VĐQG Serbia - 20/10/2024 15:00
SVĐ: Mladost Stadium Lučani (Lučani)
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 2.25 0.97
- - -
- - -
2.30 3.10 2.90
0.93 9.25 0.74
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.91 1.0 0.87
- - -
- - -
3.00 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Aleksandar Varjačić
33’ -
Đang cập nhật
Filip Žunić
43’ -
46’
Vladimir Radočaj
Maxime Do Couto
-
53’
Đang cập nhật
Antoine Batisse
-
Đang cập nhật
Nikola Leković
56’ -
61’
Luka Luković
Vladimir Lučić
-
75’
Milan Spremo
Aleksandar Lutovac
-
Nikola Leković
Patrick Eze
79’ -
83’
Alen Stevanović
Irfan Zulfić
-
Petar Bojić
Dušan Cvetinović
84’ -
Đang cập nhật
Nikola Jojić
85’ -
90’
Đang cập nhật
Aleksandar Lutovac
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
33%
67%
2
1
18
20
283
550
5
14
2
2
2
2
Mladost Lučani IMT Novi Beograd
Mladost Lučani 5-4-1
Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic
5-4-1 IMT Novi Beograd
Huấn luyện viên: Milan Dordevic
17
Aleksandar Varjačić
22
Ognjen Krsmanovic
22
Ognjen Krsmanovic
22
Ognjen Krsmanovic
22
Ognjen Krsmanovic
22
Ognjen Krsmanovic
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
33
Žarko Udovičić
27
Vladimir Radočaj
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
5
Nikola Glišić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
5
Nikola Glišić
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aleksandar Varjačić Hậu vệ |
65 | 8 | 6 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Žarko Udovičić Hậu vệ |
81 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Nikola Ćirković Hậu vệ |
78 | 2 | 4 | 16 | 1 | Hậu vệ |
10 Petar Bojić Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Nikola Leković Tiền vệ |
126 | 2 | 3 | 18 | 1 | Tiền vệ |
22 Ognjen Krsmanovic Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Uroš Ljubomirac Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Milan Joksimović Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Saša Stamenković Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
7 Nikola Andrić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Filip Žunić Tiền vệ |
113 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vladimir Radočaj Tiền vệ |
80 | 9 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Nikola Glišić Hậu vệ |
78 | 8 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Luka Luković Tiền đạo |
61 | 8 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
29 Veljko Kijevčanin Tiền vệ |
78 | 4 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
25 Nikola Krstić Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Alen Stevanović Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Yoann Court Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Antoine Batisse Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Siniša Popović Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Goran Vukliš Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Milan Spremo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Miloš Divac Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Patrick Eze Tiền đạo |
39 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
40 Dušan Cvetinović Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
25 Jovan Ćirić Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Sava Pribaković Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
72 Ibrahima Mame Ndiaye Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nikola Jojić Tiền đạo |
68 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Željko Samčović Thủ môn |
122 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vasilije Novičić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Vladimir Lučić Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Oriyomi Lebi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Marko Jevtić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Benjamin Billups Boston Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Maxime Do Couto Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Aleksandar Lutovac Tiền vệ |
26 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Miloš Jović Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Stefan Bastaja Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Irfan Zulfić Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Kadir Gicić Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mladost Lučani
IMT Novi Beograd
VĐQG Serbia
Mladost Lučani
1 : 2
(1-0)
IMT Novi Beograd
VĐQG Serbia
IMT Novi Beograd
0 : 1
(0-1)
Mladost Lučani
Mladost Lučani
IMT Novi Beograd
20% 0% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Mladost Lučani
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Železničar Pančevo Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mladost Lučani Partizan |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Napredak Mladost Lučani |
1 2 (1) (2) |
0.85 +0 0.91 |
0.87 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Mladost Lučani Radnički Kragujevac |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Bačka Topola Mladost Lučani |
1 2 (1) (2) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
IMT Novi Beograd
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
IMT Novi Beograd Crvena Zvezda |
1 3 (0) (1) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
OFK Beograd IMT Novi Beograd |
4 3 (2) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
IMT Novi Beograd Vojvodina |
0 3 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
IMT Novi Beograd Radnički Kragujevac |
0 4 (0) (2) |
0.73 +0.25 0.68 |
0.97 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Spartak Subotica IMT Novi Beograd |
2 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.82 2.0 1.00 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15