GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 22/12/2024 16:00

SVĐ: Gradski Stadion

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.88 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.00 3.50

0.86 9.25 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.83

0.85 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Đang cập nhật

    Mihajlo Petković

  • 53’

    Đang cập nhật

    Nemanja Đeković

  • 57’

    Đang cập nhật

    Mihajlo Petković

  • 59’

    Đang cập nhật

    Nebojša Bastajić

  • 65’

    Mihajlo Petković

    Vladimir Miletić

  • 71’

    Vladimir Miletić

    Nebojša Bastajić

  • 72’

    Filip Jović

    Nikola Karaklajić

  • Vojo Ubiparip

    Atule Collins

    75’
  • 90’

    Dušan Stoiljković

    Ivan Ostojić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gradski Stadion

  • Trọng tài chính:

    A. Živković

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vladimir Gaćinović

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    109 (T:43, H:27, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Slavoljub Dordevic

  • Ngày sinh:

    15-02-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    90 (T:38, H:21, B:31)

1

Phạt góc

1

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

28

383

Tổng số đường chuyền

351

7

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Spartak Subotica Napredak

Đội hình

Spartak Subotica 3-4-3

Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović

Spartak Subotica VS Napredak

3-4-3 Napredak

Huấn luyện viên: Slavoljub Dordevic

14

Vojo Ubiparip

21

Ilija Babić

21

Ilija Babić

21

Ilija Babić

22

Jovan Lukić

22

Jovan Lukić

22

Jovan Lukić

22

Jovan Lukić

21

Ilija Babić

21

Ilija Babić

21

Ilija Babić

12

Nebojša Bastajić

45

Jovan Marinković

45

Jovan Marinković

45

Jovan Marinković

45

Jovan Marinković

25

Nemanja Đeković

25

Nemanja Đeković

4

Filip Krstić

4

Filip Krstić

4

Filip Krstić

33

Dušan Stoiljković

Đội hình xuất phát

Spartak Subotica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Vojo Ubiparip Tiền đạo

63 10 5 6 1 Tiền đạo

20

Miloš Mijić Tiền vệ

52 2 5 2 0 Tiền vệ

4

Mihajlo Bogićević Hậu vệ

115 2 3 9 0 Hậu vệ

21

Ilija Babić Tiền đạo

46 2 3 1 0 Tiền đạo

22

Jovan Lukić Tiền vệ

45 2 0 5 0 Tiền vệ

70

Stefan Tomović Tiền đạo

35 1 2 1 0 Tiền đạo

5

Dejan Kerkez Hậu vệ

45 1 0 2 1 Hậu vệ

26

Vladimir Prijović Tiền vệ

40 1 0 5 1 Tiền vệ

1

Aleksandar Vulić Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

16

Danijel Kolarić Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Marko Mijailović Tiền vệ

34 0 0 7 0 Tiền vệ

Napredak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Nebojša Bastajić Tiền vệ

69 13 3 3 1 Tiền vệ

33

Dušan Stoiljković Tiền vệ

45 3 4 0 0 Tiền vệ

25

Nemanja Đeković Hậu vệ

79 3 2 11 1 Hậu vệ

4

Filip Krstić Tiền vệ

53 3 0 5 0 Tiền vệ

45

Jovan Marinković Hậu vệ

69 2 1 16 0 Hậu vệ

55

Mihajlo Petković Tiền vệ

17 1 2 1 0 Tiền vệ

5

Stefan Bukorac Hậu vệ

18 0 2 3 0 Hậu vệ

7

Nikola Vukajlović Hậu vệ

79 0 2 16 0 Hậu vệ

19

Miloje Preković Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

8

Filip Jović Tiền vệ

47 0 0 3 0 Tiền vệ

91

Marko Obradović Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Spartak Subotica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Luka Peić Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

18

David Dunđerski Hậu vệ

103 0 0 22 0 Hậu vệ

9

José Mulato Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Kwaku Bonsu Osei Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

11

Andrej Todoroski Tiền vệ

122 20 9 7 0 Tiền vệ

12

Marin Dulić Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

19

Atule Collins Tiền đạo

32 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Veljko Jocić Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

42

Aleksa Trajković Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Nikola Puškar Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Napredak

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Miloš Tošeski Tiền vệ

18 0 0 0 1 Tiền vệ

15

Ivan Ostojić Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Petar Ćirković Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Marko Šarić Tiền đạo

52 7 3 1 1 Tiền đạo

95

Vladimir Miletić Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Vladimir Savić Thủ môn

94 0 0 7 0 Thủ môn

10

Saša Marjanović Tiền vệ

68 8 8 6 0 Tiền vệ

31

Andrija Luković Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Nikola Karaklajić Tiền đạo

18 2 1 2 0 Tiền đạo

2

Mateja Bubanj Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

27

Dragan Čubra Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Spartak Subotica

Napredak

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Spartak Subotica: 0T - 2H - 3B) (Napredak: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Serbia

Napredak

2 : 0

(1-0)

Spartak Subotica

12/02/2024

VĐQG Serbia

Napredak

1 : 1

(1-1)

Spartak Subotica

27/08/2023

VĐQG Serbia

Spartak Subotica

1 : 3

(0-2)

Napredak

22/04/2023

VĐQG Serbia

Napredak

1 : 0

(1-0)

Spartak Subotica

05/03/2023

VĐQG Serbia

Napredak

1 : 1

(1-0)

Spartak Subotica

Phong độ gần nhất

Spartak Subotica

Phong độ

Napredak

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Spartak Subotica

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

16/12/2024

Radnički Kragujevac

Spartak Subotica

2 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.82 2.5 0.89

B
X

VĐQG Serbia

12/12/2024

Spartak Subotica

Partizan

2 1

(1) (1)

0.85 0.75 0.91

0.8 2.25 0.94

T
T

VĐQG Serbia

08/12/2024

Spartak Subotica

Bačka Topola

0 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.96 2.5 0.76

T
X

VĐQG Serbia

29/11/2024

Čukarički

Spartak Subotica

1 2

(1) (1)

0.95 -1.0 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Serbia

23/11/2024

Spartak Subotica

Novi Pazar

1 1

(0) (1)

0.92 +0 0.92

0.95 2.25 0.83

H
X

Napredak

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

15/12/2024

Napredak

Radnički Niš

2 1

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Serbia

09/12/2024

IMT Novi Beograd

Napredak

3 2

(1) (2)

0.89 -0.75 0.86

0.91 2.25 0.91

B
T

VĐQG Serbia

30/11/2024

Napredak

Železničar Pančevo

1 2

(0) (1)

0.90 +0 0.86

0.87 2.0 0.91

B
T

VĐQG Serbia

24/11/2024

Partizan

Napredak

0 0

(0) (0)

0.92 -1.75 0.84

0.86 3.0 0.94

T
X

VĐQG Serbia

10/11/2024

Napredak

Jedinstvo Ub

2 1

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.86 2.25 0.77

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất