VĐQG Serbia - 19/10/2024 12:00
SVĐ: Stadion pod Kraljevicom
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.89 2.25 0.89
- - -
- - -
1.65 3.50 5.00
0.93 9.25 0.74
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.99 1.0 0.81
- - -
- - -
2.25 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gleofilo Vlijter
9’ -
39’
Đang cập nhật
Marko Mijailović
-
Đang cập nhật
Aleksej Vukičević
51’ -
62’
José Mulato
Kwaku Bonsu Osei
-
Michael Bermúdez
Vojo Ubiparip
63’ -
75’
Đang cập nhật
Vladimir Vitorović
-
78’
Kayque
Jovan Lukić
-
Nikola Mituljikić
Daniil Dusheuski
81’ -
85’
Miloš Mijić
Stefan Tomović
-
90’
Đang cập nhật
Andrej Todoroski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
52%
48%
3
3
20
15
483
422
6
10
4
4
2
2
OFK Beograd Spartak Subotica
OFK Beograd 5-4-1
Huấn luyện viên: Simo Krunić
5-4-1 Spartak Subotica
Huấn luyện viên: Miloš Kruščić
11
Nikola Mituljikić
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
45
Aleksej Vukičević
45
Aleksej Vukičević
45
Aleksej Vukičević
45
Aleksej Vukičević
7
Nikola Knežević
11
Andrej Todoroski
4
Mihajlo Bogićević
4
Mihajlo Bogićević
4
Mihajlo Bogićević
3
Vladimir Vitorović
3
Vladimir Vitorović
3
Vladimir Vitorović
3
Vladimir Vitorović
21
Ilija Babić
21
Ilija Babić
20
Miloš Mijić
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nikola Mituljikić Tiền vệ |
36 | 9 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Nikola Knežević Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
39 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
8 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Aleksa Cvetković Tiền vệ |
10 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Aleksej Vukičević Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
73 Ebenezer Annan Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Marko Gobeljić Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Michael Bermúdez Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Popović Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Đermanović Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Miljan Momčilović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrej Todoroski Tiền đạo |
115 | 19 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Miloš Mijić Tiền vệ |
44 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Ilija Babić Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mihajlo Bogićević Tiền vệ |
106 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Vladimir Vitorović Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Marin Dulić Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Marko Mijailović Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Nemanja Ćalasan Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Kayque Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Luka Peić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 José Mulato Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nikola Vujadinović Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Saša Marković Tiền vệ |
35 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Filip Stojilković Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Srđan Nikolić Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniil Dusheuski Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Uroš Lazić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nedeljko Stojisic Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Slobodan Stanojlović Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
63 Stefan Obradović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Kwadwo Opoku Ackah Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Prince Benjamin Obasi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Spartak Subotica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 David Dunđerski Hậu vệ |
95 | 0 | 0 | 21 | 0 | Hậu vệ |
22 Jovan Lukić Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Aleksandar Vulić Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Stefan Tomović Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Luka Bijelović Tiền đạo |
129 | 14 | 7 | 10 | 0 | Tiền đạo |
5 Dejan Kerkez Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Vojo Ubiparip Tiền đạo |
55 | 10 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
17 Kwaku Bonsu Osei Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Francis Ebuka Nwokeabia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Danijel Kolarić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
OFK Beograd
Spartak Subotica
OFK Beograd
Spartak Subotica
0% 20% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
OFK Beograd
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Radnički Niš OFK Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
OFK Beograd IMT Novi Beograd |
4 3 (2) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Železničar Pančevo OFK Beograd |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
OFK Beograd Partizan |
3 2 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Napredak OFK Beograd |
1 3 (1) (0) |
0.89 +0 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Spartak Subotica
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Jedinstvo Ub Spartak Subotica |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Radnički Niš Spartak Subotica |
3 2 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Spartak Subotica IMT Novi Beograd |
2 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
31/08/2024 |
Železničar Pančevo Spartak Subotica |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24