VĐQG Serbia - 18/10/2024 14:00
SVĐ: Stadion Rajko Mitić
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -3 1/4 0.97
0.80 4.0 0.80
- - -
- - -
1.08 10.00 21.00
0.83 11.5 0.83
- - -
- - -
1.00 -2 3/4 0.80
0.91 1.75 0.86
- - -
- - -
1.33 3.60 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luka Ilić
4’ -
Egor Prutsev
Young-woo Seol
29’ -
Milan Rodić
Luka Ilić
33’ -
A. Maksimović
Luka Ilić
43’ -
46’
Jin-ho Jo
Filip Frei
-
Bruno Duarte
Aleksandar Katai
56’ -
Nemanja Radonjić
Aleksandar Katai
58’ -
Peter Olayinka
Aleksandar Katai
60’ -
63’
Milorad Stajić
Mihajlo Terzić
-
Luka Ilić
Guélor Kanga
75’ -
82’
Jovan Nišić
Stefan Nikolić
-
89’
Iliya Yurukov
Pavle Ivelja
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
50%
50%
2
6
14
16
441
450
11
13
6
4
0
2
Crvena Zvezda Radnički Niš
Crvena Zvezda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
4-2-3-1 Radnički Niš
Huấn luyện viên: Nikola Drinčić
14
Peter Olayinka
21
Timi Max Elsnik
21
Timi Max Elsnik
21
Timi Max Elsnik
21
Timi Max Elsnik
23
Milan Rodić
23
Milan Rodić
5
Uroš Spajić
5
Uroš Spajić
5
Uroš Spajić
17
Bruno Duarte
21
Vanja Ilić
9
Trivante Stewart
9
Trivante Stewart
9
Trivante Stewart
3
Mbouri Yamkam
3
Mbouri Yamkam
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
12
Iliya Yurukov
8
Nemanja Belaković
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Peter Olayinka Tiền vệ |
53 | 14 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Duarte Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Rodić Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Uroš Spajić Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
12 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Luka Ilić Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Egor Prutsev Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 A. Maksimović Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marko Ilić Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Rade Krunić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vanja Ilić Tiền đạo |
63 | 11 | 3 | 11 | 2 | Tiền đạo |
8 Nemanja Belaković Tiền đạo |
62 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Mbouri Yamkam Hậu vệ |
105 | 3 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
9 Trivante Stewart Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Iliya Yurukov Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Andreja Stojanović Hậu vệ |
62 | 1 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
45 Jovan Nišić Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Aleksandar Vojnović Hậu vệ |
47 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Jin-ho Jo Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Milorad Stajić Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
98 Strahinja Manojlović Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Milson Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Young-woo Seol Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Nemanja Radonjić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Stefan Leković Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Silas Katompa Mvumpa Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Aleksandar Katai Tiền vệ |
42 | 11 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
53 | 9 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Veljko Milosavljević Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
47 | 19 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Jovan Šljivić Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Guteša Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Dimitrije Stevanović Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Ibrahim Tanko Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Marko Petković Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Đuro Zec Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Stefan Nikolić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Thierry Etongou Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
36 Mihajlo Terzić Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Dejan Stanivuković Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Pavle Ivelja Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Dusan Pavlovic Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Frei Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Crvena Zvezda
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
0 : 2
(0-1)
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
1 : 0
(1-0)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
1 : 2
(0-0)
Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
4 : 0
(3-0)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Crvena Zvezda
4 : 1
(3-0)
Radnički Niš
Crvena Zvezda
Radnički Niš
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Crvena Zvezda
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
IMT Novi Beograd Crvena Zvezda |
1 3 (0) (1) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.90 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Inter Crvena Zvezda |
4 0 (1) (0) |
0.95 -1.75 0.98 |
0.95 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Crvena Zvezda Železničar Pančevo |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.83 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Partizan Crvena Zvezda |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.87 3.0 0.73 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Crvena Zvezda Benfica |
1 2 (0) (2) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Radnički Niš
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Radnički Niš OFK Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vojvodina Radnički Niš |
3 3 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Radnički Niš Spartak Subotica |
3 2 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
Jedinstvo Ub Radnički Niš |
0 2 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.89 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
30/08/2024 |
IMT Novi Beograd Radnički Niš |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.79 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 26