VĐQG Serbia - 16/12/2024 18:00
SVĐ: Stadion Partizana
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.93
0.83 3.0 0.79
- - -
- - -
1.42 4.33 6.50
0.82 9.25 0.84
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.93 1.25 0.87
- - -
- - -
1.90 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mihajlo Ilić
26’ -
39’
Đang cập nhật
Miloš Jović
-
44’
Đang cập nhật
Aleksandar Lutovac
-
46’
Miloš Jović
Ugo Bonnet
-
Bibars Natcho
Zoran Alilović
58’ -
64’
Luka Luković
Alen Stevanović
-
67’
Đang cập nhật
Nikola Krstić
-
72’
Đang cập nhật
Vladimir Radočaj
-
74’
Alen Stevanović
Yoann Court
-
77’
Đang cập nhật
Siniša Popović
-
Đang cập nhật
Aleksandar Šćekić
81’ -
82’
Vladimir Lučić
Mustapha Abiodun
-
Đang cập nhật
Mihajlo Ilić
85’ -
Nemanja Nikolić
Dušan Jovanović
86’ -
89’
Đang cập nhật
Ugo Bonnet
-
90’
Đang cập nhật
Mustapha Abiodun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
60%
40%
3
3
13
18
506
334
15
7
4
4
1
2
Partizan IMT Novi Beograd
Partizan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aleksandar Stanojević
4-2-3-1 IMT Novi Beograd
Huấn luyện viên: Zoran Vasiljević
10
Bibars Natcho
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
15
Aldo Kalulu
15
Aldo Kalulu
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
23
Nemanja Nikolić
27
Vladimir Radočaj
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
7
Luka Luković
7
Luka Luković
11
Aleksandar Lutovac
11
Aleksandar Lutovac
11
Aleksandar Lutovac
5
Nikola Glišić
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền vệ |
59 | 15 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
57 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Aldo Kalulu Tiền vệ |
56 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
24 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
59 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihajlo Ilić Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Jovanović Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
30 Milan Roganović Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 N. Mujakić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
70 Dimitrije Jankovic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vladimir Radočaj Tiền vệ |
86 | 9 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Nikola Glišić Hậu vệ |
84 | 9 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Luka Luković Tiền vệ |
67 | 8 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandar Lutovac Hậu vệ |
32 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Nikola Krstić Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Miloš Jović Tiền đạo |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Antoine Batisse Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Siniša Popović Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Goran Vukliš Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Vasilije Novičić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Vladimir Lučić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Mihajlo Petrovic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Milan Lazarević Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Nemanja Trifunović Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Stefan Kovač Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Miloš Krunić Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Dušan Jovanović Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Ognjen Ugrešić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Zoran Alilović Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mario Jurčevič Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Vukašin Đurđević Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Luka Krstović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Irfan Zulfić Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Marko Jevtić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alen Stevanović Tiền đạo |
40 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Veljko Kijevčanin Tiền vệ |
81 | 4 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
6 Yoann Court Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Mustapha Abiodun Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ugo Bonnet Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nikola Curuvija Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bastaja Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Benjamin Billups Boston Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Partizan
IMT Novi Beograd
VĐQG Serbia
IMT Novi Beograd
0 : 0
(0-0)
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
5 : 2
(2-0)
IMT Novi Beograd
VĐQG Serbia
IMT Novi Beograd
2 : 3
(1-0)
Partizan
Partizan
IMT Novi Beograd
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Partizan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Spartak Subotica Partizan |
2 1 (1) (1) |
0.85 0.75 0.91 |
0.8 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Železničar Pančevo Partizan |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Partizan Radnički Niš |
3 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.91 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Partizan Jedinstvo Ub |
3 0 (0) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Partizan Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.84 |
0.86 3.0 0.94 |
B
|
X
|
IMT Novi Beograd
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
IMT Novi Beograd Napredak |
3 2 (1) (2) |
0.89 -0.75 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Radnički Kragujevac IMT Novi Beograd |
1 3 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
IMT Novi Beograd Čukarički |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Novi Pazar IMT Novi Beograd |
3 1 (3) (1) |
1.00 -0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
IMT Novi Beograd Tekstilac Odzaci |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 22