VĐQG Serbia - 03/11/2024 12:00
SVĐ: Stadion Slavko Maletin Vava
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.76 2.25 0.87
- - -
- - -
2.87 3.00 2.30
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 0 0.77
0.95 1.0 0.87
- - -
- - -
3.75 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Vanja Ilić
Trivante Stewart
-
12’
Đang cập nhật
Andreja Stojanović
-
Đang cập nhật
Ivan Davidović
15’ -
22’
Đang cập nhật
Iliya Yurukov
-
35’
Radivoj Bosić
Pavle Ivelja
-
46’
Filip Frei
Jin-ho Jo
-
58’
Iliya Yurukov
Pavle Ivelja
-
Prince Lucky Ukachukwu
Stefan Stojanović
62’ -
Ivan Davidović
Jovan Dašić
71’ -
74’
Pavle Ivelja
Mihajlo Terzić
-
82’
Radivoj Bosić
Nemanja Belaković
-
86’
Iliya Yurukov
Stefan Nikolić
-
Đang cập nhật
Mbouri Yamkam
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
55%
45%
7
1
9
23
380
306
9
16
1
10
0
5
Tekstilac Odzaci Radnički Niš
Tekstilac Odzaci 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Branko Mirjačić
4-2-3-1 Radnički Niš
Huấn luyện viên: Nikola Drinčić
9
Prince Lucky Ukachukwu
29
Nikola Kodžić
29
Nikola Kodžić
29
Nikola Kodžić
29
Nikola Kodžić
15
Filip Sredojević
15
Filip Sredojević
5
Nikola Marjanović
5
Nikola Marjanović
5
Nikola Marjanović
22
Ivan Davidović
21
Vanja Ilić
9
Trivante Stewart
9
Trivante Stewart
9
Trivante Stewart
18
Pavle Ivelja
18
Pavle Ivelja
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
3
Mbouri Yamkam
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Prince Lucky Ukachukwu Tiền đạo |
41 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Ivan Davidović Tiền vệ |
27 | 7 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Filip Sredojević Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Nikola Marjanović Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
29 Nikola Kodžić Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Nikola Skrobonja Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Luković Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Miljan Drincic Thủ môn |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Branimir Jočić Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Milan Marčić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Obeng Regan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vanja Ilić Tiền đạo |
65 | 11 | 3 | 11 | 2 | Tiền đạo |
3 Mbouri Yamkam Hậu vệ |
107 | 3 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
18 Pavle Ivelja Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Trivante Stewart Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Radivoj Bosić Tiền vệ |
11 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Iliya Yurukov Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Andreja Stojanović Hậu vệ |
64 | 1 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Aleksandar Vojnović Hậu vệ |
49 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Frei Tiền đạo |
54 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Milorad Stajić Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
98 Strahinja Manojlović Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Stefan Stojanović Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Miljan Ilić Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Petar Barac Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nemanja Kojčić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jovan Dašić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Miloš Zekić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Miloš Kapur Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Milan Jezdimirović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ognjen Tripković Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Leontije Vasić Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
12 Bojan Brać Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jin-ho Jo Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Stefan Nikolić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Đuro Zec Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dimitrije Stevanović Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Dusan Pavlovic Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Dejan Stanivuković Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ibrahim Tanko Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nemanja Belaković Tiền đạo |
64 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
36 Mihajlo Terzić Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tekstilac Odzaci
Radnički Niš
Tekstilac Odzaci
Radnički Niš
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tekstilac Odzaci
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
IMT Novi Beograd Tekstilac Odzaci |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Tekstilac Odzaci Železničar Pančevo |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Tekstilac Odzaci Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Radnički Kragujevac Tekstilac Odzaci |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
X
|
Radnički Niš
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Radnički Niš Mladost Lučani |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Crvena Zvezda Radnički Niš |
5 1 (3) (0) |
0.82 -2.75 0.97 |
0.80 4.0 0.80 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Radnički Niš OFK Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Vojvodina Radnički Niš |
3 3 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Radnički Niš Spartak Subotica |
3 2 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23