VĐQG Serbia - 10/11/2024 14:00
SVĐ: Stadion Partizana
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.72 2.75 0.87
- - -
- - -
1.65 3.90 4.10
0.92 9 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.98 1.25 0.84
- - -
- - -
2.20 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Milan Mitrović
-
Đang cập nhật
Mario Jurčevič
19’ -
Đang cập nhật
Bibars Natcho
25’ -
Bibars Natcho
Dušan Jovanović
33’ -
38’
Đang cập nhật
Slobodan Simović
-
46’
Bojan Adžić
Aleksej Golijanin
-
47’
Đang cập nhật
Darly Nlandu
-
60’
Matija Glušćević
Bogdan Mirčetić
-
66’
Đang cập nhật
Slaviša Radović
-
72’
Slaviša Radović
Tomislav Dadić
-
Đorđe Jovanović
Nemanja Nikolić
79’ -
83’
Kilian Bevis
Louay Ben Hassine
-
Ghayas Zahid
Pape Fuhrer
87’ -
Đang cập nhật
Aleksandar Šćekić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
42%
58%
3
4
19
21
316
435
18
10
5
5
2
2
Partizan Radnički Kragujevac
Partizan 4-4-2
Huấn luyện viên: Savo Milošević
4-4-2 Radnički Kragujevac
Huấn luyện viên: Feda Dudic
10
Bibars Natcho
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
26
Aleksandar Filipović
15
Aldo Kalulu
15
Aldo Kalulu
10
Kilian Bevis
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
80
Luka Stankovski
11
Evandro
11
Evandro
27
Miloš Ristić
27
Miloš Ristić
27
Miloš Ristić
7
Matija Glušćević
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bibars Natcho Tiền đạo |
53 | 15 | 14 | 7 | 0 | Tiền đạo |
29 Ghayas Zahid Tiền vệ |
51 | 9 | 12 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Aldo Kalulu Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
39 Zubairu Ibrahim Tiền vệ |
18 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Filipović Hậu vệ |
53 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Mario Jurčevič Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Đorđe Jovanović Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 A. Jovanović Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
33 Kervin Arriaga Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Vukašin Đurđević Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Aleksandar Šćekić Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kilian Bevis Tiền vệ |
52 | 8 | 13 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Matija Glušćević Tiền vệ |
48 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Evandro Tiền đạo |
38 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
27 Miloš Ristić Tiền vệ |
47 | 4 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
80 Luka Stankovski Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mehmed Ćosić Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Bojan Adžić Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Slaviša Radović Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Slobodan Simović Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 Milan Mitrović Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
1 Marko Milošević Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Partizan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nikola Antić Hậu vệ |
53 | 0 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
45 Mateja Stjepanović Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Dimitrije Jankovic Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Marko Kerkez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nathan De Medina Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Nemanja Trifunović Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
85 Nemanja Stevanović Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
27 Pape Fuhrer Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Milan Lazarević Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Nemanja Nikolić Tiền đạo |
51 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Leonard Owusu Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Radnički Kragujevac
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dilan Ortíz Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
81 Luka Lijeskić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Nikola Bukumira Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Aleksej Golijanin Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Tomislav Dadić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Samir Zeljković Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Aleksa Janković Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Bogdan Mirčetić Tiền vệ |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Darly Nlandu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Louay Ben Hassine Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Partizan
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Partizan
2 : 2
(0-1)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Partizan
3 : 3
(2-2)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Radnički Kragujevac
0 : 4
(0-1)
Partizan
VĐQG Serbia
Partizan
2 : 1
(1-1)
Radnički Kragujevac
VĐQG Serbia
Partizan
1 : 1
(1-0)
Radnički Kragujevac
Partizan
Radnički Kragujevac
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Partizan
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Bačka Topola Partizan |
1 2 (0) (2) |
0.88 +0 0.83 |
0.85 3.0 0.74 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Partizan Čukarički |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Novi Pazar Partizan |
3 4 (2) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Partizan Tekstilac Odzaci |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mladost Lučani Partizan |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Radnički Kragujevac
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Radnički Kragujevac Napredak |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Radnički Kragujevac Jedinstvo Ub |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.94 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Bačka Topola Radnički Kragujevac |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.97 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radnički Kragujevac Čukarički |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Novi Pazar Radnički Kragujevac |
2 0 (1) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 22