VĐQG Serbia - 27/10/2024 18:00
SVĐ: Stadion Mladost
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 0.95
0.84 2.75 0.79
- - -
- - -
4.50 3.50 1.66
0.87 8.75 0.79
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
4.50 2.25 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nikola Karaklajić
12’ -
20’
Đang cập nhật
Ifet Đakovac
-
26’
Petar Stanić
Macky Frank Bagnack
-
46’
Ifet Đakovac
Vieljeux Prestige Mboungou
-
Đang cập nhật
Miloš Tošeski
52’ -
Đang cập nhật
Uroš Ignjatović
56’ -
Đang cập nhật
Miloš Tošeski
59’ -
60’
Đang cập nhật
Saša Marjanović
-
62’
Đang cập nhật
Milan Radin
-
63’
Ivan Milosavljević
Mihajlo Banjac
-
Marko Obradović
Mateja Bubanj
69’ -
70’
Ifet Đakovac
Aleksa Pejić
-
82’
Vieljeux Prestige Mboungou
Marko Lazetić
-
84’
Petar Stanić
Đorđe Gordić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
41%
59%
2
4
15
19
329
482
7
13
4
5
8
2
Napredak Bačka Topola
Napredak 5-4-1
Huấn luyện viên: Goran Stevanović
5-4-1 Bačka Topola
Huấn luyện viên: Jovan Damjanović
12
Nebojša Bastajić
24
Uroš Ignjatović
24
Uroš Ignjatović
24
Uroš Ignjatović
24
Uroš Ignjatović
24
Uroš Ignjatović
84
Lazar Balevic
84
Lazar Balevic
84
Lazar Balevic
84
Lazar Balevic
4
Filip Krstić
35
Ifet Đakovac
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
11
Ivan Milosavljević
11
Ivan Milosavljević
11
Ivan Milosavljević
11
Ivan Milosavljević
11
Ivan Milosavljević
11
Ivan Milosavljević
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Nebojša Bastajić Tiền vệ |
62 | 13 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Filip Krstić Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Nikola Karaklajić Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Stefan Bukorac Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
84 Lazar Balevic Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Uroš Ignjatović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Nikola Miličić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ivan Ostojić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Petar Ćirković Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Vladimir Miletić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Marko Obradović Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Ifet Đakovac Tiền vệ |
48 | 16 | 11 | 12 | 0 | Tiền vệ |
27 Miloš Pantović Tiền vệ |
58 | 14 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Petar Stanić Tiền vệ |
51 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Milosavljević Tiền đạo |
52 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Milan Radin Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
29 Vieljeux Prestige Mboungou Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Veljko Ilić Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Stefan Jovanović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Mateja Đorđević Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
3 Macky Frank Bagnack Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Viktor Radojević Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Napredak
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Mihajlo Petković Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Miloje Preković Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mateja Bubanj Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Dragan Čubra Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Miloš Tošeski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
45 Jovan Marinković Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
33 Dušan Stoiljković Tiền đạo |
38 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Marko Šarić Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
25 Nemanja Đeković Hậu vệ |
72 | 3 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Saša Marjanović Tiền vệ |
61 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Andrija Luković Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Đorđe Gordić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Sós Tiền đạo |
56 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikola Simić Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dušan Stevanović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 A. Ćirković Tiền đạo |
54 | 20 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Mihajlo Banjac Tiền vệ |
14 | 1 | 4 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Aleksa Pejić Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Vukašin Krstić Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Saša Jovanović Tiền đạo |
50 | 9 | 13 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Marko Lazetić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Luka Capan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Napredak
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
6 : 0
(2-0)
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
0 : 0
(0-0)
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
1 : 1
(1-0)
Napredak
VĐQG Serbia
Bačka Topola
2 : 0
(2-0)
Napredak
VĐQG Serbia
Napredak
0 : 0
(0-0)
Bačka Topola
Napredak
Bačka Topola
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Napredak
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Čukarički Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Napredak Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.01 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Tekstilac Odzaci Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Napredak Mladost Lučani |
1 2 (1) (2) |
0.85 +0 0.91 |
0.87 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Crvena Zvezda Napredak |
2 0 (1) (0) |
1.00 -3.25 0.80 |
0.88 4.0 0.90 |
T
|
X
|
Bačka Topola
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Bačka Topola Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.98 |
|||
18/10/2024 |
Bačka Topola Radnički Kragujevac |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.97 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Bačka Topola Jedinstvo Ub |
2 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.97 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
03/10/2024 |
Astana Bačka Topola |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Čukarički Bačka Topola |
1 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.94 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 29