-
65’
Guélor Kanga
Milan Rodić
-
Yoann Court
Luka Luković
67’ -
76’
A. Maksimović
Silas Katompa Mvumpa
-
Nikola Krstić
Benjamin Billups Boston
85’ -
87’
Egor Prutsev
Young-woo Seol
-
90’
Guélor Kanga
Silas Katompa Mvumpa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
12
33%
67%
7
3
23
11
256
503
10
27
4
12
1
7
IMT Novi Beograd Crvena Zvezda
IMT Novi Beograd 4-4-2
Huấn luyện viên: Milan Dordevic
4-4-2 Crvena Zvezda
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
27
Vladimir Radočaj
70
Maxime Do Couto
70
Maxime Do Couto
70
Maxime Do Couto
70
Maxime Do Couto
70
Maxime Do Couto
70
Maxime Do Couto
70
Maxime Do Couto
70
Maxime Do Couto
6
Yoann Court
6
Yoann Court
8
Guélor Kanga
32
Luka Ilić
32
Luka Ilić
32
Luka Ilić
32
Luka Ilić
23
Milan Rodić
23
Milan Rodić
24
Nasser Djiga
24
Nasser Djiga
24
Nasser Djiga
17
Bruno Duarte
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vladimir Radočaj Tiền vệ |
79 | 9 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
25 Nikola Krstić Tiền đạo |
51 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Yoann Court Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Antoine Batisse Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Maxime Do Couto Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Siniša Popović Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Goran Vukliš Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bastaja Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lazar Konstantinov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Vasilije Novičić Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miloš Jović Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
52 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Duarte Tiền đạo |
13 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Rodić Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Luka Ilić Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Milson Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Egor Prutsev Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 A. Maksimović Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 O. Glazer Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Stefan Leković Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dálcio Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Irfan Zulfić Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandar Lutovac Tiền vệ |
25 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Luka Krstović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kadir Gicić Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Alen Stevanović Tiền đạo |
33 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Milan Spremo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Benjamin Billups Boston Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Oriyomi Lebi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Luka Luković Tiền đạo |
60 | 8 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
29 Veljko Kijevčanin Tiền vệ |
77 | 4 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
14 Marko Jevtić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 T. Elšnik Tiền vệ |
11 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
41 | 11 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Silas Katompa Mvumpa Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Young-woo Seol Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jovan Šljivić Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Rade Krunić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Peter Olayinka Tiền đạo |
52 | 14 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Uroš Spajić Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
49 Nemanja Radonjić Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Marko Ilić Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 V. Drkušić Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
IMT Novi Beograd
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
2 : 0
(1-0)
IMT Novi Beograd
VĐQG Serbia
IMT Novi Beograd
1 : 2
(0-2)
Crvena Zvezda
Giao Hữu CLB
Crvena Zvezda
2 : 0
(0-0)
IMT Novi Beograd
IMT Novi Beograd
Crvena Zvezda
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
IMT Novi Beograd
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
OFK Beograd IMT Novi Beograd |
4 3 (2) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
IMT Novi Beograd Vojvodina |
0 3 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
IMT Novi Beograd Radnički Kragujevac |
0 4 (0) (2) |
0.73 +0.25 0.68 |
0.97 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Spartak Subotica IMT Novi Beograd |
2 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.82 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
30/08/2024 |
IMT Novi Beograd Radnički Niš |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.79 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Crvena Zvezda
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Inter Crvena Zvezda |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.95 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Crvena Zvezda Železničar Pančevo |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.83 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Partizan Crvena Zvezda |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.87 3.0 0.73 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Crvena Zvezda Benfica |
1 2 (0) (2) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Crvena Zvezda Napredak |
2 0 (1) (0) |
1.00 -3.25 0.80 |
0.88 4.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18