GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 30/11/2024 13:55

SVĐ: Stadion Partizana

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -3 3/4 1.00

0.87 3.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 7.50 17.00

1.00 10 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.85

0.85 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.00 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nemanja Nikolić

    16’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Viktor Damjanić

  • Stefan Kovač

    Bibars Natcho

    46’
  • Aldo Kalulu

    Nemanja Nikolić

    49’
  • Aldo Kalulu

    Zubairu Ibrahim

    53’
  • Bibars Natcho

    Pape Fuhrer

    58’
  • Mario Jurčevič

    Marko Kerkez

    60’
  • 70’

    Tomas Perez

    Uroš Damnjanović

  • Nemanja Nikolić

    Dušan Jovanović

    77’
  • 85’

    Joe Exequiel Arana Batalla

    Mladen Kiselčić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:55 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Partizana

  • Trọng tài chính:

    A. Stojanović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Savo Milošević

  • Ngày sinh:

    02-09-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    42 (T:23, H:5, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miloš Obradović

  • Ngày sinh:

    30-03-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    34 (T:5, H:10, B:19)

6

Phạt góc

1

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

2

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

7

616

Tổng số đường chuyền

319

21

Dứt điểm

10

9

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

3

Partizan Jedinstvo Ub

Đội hình

Partizan 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Savo Milošević

Partizan VS Jedinstvo Ub

4-2-3-1 Jedinstvo Ub

Huấn luyện viên: Miloš Obradović

10

Bibars Natcho

26

Aleksandar Filipović

26

Aleksandar Filipović

26

Aleksandar Filipović

26

Aleksandar Filipović

15

Aldo Kalulu

15

Aldo Kalulu

39

Zubairu Ibrahim

39

Zubairu Ibrahim

39

Zubairu Ibrahim

23

Nemanja Nikolić

10

Danilo Miladinović

77

Stefan Golubović

77

Stefan Golubović

77

Stefan Golubović

77

Stefan Golubović

27

Uroš Stevančević

27

Uroš Stevančević

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

26

Dimitrije Aćimović

Đội hình xuất phát

Partizan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bibars Natcho Tiền vệ

55 15 14 7 0 Tiền vệ

23

Nemanja Nikolić Tiền đạo

53 6 8 5 0 Tiền đạo

15

Aldo Kalulu Tiền vệ

52 4 6 4 1 Tiền vệ

39

Zubairu Ibrahim Tiền vệ

20 4 4 4 0 Tiền vệ

26

Aleksandar Filipović Hậu vệ

55 4 2 7 0 Hậu vệ

3

Mihajlo Ilić Hậu vệ

26 3 1 8 0 Hậu vệ

14

Stefan Kovač Tiền vệ

10 3 1 3 0 Tiền vệ

4

Mario Jurčevič Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

1

A. Jovanović Thủ môn

55 0 0 6 0 Thủ môn

33

Kervin Arriaga Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Aleksandar Šćekić Tiền vệ

53 0 0 5 1 Tiền vệ

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Danilo Miladinović Tiền vệ

62 6 2 7 0 Tiền vệ

26

Dimitrije Aćimović Hậu vệ

18 2 0 2 0 Hậu vệ

27

Uroš Stevančević Hậu vệ

65 1 0 5 0 Hậu vệ

5

Viktor Damjanić Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Stefan Golubović Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

28

Tomas Perez Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

88

Vukašin Jovanović Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

22

Uroš Matić Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Strahinja Rakić Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Joe Exequiel Arana Batalla Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Simón Moreno Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Partizan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

78

Mihajlo Petrovic Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Miloš Krunić Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

25

Nathan De Medina Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Pape Fuhrer Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Marko Kerkez Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Zoran Alilović Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Leonard Owusu Tiền vệ

29 0 0 4 0 Tiền vệ

24

Vukašin Đurđević Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

42

Dušan Jovanović Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Mateja Stjepanović Tiền vệ

51 0 1 2 0 Tiền vệ

40

Nikola Simić Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Mišo Dubljanić Thủ môn

43 0 0 2 0 Thủ môn

34

Aleksa Đurasović Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Branislav Runjajić Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

21

Levan Jordania Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Igor Milanović Tiền đạo

70 8 2 9 2 Tiền đạo

1

Ivan Jovanović Thủ môn

83 0 0 2 0 Thủ môn

24

Nemanja Majkić Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Aleksa Paic Hậu vệ

16 1 0 6 0 Hậu vệ

29

Aleksandar Popović Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

47

Uroš Damnjanović Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Mladen Kiselčić Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Partizan

Jedinstvo Ub

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Partizan: 1T - 0H - 0B) (Jedinstvo Ub: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Serbia

Jedinstvo Ub

0 : 4

(0-2)

Partizan

Phong độ gần nhất

Partizan

Phong độ

Jedinstvo Ub

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.2
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Partizan

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

24/11/2024

Partizan

Napredak

0 0

(0) (0)

0.92 -1.75 0.84

0.86 3.0 0.94

B
X

VĐQG Serbia

10/11/2024

Partizan

Radnički Kragujevac

2 2

(2) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.72 2.75 0.87

B
T

VĐQG Serbia

03/11/2024

Bačka Topola

Partizan

1 2

(0) (2)

0.88 +0 0.83

0.85 3.0 0.74

T
H

VĐQG Serbia

26/10/2024

Partizan

Čukarički

3 1

(0) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.75 2.75 0.88

T
T

VĐQG Serbia

21/10/2024

Novi Pazar

Partizan

3 4

(2) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.80 2.5 0.95

T
T

Jedinstvo Ub

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

10/11/2024

Napredak

Jedinstvo Ub

2 1

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.86 2.25 0.77

B
T

VĐQG Serbia

04/11/2024

Jedinstvo Ub

OFK Beograd

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.86

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Serbia

25/10/2024

Radnički Kragujevac

Jedinstvo Ub

4 0

(3) (0)

0.90 -1.5 0.94

0.78 2.75 0.85

B
T

VĐQG Serbia

19/10/2024

Jedinstvo Ub

Vojvodina

1 1

(1) (0)

0.94 +1.25 0.90

0.96 2.75 0.82

T
X

VĐQG Serbia

06/10/2024

Bačka Topola

Jedinstvo Ub

2 0

(0) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.97 3.0 0.85

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

18 Thẻ vàng đội 21

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

40 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất