VĐQG Serbia - 26/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Lagator
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/2 0.87
0.78 2.75 0.85
- - -
- - -
4.00 3.20 1.83
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.95 0 0.80
1.00 1.25 0.81
- - -
- - -
4.00 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Miloš Vulić
-
42’
Miloš Vulić
Ivan Milosavljević
-
44’
Đang cập nhật
Vukašin Krstić
-
50’
Viktor Radojević
Nemanja Petrović
-
55’
Đang cập nhật
Aleksa Pejić
-
Irfan Zulfić
Miloš Bašić
56’ -
59’
Đang cập nhật
A. Ćirković
-
65’
Miloš Vulić
Petar Stanić
-
Ugo Bonnet
Yoann Court
68’ -
Vasilije Novičić
Veljko Kijevčanin
81’ -
84’
Đang cập nhật
Petar Stanić
-
90’
Đang cập nhật
Nemanja Petrović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
50%
50%
5
2
15
24
350
368
10
13
2
7
3
2
IMT Novi Beograd Bačka Topola
IMT Novi Beograd 4-4-2
Huấn luyện viên: Zoran Vasiljević
4-4-2 Bačka Topola
Huấn luyện viên: Jovan Damjanović
5
Nikola Glišić
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
15
Siniša Popović
25
Nikola Krstić
25
Nikola Krstić
10
A. Ćirković
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
11
Ivan Milosavljević
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
11
Ivan Milosavljević
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nikola Glišić Hậu vệ |
86 | 9 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Luka Luković Tiền vệ |
69 | 8 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
25 Nikola Krstić Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Irfan Zulfić Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Siniša Popović Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Goran Vukliš Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Stefan Bastaja Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Marko Jevtić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Vasilije Novičić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Vladimir Lučić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ugo Bonnet Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Ćirković Tiền vệ |
65 | 20 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Milosavljević Tiền vệ |
64 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Sós Tiền vệ |
68 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Miloš Vulić Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Aleksa Pejić Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Vukašin Krstić Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Veljko Ilić Thủ môn |
68 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Stefan Jovanović Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Luka Capan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
60 Viktor Radojević Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marko Lazetić Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
IMT Novi Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Luka Krstović Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Mustapha Abiodun Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miloš Jović Tiền đạo |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Yoann Court Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Veljko Kijevčanin Tiền vệ |
83 | 4 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
33 Nikola Curuvija Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Miloš Bašić Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Saša Jovanović Tiền đạo |
52 | 9 | 13 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikola Simić Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dušan Stevanović Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 P. Mboungou Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Nemanja Jorgić Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
30 Nemanja Petrović Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Miloš Pantović Tiền vệ |
70 | 14 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Nikola Kuveljić Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Petar Stanić Tiền vệ |
63 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Đorđe Gordić Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mateja Đorđević Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
IMT Novi Beograd
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
1 : 0
(0-0)
IMT Novi Beograd
VĐQG Serbia
IMT Novi Beograd
0 : 2
(0-0)
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
1 : 0
(0-0)
IMT Novi Beograd
IMT Novi Beograd
Bačka Topola
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
IMT Novi Beograd
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
IMT Novi Beograd Železničar Pančevo |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Partizan IMT Novi Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
IMT Novi Beograd Napredak |
3 2 (1) (2) |
0.89 -0.75 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Radnički Kragujevac IMT Novi Beograd |
1 3 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
IMT Novi Beograd Čukarički |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Bačka Topola
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
OFK Beograd Bačka Topola |
2 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 0.67 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Bačka Topola Noah |
4 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bačka Topola Vojvodina |
1 3 (0) (2) |
1.26 0.0 0.56 |
0.89 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Gent Bačka Topola |
3 0 (3) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.90 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Spartak Subotica Bačka Topola |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.96 2.5 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
22 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 31