VĐQG Serbia - 24/11/2024 15:00
SVĐ: Stadion Partizana
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/4 0.84
0.86 3.0 0.94
- - -
- - -
1.27 5.00 10.00
0.82 9.25 0.84
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.90 1.25 0.88
- - -
- - -
1.66 2.62 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
Uroš Ignjatović
-
57’
Mihajlo Petković
Mateja Bubanj
-
Nemanja Nikolić
Dušan Jovanović
66’ -
Đang cập nhật
Bibars Natcho
81’ -
Aldo Kalulu
Joao Grimaldo
82’ -
88’
Nikola Karaklajić
Saša Marjanović
-
89’
Đang cập nhật
Uroš Ignjatović
-
90’
Dušan Stoiljković
Nemanja Đeković
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
63%
37%
5
4
8
18
602
365
12
12
4
5
2
1
Partizan Napredak
Partizan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Savo Milošević
4-2-3-1 Napredak
Huấn luyện viên: Goran Stevanović
10
Bibars Natcho
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
15
Aldo Kalulu
15
Aldo Kalulu
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
23
Nemanja Nikolić
12
Nebojša Bastajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
9
Nikola Karaklajić
4
Filip Krstić
4
Filip Krstić
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền vệ |
54 | 15 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
52 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Aldo Kalulu Tiền vệ |
51 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
19 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
54 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihajlo Ilić Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Stefan Kovač Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Mario Jurčevič Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Jovanović Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
33 Kervin Arriaga Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Leonard Owusu Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nebojša Bastajić Tiền vệ |
65 | 13 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
33 Dušan Stoiljković Tiền đạo |
41 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Filip Krstić Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Jovan Marinković Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikola Karaklajić Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Mihajlo Petković Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Stefan Bukorac Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Nikola Vukajlović Hậu vệ |
75 | 0 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
84 Lazar Balevic Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Uroš Ignjatović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
95 Vladimir Miletić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Milan Lazarević Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Dušan Jovanović Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Vukašin Đurđević Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Marko Kerkez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joao Grimaldo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
27 Pape Fuhrer Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Nemanja Stevanović Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
90 Zoran Alilović Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nathan De Medina Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Marko Šarić Tiền đạo |
48 | 7 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
91 Marko Obradović Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Petar Ćirković Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miloje Preković Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Miloš Tošeski Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 Andrija Luković Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Dragan Čubra Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Nemanja Đeković Hậu vệ |
75 | 3 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Ivan Ostojić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mateja Bubanj Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Saša Marjanović Tiền vệ |
64 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Partizan
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
0 : 1
(0-0)
Partizan
VĐQG Serbia
Napredak
3 : 3
(2-1)
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
0 : 1
(0-1)
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
0 : 2
(0-1)
Partizan
VĐQG Serbia
Napredak
0 : 1
(0-0)
Partizan
Partizan
Napredak
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Partizan
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Partizan Radnički Kragujevac |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bačka Topola Partizan |
1 2 (0) (2) |
0.88 +0 0.83 |
0.85 3.0 0.74 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Partizan Čukarički |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Novi Pazar Partizan |
3 4 (2) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Napredak
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Napredak Jedinstvo Ub |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Radnički Kragujevac Napredak |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Napredak Bačka Topola |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Čukarički Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Napredak Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.01 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
18 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
38 Tổng 29