VĐQG Serbia - 09/11/2024 14:00
SVĐ: Stadion Lagator
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 1/4 0.81
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.62 3.20 2.40
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.92 1.0 0.88
- - -
- - -
3.25 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Marko Docić
-
Nikola Krstić
Yoann Court
53’ -
57’
Mihajlo Cvetković
Andrej Subotić
-
65’
Đang cập nhật
Viktor Rogan
-
Đang cập nhật
Nikola Glišić
66’ -
Irfan Zulfić
Luka Luković
72’ -
Đang cập nhật
Siniša Popović
73’ -
78’
Miloš Cvetković
Hamady Diop
-
Đang cập nhật
Antoine Batisse
87’ -
Vladimir Radočaj
Vladimir Radočaj
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
47%
53%
1
0
22
17
373
434
13
7
1
2
3
0
IMT Novi Beograd Čukarički
IMT Novi Beograd 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Milan Dordevic
4-1-4-1 Čukarički
Huấn luyện viên: Goran Stanic
27
Vladimir Radočaj
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
5
Nikola Glišić
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
8
Irfan Zulfić
5
Nikola Glišić
5
Marko Docić
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
47
Bojica Nikčević
47
Bojica Nikčević
2
Viktor Rogan
2
Viktor Rogan
2
Viktor Rogan
14
Sambou Sissoko
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vladimir Radočaj Tiền vệ |
83 | 9 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Nikola Glišić Hậu vệ |
81 | 9 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Aleksandar Lutovac Hậu vệ |
29 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Nikola Krstić Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Irfan Zulfić Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Miloš Jović Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Antoine Batisse Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Siniša Popović Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Goran Vukliš Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Luka Krstović Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Vladimir Lučić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marko Docić Tiền vệ |
77 | 16 | 11 | 20 | 1 | Tiền vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
82 | 4 | 1 | 17 | 2 | Tiền vệ |
47 Bojica Nikčević Tiền vệ |
54 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Viktor Rogan Hậu vệ |
89 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
91 Mihajlo Cvetković Tiền đạo |
42 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Miloš Cvetković Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lazar Tufegdžić Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Vojin Serafimović Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Uroš Miladinović Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vukašin Jovanović Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
1 Nikola Mirković Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Stevanović Tiền đạo |
37 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Yoann Court Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Stefan Bastaja Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nikola Curuvija Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Maxime Do Couto Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Luka Luković Tiền đạo |
64 | 8 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
22 Milan Spremo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Marko Jevtić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Oriyomi Lebi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Benjamin Billups Boston Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lazar Stojanović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Godswill Vadze Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Slobodan Tedić Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Mitar Ergelaš Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Hamady Diop Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Milan Pavkov Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Andrej Subotić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Lazar Kaličanin Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Uroš Kabić Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nemanja Milojević Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
IMT Novi Beograd
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
0 : 1
(0-1)
IMT Novi Beograd
VĐQG Serbia
IMT Novi Beograd
3 : 0
(1-0)
Čukarički
IMT Novi Beograd
Čukarički
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
IMT Novi Beograd
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Novi Pazar IMT Novi Beograd |
3 1 (3) (1) |
1.00 -0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
IMT Novi Beograd Tekstilac Odzaci |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Mladost Lučani IMT Novi Beograd |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
IMT Novi Beograd Crvena Zvezda |
1 3 (0) (1) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
OFK Beograd IMT Novi Beograd |
4 3 (2) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Čukarički
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Čukarički Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Partizan Čukarički |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Čukarički Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radnički Kragujevac Čukarički |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Čukarički Bačka Topola |
1 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.94 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 23
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 38