VĐQG Serbia - 03/11/2024 18:30
SVĐ: TSC Arena
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.83
0.85 3.0 0.74
- - -
- - -
2.50 3.40 2.40
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.94 0 0.90
0.95 1.25 0.80
- - -
- - -
3.00 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Aldo Kalulu
-
7’
Zubairu Ibrahim
Dušan Jovanović
-
Đang cập nhật
Macky Frank Bagnack
17’ -
18’
Đang cập nhật
Bibars Natcho
-
29’
Đang cập nhật
Mihajlo Ilić
-
45’
Đang cập nhật
Stefan Kovač
-
Ivan Milosavljević
Mihajlo Banjac
46’ -
67’
Ghayas Zahid
Pape Fuhrer
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
73’ -
Đang cập nhật
Ifet Đakovac
74’ -
76’
Đang cập nhật
A. Ćirković
-
Đang cập nhật
Aleksandar Filipović
78’ -
79’
Aldo Kalulu
Nemanja Trifunović
-
Đang cập nhật
A. Jovanović
81’ -
Nemanja Petrović
Viktor Radojević
85’ -
90’
Zubairu Ibrahim
Mateja Stjepanović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
71%
29%
0
5
14
10
563
231
21
8
6
2
0
4
Bačka Topola Partizan
Bačka Topola 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Jovan Damjanović
4-1-4-1 Partizan
Huấn luyện viên: Savo Milošević
35
Ifet Đakovac
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
27
Miloš Pantović
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
7
Milan Radin
27
Miloš Pantović
10
Bibars Natcho
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
15
Aldo Kalulu
15
Aldo Kalulu
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
39
Zubairu Ibrahim
29
Ghayas Zahid
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Ifet Đakovac Tiền vệ |
49 | 16 | 11 | 12 | 0 | Tiền vệ |
27 Miloš Pantović Tiền vệ |
59 | 14 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Petar Stanić Tiền vệ |
52 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Milosavljević Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Milan Radin Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
29 Vieljeux Prestige Mboungou Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Nemanja Petrović Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
12 Veljko Ilić Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Stefan Jovanović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Mateja Đorđević Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
3 Macky Frank Bagnack Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền vệ |
52 | 14 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Ghayas Zahid Tiền vệ |
50 | 9 | 12 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Aldo Kalulu Tiền vệ |
49 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
17 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
52 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Mihajlo Ilić Hậu vệ |
24 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Mario Jurčevič Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Đorđe Jovanović Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 A. Jovanović Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
33 Kervin Arriaga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mihajlo Banjac Tiền vệ |
15 | 1 | 4 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 Luka Capan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
60 Viktor Radojević Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marko Lazetić Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Vukašin Krstić Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Bence Sós Tiền đạo |
57 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Dušan Stevanović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Đorđe Gordić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Ćirković Tiền đạo |
55 | 20 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Nemanja Jorgić Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 Aleksa Pejić Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Joao Grimaldo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Vukašin Đurđević Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Pape Fuhrer Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nikola Antić Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 N. Mujakić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Nemanja Trifunović Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Miloš Krunić Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
50 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
50 Milan Lazarević Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Stefan Kovač Tiền vệ |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bačka Topola
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
1 : 2
(1-1)
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Partizan
0 : 4
(0-3)
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
3 : 3
(2-2)
Partizan
VĐQG Serbia
Bačka Topola
1 : 3
(1-1)
Partizan
VĐQG Serbia
Bačka Topola
2 : 3
(1-1)
Partizan
Bačka Topola
Partizan
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bačka Topola
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Napredak Bačka Topola |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Bačka Topola Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.98 |
|||
18/10/2024 |
Bačka Topola Radnički Kragujevac |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.97 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Bačka Topola Jedinstvo Ub |
2 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.97 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
03/10/2024 |
Astana Bačka Topola |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Partizan
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Partizan Čukarički |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Novi Pazar Partizan |
3 4 (2) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mladost Lučani Partizan |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Partizan Crvena Zvezda |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.87 3.0 0.73 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 27