VĐQG Serbia - 03/11/2024 16:00
SVĐ: Stadion Čika Dača
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.42 3.90 6.50
0.89 8.75 0.81
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.97 1.25 0.74
- - -
- - -
1.90 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Louay Ben Hassine
54’ -
57’
Miloš Tošeski
Dušan Stoiljković
-
Matija Glušćević
Bojan Adžić
66’ -
70’
Đang cập nhật
Uroš Ignjatović
-
Louay Ben Hassine
Evandro
73’ -
76’
Nebojša Bastajić
Marko Obradović
-
Miloš Ristić
Darly Nlandu
81’ -
Đang cập nhật
Bojan Adžić
87’ -
88’
Nikola Karaklajić
Mihajlo Petković
-
Đang cập nhật
Tomislav Dadić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
65%
35%
3
6
12
15
391
217
23
6
7
3
0
1
Radnički Kragujevac Napredak
Radnički Kragujevac 4-4-2
Huấn luyện viên: Feda Dudic
4-4-2 Napredak
Huấn luyện viên: Goran Stevanović
10
Kilian Bevis
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
8
Mehmed Ćosić
27
Miloš Ristić
27
Miloš Ristić
12
Nebojša Bastajić
7
Nikola Vukajlović
7
Nikola Vukajlović
7
Nikola Vukajlović
7
Nikola Vukajlović
7
Nikola Vukajlović
5
Stefan Bukorac
5
Stefan Bukorac
5
Stefan Bukorac
5
Stefan Bukorac
4
Filip Krstić
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kilian Bevis Tiền đạo |
51 | 8 | 13 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Matija Glušćević Tiền vệ |
47 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
27 Miloš Ristić Tiền vệ |
46 | 4 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
80 Luka Stankovski Tiền vệ |
6 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mehmed Ćosić Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Samir Zeljković Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Tomislav Dadić Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
99 Louay Ben Hassine Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Aleksej Golijanin Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Slobodan Simović Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Marko Milošević Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nebojša Bastajić Tiền vệ |
63 | 13 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Filip Krstić Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Jovan Marinković Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikola Karaklajić Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Stefan Bukorac Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Nikola Vukajlović Hậu vệ |
73 | 0 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
84 Lazar Balevic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Dragan Čubra Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Uroš Ignjatović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
95 Vladimir Miletić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Miloš Tošeski Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Nikola Bukumira Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Aleksa Janković Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Milan Mitrović Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
81 Luka Lijeskić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Darly Nlandu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dilan Ortíz Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Evandro Tiền đạo |
37 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Bojan Adžić Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Slaviša Radović Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Bogdan Mirčetić Tiền vệ |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Nemanja Đeković Hậu vệ |
73 | 3 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Ivan Ostojić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mateja Bubanj Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Andrija Luković Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Dušan Stoiljković Tiền đạo |
39 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Saša Marjanović Tiền vệ |
62 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
91 Marko Obradović Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Miloje Preković Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Mihajlo Petković Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Petar Ćirković Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marko Šarić Tiền đạo |
46 | 7 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Radnički Kragujevac
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
1 : 4
(0-3)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
3 : 1
(2-0)
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
1 : 3
(0-0)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
3 : 0
(2-0)
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
1 : 0
(1-0)
Radnički Kragujevac
Radnički Kragujevac
Napredak
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Radnički Kragujevac
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Radnički Kragujevac Jedinstvo Ub |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.94 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Bačka Topola Radnički Kragujevac |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.97 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radnički Kragujevac Čukarički |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Novi Pazar Radnički Kragujevac |
2 0 (1) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Radnički Kragujevac Tekstilac Odzaci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Napredak
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Napredak Bačka Topola |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Čukarički Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Napredak Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.01 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Tekstilac Odzaci Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Napredak Mladost Lučani |
1 2 (1) (2) |
0.85 +0 0.91 |
0.87 2.25 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 27