VĐQG Serbia - 08/12/2024 16:00
SVĐ: Gradski Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.80
0.96 2.5 0.76
- - -
- - -
4.33 3.20 1.80
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.91 1.0 0.83
- - -
- - -
4.50 2.10 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Ifet Đakovac
-
Đang cập nhật
Jovan Lukić
30’ -
Nemanja Ćalasan
Marko Mijailović
46’ -
Andrej Todoroski
Francis Ebuka Nwokeabia
55’ -
61’
A. Ćirković
Mihajlo Banjac
-
80’
Petar Stanić
Marko Lazetić
-
Vojo Ubiparip
Vladimir Vitorović
82’ -
Ilija Babić
José Mulato
88’ -
90’
Đang cập nhật
Mihajlo Banjac
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
29%
71%
3
2
16
13
245
621
5
15
2
3
10
1
Spartak Subotica Bačka Topola
Spartak Subotica 3-4-3
Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović
3-4-3 Bačka Topola
Huấn luyện viên: Jovan Damjanović
11
Andrej Todoroski
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
22
Jovan Lukić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
10
A. Ćirković
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
35
Ifet Đakovac
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
6
Aleksa Pejić
35
Ifet Đakovac
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrej Todoroski Tiền đạo |
121 | 20 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
60 | 10 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
4 Mihajlo Bogićević Hậu vệ |
112 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Ilija Babić Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jovan Lukić Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Stefan Tomović Tiền đạo |
32 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Vladimir Prijović Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Nemanja Ćalasan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Danijel Kolarić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Ćirković Tiền vệ |
60 | 20 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
35 Ifet Đakovac Tiền vệ |
55 | 17 | 11 | 13 | 0 | Tiền vệ |
27 Miloš Pantović Tiền đạo |
65 | 14 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Petar Stanić Tiền vệ |
58 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Aleksa Pejić Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 P. Mboungou Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Nemanja Petrović Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
4 Vukašin Krstić Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Veljko Ilić Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Stefan Jovanović Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Luka Capan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Luka Peić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 José Mulato Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 David Dunđerski Hậu vệ |
101 | 0 | 0 | 22 | 0 | Hậu vệ |
3 Vladimir Vitorović Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
49 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Kwaku Bonsu Osei Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Marko Mijailović Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Veljko Jocić Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Marin Dulić Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bačka Topola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Dušan Stevanović Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ivan Milosavljević Tiền vệ |
59 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Marko Lazetić Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Miloš Vulić Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Mihajlo Banjac Tiền vệ |
21 | 1 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Mateja Đorđević Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 Nikola Simić Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Viktor Radojević Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Milan Radin Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 13 | 2 | Tiền vệ |
24 Đorđe Gordić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Sós Tiền đạo |
63 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Spartak Subotica
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
0 : 0
(0-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
2 : 4
(0-2)
Bačka Topola
VĐQG Serbia
Bačka Topola
0 : 2
(0-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Bačka Topola
2 : 2
(2-0)
Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Spartak Subotica
0 : 0
(0-0)
Bačka Topola
Spartak Subotica
Bačka Topola
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Spartak Subotica
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Čukarički Spartak Subotica |
1 2 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spartak Subotica Novi Pazar |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Mladost Lučani Spartak Subotica |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Spartak Subotica Crvena Zvezda |
1 5 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.85 3.0 0.96 |
B
|
T
|
Bačka Topola
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Crvena Zvezda Bačka Topola |
3 1 (2) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.82 3.5 0.90 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Bačka Topola Radnički Niš |
4 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.90 |
0.96 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
St. Gallen Bačka Topola |
2 2 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Železničar Pančevo Bačka Topola |
3 3 (0) (3) |
1.02 +0 0.81 |
0.91 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
07/11/2024 |
Bačka Topola Lugano |
4 1 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 32