GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 03/11/2024 16:00

SVĐ: Stadion Rajko Mitić

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/4 0.97

0.97 3.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 5.25 10.00

0.83 10.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.87

0.73 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.75 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Lucas Barros

  • Đang cập nhật

    A. Maksimović

    20’
  • Guélor Kanga

    Nasser Djiga

    33’
  • Đang cập nhật

    Cherif Ndiaye

    45’
  • Milson

    Luka Ilić

    62’
  • Nemanja Radonjić

    Aleksandar Katai

    70’
  • A. Maksimović

    Egor Prutsev

    71’
  • Cherif Ndiaye

    Timi Max Elsnik

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Rajko Mitić

  • Trọng tài chính:

    D. Nikolić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vladan Milojević

  • Ngày sinh:

    09-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    156 (T:88, H:27, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nenad Lalatović

  • Ngày sinh:

    22-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    138 (T:50, H:37, B:51)

9

Phạt góc

4

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

5

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

12

606

Tổng số đường chuyền

252

14

Dứt điểm

12

8

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

Crvena Zvezda Vojvodina

Đội hình

Crvena Zvezda 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vladan Milojević

Crvena Zvezda VS Vojvodina

4-2-3-1 Vojvodina

Huấn luyện viên: Nenad Lalatović

9

Cherif Ndiaye

15

Silas Katompa Mvumpa

15

Silas Katompa Mvumpa

15

Silas Katompa Mvumpa

15

Silas Katompa Mvumpa

23

Milan Rodić

23

Milan Rodić

27

Milson

27

Milson

27

Milson

8

Guélor Kanga

14

Caleb Zady Sery

26

Vukan Savićević

26

Vukan Savićević

26

Vukan Savićević

26

Vukan Savićević

7

Yusuf Bamidele

7

Yusuf Bamidele

5

Đorđe Crnomarković

5

Đorđe Crnomarković

5

Đorđe Crnomarković

49

A. Radulović

Đội hình xuất phát

Crvena Zvezda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cherif Ndiaye Tiền đạo

50 21 4 5 0 Tiền đạo

8

Guélor Kanga Tiền vệ

56 9 11 6 0 Tiền vệ

23

Milan Rodić Hậu vệ

47 5 2 5 0 Hậu vệ

27

Milson Tiền vệ

14 4 0 0 0 Tiền vệ

15

Silas Katompa Mvumpa Tiền vệ

9 3 1 1 0 Tiền vệ

5

Uroš Spajić Hậu vệ

57 3 0 4 0 Hậu vệ

24

Nasser Djiga Hậu vệ

52 2 2 4 0 Hậu vệ

66

Young-woo Seol Hậu vệ

14 1 1 1 0 Hậu vệ

55

A. Maksimović Tiền vệ

8 0 2 1 0 Tiền vệ

6

Rade Krunić Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Marko Ilić Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Vojvodina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Caleb Zady Sery Tiền vệ

33 11 8 6 0 Tiền vệ

49

A. Radulović Tiền vệ

49 10 9 2 0 Tiền vệ

7

Yusuf Bamidele Tiền đạo

16 4 2 3 0 Tiền đạo

5

Đorđe Crnomarković Hậu vệ

52 3 1 13 0 Hậu vệ

26

Vukan Savićević Tiền vệ

34 1 2 2 0 Tiền vệ

4

Marko Poletanović Tiền vệ

14 1 2 1 0 Tiền vệ

12

Dragan Rosić Thủ môn

33 0 1 2 0 Thủ môn

20

Dragan Kokanović Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Mihai Butean Hậu vệ

17 0 1 4 0 Hậu vệ

29

Collins Sichenje Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Lucas Barros Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Crvena Zvezda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Luka Ilić Tiền vệ

17 5 2 0 0 Tiền vệ

7

Jovan Šljivić Tiền vệ

39 1 1 2 0 Tiền vệ

22

Dálcio Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

73

Egor Prutsev Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Aleksandar Katai Tiền vệ

45 14 4 1 0 Tiền vệ

44

Veljko Milosavljević Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Vanja Drkusic Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Timi Max Elsnik Tiền vệ

15 2 3 3 0 Tiền vệ

25

Stefan Leković Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Ivan Guteša Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

49

Nemanja Radonjić Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

Vojvodina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Petar Sukacev Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Siniša Tanjga Tiền vệ

21 0 0 1 1 Tiền vệ

39

Marko Veličković Tiền vệ

17 3 0 0 0 Tiền vệ

35

Miloš Popović Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Slobodan Medojević Tiền vệ

12 0 0 0 1 Tiền vệ

8

Stefan Đorđević Hậu vệ

45 0 2 2 0 Hậu vệ

11

Marko Mladenovic Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Matija Gočmanac Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

99

Depú Tiền đạo

7 0 1 0 0 Tiền đạo

22

Lazar Nikolić Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Stefan Bukinac Hậu vệ

41 0 0 7 0 Hậu vệ

Crvena Zvezda

Vojvodina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Crvena Zvezda: 3T - 2H - 0B) (Vojvodina: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

VĐQG Serbia

Vojvodina

0 : 0

(0-0)

Crvena Zvezda

25/11/2023

VĐQG Serbia

Vojvodina

1 : 2

(1-2)

Crvena Zvezda

30/07/2023

VĐQG Serbia

Crvena Zvezda

5 : 0

(2-0)

Vojvodina

13/05/2023

VĐQG Serbia

Crvena Zvezda

2 : 1

(1-0)

Vojvodina

04/02/2023

VĐQG Serbia

Crvena Zvezda

1 : 1

(1-1)

Vojvodina

Phong độ gần nhất

Crvena Zvezda

Phong độ

Vojvodina

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.8
TB bàn thắng
2.0
2.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Crvena Zvezda

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

26/10/2024

Spartak Subotica

Crvena Zvezda

1 5

(0) (2)

0.95 +2.0 0.85

0.85 3.0 0.96

T
T

C1 Châu Âu

22/10/2024

Monaco

Crvena Zvezda

5 1

(2) (1)

0.99 -1.5 0.94

0.90 3.25 0.89

B
T

VĐQG Serbia

18/10/2024

Crvena Zvezda

Radnički Niš

5 1

(3) (0)

0.82 -2.75 0.97

0.80 4.0 0.80

T
T

VĐQG Serbia

06/10/2024

IMT Novi Beograd

Crvena Zvezda

1 3

(0) (1)

0.82 +2.25 0.97

0.90 3.0 0.88

B
T

C1 Châu Âu

01/10/2024

Inter

Crvena Zvezda

4 0

(1) (0)

0.95 -1.75 0.98

0.95 3.5 0.91

B
T

Vojvodina

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

26/10/2024

Vojvodina

OFK Beograd

2 1

(1) (1)

0.97 -1.0 0.82

0.86 2.75 0.77

H
T

VĐQG Serbia

19/10/2024

Jedinstvo Ub

Vojvodina

1 1

(1) (0)

0.94 +1.25 0.90

0.96 2.75 0.82

B
X

VĐQG Serbia

06/10/2024

Spartak Subotica

Vojvodina

0 4

(0) (2)

0.87 +0.5 0.92

0.83 2.25 0.80

T
T

VĐQG Serbia

02/10/2024

Vojvodina

Novi Pazar

0 1

(0) (1)

0.92 -1.25 0.87

0.88 3.0 0.72

B
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

Vojvodina

Radnički Niš

3 3

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.86 2.5 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 15

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 24

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 19

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất