VĐQG Serbia - 29/11/2024 15:30
SVĐ: Stadion na Banovom brdu
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.55 3.60 6.00
0.98 8.5 0.82
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.88 1.0 0.86
- - -
- - -
2.10 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Marko Docić
Nikola Stanković
3’ -
15’
Nemanja Ćalasan
Andrej Todoroski
-
21’
Đang cập nhật
Ilija Babić
-
Đang cập nhật
Uroš Miladinović
27’ -
M. Tzionis
Bojica Nikčević
46’ -
Đang cập nhật
Lazar Tufegdžić
50’ -
59’
Andrej Todoroski
Vojo Ubiparip
-
Lazar Tufegdžić
Uroš Kabić
62’ -
64’
Danijel Kolarić
Marko Mijailović
-
73’
Stefan Tomović
Miloš Mijić
-
Sambou Sissoko
Milan Pavkov
76’ -
82’
Đang cập nhật
Aleksandar Vulić
-
84’
Đang cập nhật
Jovan Lukić
-
88’
Vojo Ubiparip
Francis Ebuka Nwokeabia
-
Đang cập nhật
Bojica Nikčević
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
0
64%
36%
2
4
15
18
463
284
20
9
5
3
1
2
Čukarički Spartak Subotica
Čukarički 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Goran Stanic
4-2-3-1 Spartak Subotica
Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović
5
Marko Docić
27
Miloš Cvetković
27
Miloš Cvetković
27
Miloš Cvetković
27
Miloš Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
14
Sambou Sissoko
11
Andrej Todoroski
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marko Docić Tiền vệ |
78 | 16 | 11 | 20 | 1 | Tiền vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
84 | 4 | 1 | 17 | 2 | Tiền vệ |
91 Mihajlo Cvetković Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Nikola Stanković Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Miloš Cvetković Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lazar Tufegdžić Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Vojin Serafimović Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Uroš Miladinović Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vukašin Jovanović Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nikola Mirković Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrej Todoroski Tiền đạo |
120 | 20 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
59 | 10 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
4 Mihajlo Bogićević Hậu vệ |
111 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Ilija Babić Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jovan Lukić Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Stefan Tomović Tiền đạo |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Vladimir Prijović Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Nemanja Ćalasan Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Danijel Kolarić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Andrej Bačanin Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Slobodan Tedić Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
81 Vladan Čarapić Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Andrej Subotić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Emmanuel Dzigbah Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Viktor Rogan Hậu vệ |
91 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Milan Pavkov Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Bojica Nikčević Tiền vệ |
56 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Luka Subotić Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
70 Uroš Kabić Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nemanja Milojević Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Marko Mijailović Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Vladimir Vitorović Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Marin Dulić Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 David Dunđerski Hậu vệ |
100 | 0 | 0 | 22 | 0 | Hậu vệ |
17 Kwaku Bonsu Osei Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Luka Peić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Veljko Jocić Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 José Mulato Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Čukarički
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 1
(0-1)
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
2 : 2
(1-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
0 : 3
(0-2)
Čukarički
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
1 : 3
(0-1)
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
2 : 0
(0-0)
Spartak Subotica
Čukarički
Spartak Subotica
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Čukarički
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Radnički Niš Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
IMT Novi Beograd Čukarički |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Čukarički Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Partizan Čukarički |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Čukarički Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Spartak Subotica
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Spartak Subotica Novi Pazar |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Mladost Lučani Spartak Subotica |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Spartak Subotica Crvena Zvezda |
1 5 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.85 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 19