GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 10/11/2024 12:00

SVĐ: Stadion Mladost

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.86 2.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.80 4.33

0.98 9 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.70 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Viktor Damjanić

  • 15’

    Đang cập nhật

    Miloš Obradović

  • Đang cập nhật

    Stefan Bukorac

    32’
  • 41’

    Tomas Perez

    Vladimir Miletić

  • Vladimir Miletić

    Mateja Bubanj

    67’
  • 72’

    Tomas Perez

    Joe Exequiel Arana Batalla

  • Đang cập nhật

    Miloš Tošeski

    73’
  • Đang cập nhật

    Nebojša Bastajić

    77’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Pablo Ferreira

  • 83’

    Igor Milanović

    Levan Jordania

  • Nebojša Bastajić

    Andrija Luković

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Mladost

  • Trọng tài chính:

    M. Mitić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Goran Stevanović

  • Ngày sinh:

    27-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    25 (T:7, H:8, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miloš Obradović

  • Ngày sinh:

    30-03-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    34 (T:5, H:10, B:19)

7

Phạt góc

2

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

19

407

Tổng số đường chuyền

350

24

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Napredak Jedinstvo Ub

Đội hình

Napredak 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Goran Stevanović

Napredak VS Jedinstvo Ub

4-2-3-1 Jedinstvo Ub

Huấn luyện viên: Miloš Obradović

12

Nebojša Bastajić

45

Jovan Marinković

45

Jovan Marinković

45

Jovan Marinković

45

Jovan Marinković

88

Marko Šarić

88

Marko Šarić

4

Filip Krstić

4

Filip Krstić

4

Filip Krstić

10

Saša Marjanović

9

Igor Milanović

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

27

Uroš Stevančević

27

Uroš Stevančević

27

Uroš Stevančević

27

Uroš Stevančević

27

Uroš Stevančević

27

Uroš Stevančević

Đội hình xuất phát

Napredak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Nebojša Bastajić Tiền vệ

64 13 3 3 1 Tiền vệ

10

Saša Marjanović Tiền vệ

63 8 8 6 0 Tiền vệ

88

Marko Šarić Tiền vệ

47 7 3 1 1 Tiền vệ

4

Filip Krstić Tiền vệ

48 3 0 5 0 Tiền vệ

45

Jovan Marinković Hậu vệ

64 2 1 16 0 Hậu vệ

9

Nikola Karaklajić Tiền vệ

14 2 1 2 0 Tiền vệ

5

Stefan Bukorac Hậu vệ

14 0 2 3 0 Hậu vệ

7

Nikola Vukajlović Hậu vệ

74 0 2 16 0 Hậu vệ

84

Lazar Balevic Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

24

Uroš Ignjatović Hậu vệ

13 0 0 1 1 Hậu vệ

95

Vladimir Miletić Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Igor Milanović Tiền đạo

69 8 2 9 2 Tiền đạo

26

Dimitrije Aćimović Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

70

Marko Mitrović Tiền vệ

9 1 1 0 1 Tiền vệ

27

Uroš Stevančević Hậu vệ

64 1 0 5 0 Hậu vệ

5

Viktor Damjanić Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Stefan Golubović Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

28

Tomas Perez Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

88

Vukašin Jovanović Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

22

Uroš Matić Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Pablo Ferreira Tiền vệ

12 0 0 2 1 Tiền vệ

23

Simón Moreno Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Napredak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Marko Obradović Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

77

Miloš Tošeski Tiền vệ

13 0 0 0 1 Tiền vệ

55

Mihajlo Petković Tiền vệ

12 1 2 1 0 Tiền vệ

25

Nemanja Đeković Hậu vệ

74 3 2 11 1 Hậu vệ

2

Mateja Bubanj Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

33

Dušan Stoiljković Tiền đạo

40 3 4 0 0 Tiền đạo

22

Petar Ćirković Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ivan Ostojić Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Andrija Luković Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Dragan Čubra Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Miloje Preković Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Strahinja Rakić Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

96

Aleksa Paic Hậu vệ

15 1 0 6 0 Hậu vệ

99

Mišo Dubljanić Thủ môn

42 0 0 2 0 Thủ môn

13

Joe Exequiel Arana Batalla Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Branislav Runjajić Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

43

Gustavo Vieira Francisco Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Ivan Jovanović Thủ môn

82 0 0 2 0 Thủ môn

34

Aleksa Đurasović Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Aleksandar Popović Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Danilo Miladinović Tiền vệ

61 6 2 7 0 Tiền vệ

21

Levan Jordania Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Napredak

Jedinstvo Ub

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Napredak: 0T - 0H - 0B) (Jedinstvo Ub: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Napredak

Phong độ

Jedinstvo Ub

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Napredak

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

03/11/2024

Radnički Kragujevac

Napredak

1 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Serbia

27/10/2024

Napredak

Bačka Topola

0 3

(0) (2)

0.85 +0.75 0.95

0.84 2.75 0.79

B
T

VĐQG Serbia

18/10/2024

Čukarički

Napredak

0 0

(0) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.87 2.75 0.94

T
X

VĐQG Serbia

06/10/2024

Napredak

Novi Pazar

2 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

1.01 2.25 0.81

T
T

VĐQG Serbia

29/09/2024

Tekstilac Odzaci

Napredak

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.94 2.25 0.88

T
X

Jedinstvo Ub

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

04/11/2024

Jedinstvo Ub

OFK Beograd

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.86

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Serbia

25/10/2024

Radnički Kragujevac

Jedinstvo Ub

4 0

(3) (0)

0.90 -1.5 0.94

0.78 2.75 0.85

B
T

VĐQG Serbia

19/10/2024

Jedinstvo Ub

Vojvodina

1 1

(1) (0)

0.94 +1.25 0.90

0.96 2.75 0.82

T
X

VĐQG Serbia

06/10/2024

Bačka Topola

Jedinstvo Ub

2 0

(0) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.97 3.0 0.85

H
X

VĐQG Serbia

29/09/2024

Jedinstvo Ub

Spartak Subotica

2 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.73

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 1

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất