GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 27/10/2024 19:00

SVĐ: Gradski stadion Dubočica

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.77

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.60 3.60

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.91 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Nemanja Belaković

    Ibrahim Tanko

    24’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Uroš Ljubomirac

  • 46’

    Jovan Ćirić

    Nikola Jojić

  • 57’

    Milan Joksimović

    Žarko Udovičić

  • 66’

    Aleksandar Varjačić

    Nikola Jojić

  • Ibrahim Tanko

    Pavle Ivelja

    69’
  • Nemanja Belaković

    Jin-ho Jo

    74’
  • 79’

    Ognjen Krsmanovic

    Miloš Divac

  • Đang cập nhật

    Jovan Nišić

    80’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Miloš Divac

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gradski stadion Dubočica

  • Trọng tài chính:

    M. Milenković

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nikola Drinčić

  • Ngày sinh:

    07-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-2-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nikola Trajkovic

  • Ngày sinh:

    05-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:9, H:10, B:18)

8

Phạt góc

1

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

5

20

Phạm lỗi

19

549

Tổng số đường chuyền

395

23

Dứt điểm

3

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Radnički Niš Mladost Lučani

Đội hình

Radnički Niš 3-2-4-1

Huấn luyện viên: Nikola Drinčić

Radnički Niš VS Mladost Lučani

3-2-4-1 Mladost Lučani

Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic

21

Vanja Ilić

7

Radivoj Bosić

7

Radivoj Bosić

7

Radivoj Bosić

3

Mbouri Yamkam

3

Mbouri Yamkam

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

12

Iliya Yurukov

8

Nemanja Belaković

17

Aleksandar Varjačić

22

Ognjen Krsmanovic

22

Ognjen Krsmanovic

22

Ognjen Krsmanovic

22

Ognjen Krsmanovic

22

Ognjen Krsmanovic

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

28

Aleksandar Pejović

Đội hình xuất phát

Radnički Niš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Vanja Ilić Tiền đạo

64 11 3 11 2 Tiền đạo

8

Nemanja Belaković Tiền vệ

63 4 2 5 0 Tiền vệ

3

Mbouri Yamkam Hậu vệ

106 3 5 15 2 Hậu vệ

7

Radivoj Bosić Tiền đạo

10 2 4 4 0 Tiền đạo

12

Iliya Yurukov Tiền vệ

11 2 1 1 0 Tiền vệ

24

Andreja Stojanović Hậu vệ

63 1 5 11 1 Hậu vệ

45

Jovan Nišić Tiền vệ

11 1 2 3 0 Tiền vệ

15

Dusan Pavlovic Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Aleksandar Vojnović Hậu vệ

48 0 3 5 0 Hậu vệ

98

Strahinja Manojlović Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ibrahim Tanko Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Mladost Lučani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Aleksandar Varjačić Hậu vệ

66 9 6 0 0 Hậu vệ

28

Aleksandar Pejović Tiền vệ

27 7 4 11 0 Tiền vệ

30

Nikola Ćirković Hậu vệ

79 2 4 16 1 Hậu vệ

35

Nikola Leković Hậu vệ

127 2 3 19 1 Hậu vệ

10

Petar Bojić Tiền vệ

29 2 3 0 0 Tiền vệ

22

Ognjen Krsmanovic Tiền đạo

30 2 2 2 0 Tiền đạo

77

Uroš Ljubomirac Tiền vệ

11 2 0 1 1 Tiền vệ

25

Jovan Ćirić Tiền vệ

28 1 1 3 0 Tiền vệ

12

Milan Joksimović Hậu vệ

43 0 1 4 1 Hậu vệ

1

Saša Stamenković Thủ môn

59 0 0 6 0 Thủ môn

7

Nikola Andrić Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Radnički Niš

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Thierry Etongou Hậu vệ

49 0 0 7 3 Hậu vệ

77

Milorad Stajić Tiền vệ

39 0 1 11 0 Tiền vệ

70

Stefan Nikolić Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Filip Frei Hậu vệ

53 0 2 2 0 Hậu vệ

33

Marko Petković Hậu vệ

25 1 0 3 0 Hậu vệ

18

Pavle Ivelja Tiền đạo

31 3 1 2 0 Tiền đạo

36

Mihajlo Terzić Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Trivante Stewart Tiền đạo

11 3 1 2 0 Tiền đạo

6

Jin-ho Jo Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Đuro Zec Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Dejan Stanivuković Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Mladost Lučani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Dušan Cvetinović Hậu vệ

22 1 0 2 2 Hậu vệ

4

Miloš Divac Hậu vệ

43 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Željko Samčović Thủ môn

123 0 0 4 0 Thủ môn

31

Ognjen Alempijević Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Nikola Jojić Tiền đạo

69 9 5 3 0 Tiền đạo

33

Žarko Udovičić Tiền vệ

82 3 7 2 0 Tiền vệ

72

Ibrahima Mame Ndiaye Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

21

Bogdan Matijašević Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

45

Patrick Eze Tiền đạo

40 8 1 3 1 Tiền đạo

11

Ognjen Bondžulić Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Sava Pribaković Hậu vệ

37 0 0 0 1 Hậu vệ

Radnički Niš

Mladost Lučani

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radnički Niš: 3T - 1H - 1B) (Mladost Lučani: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

VĐQG Serbia

Radnički Niš

3 : 0

(1-0)

Mladost Lučani

22/10/2023

VĐQG Serbia

Mladost Lučani

1 : 2

(1-0)

Radnički Niš

30/04/2023

VĐQG Serbia

Radnički Niš

1 : 2

(0-0)

Mladost Lučani

04/02/2023

VĐQG Serbia

Radnički Niš

2 : 1

(0-1)

Mladost Lučani

06/08/2022

VĐQG Serbia

Mladost Lučani

2 : 2

(1-1)

Radnički Niš

Phong độ gần nhất

Radnički Niš

Phong độ

Mladost Lučani

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radnički Niš

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

18/10/2024

Crvena Zvezda

Radnički Niš

5 1

(3) (0)

0.82 -2.75 0.97

0.80 4.0 0.80

B
T

VĐQG Serbia

04/10/2024

Radnički Niš

OFK Beograd

1 1

(1) (0)

0.86 +0 0.86

0.80 2.5 1.00

H
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

Vojvodina

Radnički Niš

3 3

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.86 2.5 0.86

T
T

VĐQG Serbia

22/09/2024

Radnički Niš

Spartak Subotica

3 2

(2) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.85 2.25 0.81

T
T

VĐQG Serbia

16/09/2024

Jedinstvo Ub

Radnički Niš

0 2

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.89 2.25 0.92

T
X

Mladost Lučani

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

20/10/2024

Mladost Lučani

IMT Novi Beograd

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.85 2.25 0.97

T
X

VĐQG Serbia

05/10/2024

Železničar Pančevo

Mladost Lučani

1 2

(1) (1)

0.79 -0.5 0.98

0.81 2.25 0.82

T
T

VĐQG Serbia

29/09/2024

Mladost Lučani

Partizan

1 3

(1) (2)

1.00 +0.5 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Serbia

21/09/2024

Napredak

Mladost Lučani

1 2

(1) (2)

0.85 +0 0.91

0.87 2.25 0.79

T
T

VĐQG Serbia

14/09/2024

Mladost Lučani

Radnički Kragujevac

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.80 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất