VĐQG Serbia - 08/12/2024 14:00
SVĐ: Stadion Karađorđe
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.77
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
1.75 3.20 4.50
0.85 9.25 0.81
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
2.37 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Dragan Kokanović
A. Radulović
46’ -
56’
Đorđe Ivanović
Lazar Tufegdžić
-
Njegoš Petrović
Uroš Nikolić
60’ -
Đang cập nhật
Seid Korac
62’ -
63’
Đorđe Ivanović
Bojica Nikčević
-
Yusuf Bamidele
Depú
70’ -
74’
Lazar Tufegdžić
Nemanja Milojević
-
Caleb Zady Sery
Lazar Ranđelović
75’ -
80’
Nikola Stanković
Viktor Rogan
-
81’
Mihajlo Cvetković
Milan Pavkov
-
89’
Đang cập nhật
Viktor Rogan
-
90’
Đang cập nhật
Milan Pavkov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
46%
54%
0
4
10
13
366
436
11
5
4
1
2
0
Vojvodina Čukarički
Vojvodina 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
4-1-4-1 Čukarički
Huấn luyện viên: Goran Stanic
14
Caleb Zady Sery
4
Marko Poletanović
4
Marko Poletanović
4
Marko Poletanović
4
Marko Poletanović
18
Njegoš Petrović
4
Marko Poletanović
4
Marko Poletanović
4
Marko Poletanović
4
Marko Poletanović
18
Njegoš Petrović
10
Đorđe Ivanović
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
24
Nikola Stanković
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
91
Mihajlo Cvetković
5
Marko Docić
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Caleb Zady Sery Tiền vệ |
37 | 11 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Njegoš Petrović Tiền vệ |
37 | 6 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Yusuf Bamidele Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Seid Korac Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Marko Poletanović Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Dragan Kokanović Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mihai Butean Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Matija Gočmanac Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Collins Sichenje Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lucas Barros Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Slobodan Medojević Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Đorđe Ivanović Tiền vệ |
93 | 18 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Marko Docić Tiền vệ |
79 | 16 | 11 | 20 | 1 | Tiền vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
85 | 4 | 1 | 17 | 2 | Tiền vệ |
91 Mihajlo Cvetković Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Nikola Stanković Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Miloš Cvetković Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lazar Tufegdžić Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Vojin Serafimović Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Uroš Miladinović Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Vukašin Jovanović Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
1 Nikola Mirković Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Uroš Nikolić Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Siniša Tanjga Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Depú Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 A. Radulović Tiền vệ |
53 | 10 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Đorđe Crnomarković Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Petar Sukacev Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Lazar Ranđelović Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Vukan Savićević Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Marko Mladenovic Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ranko Puškić Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Lazar Nikolić Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Čukarički
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Uroš Kabić Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Vladan Čarapić Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Luka Subotić Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Slobodan Tedić Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Andrej Subotić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nemanja Milojević Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 M. Tzionis Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Milan Pavkov Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Viktor Rogan Hậu vệ |
92 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Bojica Nikčević Tiền vệ |
57 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrej Bačanin Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vojvodina
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
3 : 1
(3-1)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Vojvodina
2 : 3
(0-2)
Čukarički
VĐQG Serbia
Vojvodina
1 : 1
(1-1)
Čukarički
VĐQG Serbia
Čukarički
2 : 2
(1-2)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Čukarički
1 : 0
(1-0)
Vojvodina
Vojvodina
Čukarički
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vojvodina
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Novi Pazar Vojvodina |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Vojvodina Tekstilac Odzaci |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.94 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Vojvodina Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Crvena Zvezda Vojvodina |
3 0 (3) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.97 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Vojvodina OFK Beograd |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.77 |
H
|
T
|
Čukarički
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Čukarički Spartak Subotica |
1 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Radnički Niš Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
IMT Novi Beograd Čukarički |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Čukarički Železničar Pančevo |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Partizan Čukarički |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 25
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 19
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 34