VĐQG Serbia - 04/12/2024 15:30
SVĐ: Stadion Partizana
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.82
0.91 3.25 0.73
- - -
- - -
1.42 4.33 5.50
0.81 9.75 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.88 1.25 0.90
- - -
- - -
1.90 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bibars Natcho
3’ -
22’
Đang cập nhật
Vanja Ilić
-
Nemanja Nikolić
Aleksandar Filipović
35’ -
39’
Aleksandar Vojnović
Trivante Stewart
-
46’
Dusan Pavlovic
Milorad Stajić
-
63’
Nemanja Belaković
Mihajlo Terzić
-
Kervin Arriaga
Zubairu Ibrahim
67’ -
71’
Đang cập nhật
Trivante Stewart
-
73’
Iliya Yurukov
Đuro Zec
-
Aldo Kalulu
Pape Fuhrer
78’ -
Đang cập nhật
Pape Fuhrer
85’ -
Zubairu Ibrahim
Zoran Alilović
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
42%
58%
2
4
8
17
340
470
15
12
7
3
4
1
Partizan Radnički Niš
Partizan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aleksandar Stanojević
4-2-3-1 Radnički Niš
Huấn luyện viên: Nikola Drinčić
10
Bibars Natcho
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
15
Aldo Kalulu
15
Aldo Kalulu
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
23
Nemanja Nikolić
21
Vanja Ilić
9
Trivante Stewart
9
Trivante Stewart
9
Trivante Stewart
8
Nemanja Belaković
8
Nemanja Belaković
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
7
Radivoj Bosić
3
Mbouri Yamkam
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền vệ |
56 | 15 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
54 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Aldo Kalulu Tiền vệ |
53 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
21 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
56 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihajlo Ilić Hậu vệ |
27 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Stefan Kovač Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Jovanović Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
33 Kervin Arriaga Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 N. Mujakić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vanja Ilić Tiền vệ |
69 | 11 | 4 | 11 | 2 | Tiền vệ |
3 Mbouri Yamkam Hậu vệ |
110 | 4 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Nemanja Belaković Tiền vệ |
68 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Trivante Stewart Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Radivoj Bosić Tiền vệ |
15 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Iliya Yurukov Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Andreja Stojanović Tiền đạo |
67 | 1 | 5 | 12 | 1 | Tiền đạo |
15 Dusan Pavlovic Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Aleksandar Vojnović Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Jin-ho Jo Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Strahinja Manojlović Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Ognjen Ugrešić Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pape Fuhrer Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nathan De Medina Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Zoran Alilović Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Miloš Krunić Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Dimitrije Jankovic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Leonard Owusu Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
78 Mihajlo Petrovic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Dušan Jovanović Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Milan Lazarević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Radnički Niš
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Dejan Stanivuković Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Mihajlo Terzić Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Dimitrije Stevanović Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Đuro Zec Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Marko Petković Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Stefan Nikolić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Milorad Stajić Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Partizan
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
2 : 1
(0-0)
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
2 : 1
(0-1)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Partizan
4 : 0
(2-0)
Radnički Niš
VĐQG Serbia
Radnički Niš
3 : 3
(1-1)
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
2 : 0
(1-0)
Radnički Niš
Partizan
Radnički Niš
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Partizan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Partizan Jedinstvo Ub |
3 0 (0) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Partizan Napredak |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.84 |
0.86 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Partizan Radnički Kragujevac |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Bačka Topola Partizan |
1 2 (0) (2) |
0.88 +0 0.83 |
0.85 3.0 0.74 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Partizan Čukarički |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Radnički Niš
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Bačka Topola Radnički Niš |
4 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.90 |
0.96 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Radnički Niš Čukarički |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Radnički Niš Novi Pazar |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tekstilac Odzaci Radnički Niš |
1 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Radnički Niš Mladost Lučani |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 23
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 19
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 35