VĐQG Serbia - 09/11/2024 17:30
SVĐ: Stadion Karađorđe
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 0.84
0.94 2.75 0.88
- - -
- - -
1.33 4.50 7.00
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.69 1.0 -0.92
- - -
- - -
1.72 2.50 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Radulović
Dragan Kokanović
46’ -
61’
Žarko Udovičić
Petar Bojić
-
70’
Đang cập nhật
Petar Bojić
-
Yusuf Bamidele
Depú
71’ -
Slobodan Medojević
Uroš Nikolić
72’ -
83’
Aleksandar Varjačić
Nikola Jojić
-
90’
Jovan Ćirić
Patrick Eze
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
0
67%
33%
0
7
11
13
632
318
25
1
8
0
4
1
Vojvodina Mladost Lučani
Vojvodina 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
4-2-3-1 Mladost Lučani
Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic
14
Caleb Zady Sery
5
Đorđe Crnomarković
5
Đorđe Crnomarković
5
Đorđe Crnomarković
5
Đorđe Crnomarković
18
Njegoš Petrović
18
Njegoš Petrović
7
Yusuf Bamidele
7
Yusuf Bamidele
7
Yusuf Bamidele
49
A. Radulović
17
Aleksandar Varjačić
77
Uroš Ljubomirac
77
Uroš Ljubomirac
77
Uroš Ljubomirac
77
Uroš Ljubomirac
77
Uroš Ljubomirac
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
35
Nikola Leković
33
Žarko Udovičić
33
Žarko Udovičić
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Caleb Zady Sery Tiền vệ |
34 | 11 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
49 A. Radulović Tiền vệ |
50 | 10 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Njegoš Petrović Tiền vệ |
34 | 6 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Yusuf Bamidele Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Đorđe Crnomarković Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Vukan Savićević Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mihai Butean Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Matija Gočmanac Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Collins Sichenje Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lucas Barros Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Slobodan Medojević Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aleksandar Varjačić Hậu vệ |
68 | 9 | 6 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Aleksandar Pejović Tiền vệ |
29 | 7 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Žarko Udovičić Hậu vệ |
84 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nikola Leković Hậu vệ |
129 | 2 | 3 | 19 | 1 | Hậu vệ |
22 Ognjen Krsmanovic Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Uroš Ljubomirac Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
40 Dušan Cvetinović Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
12 Milan Joksimović Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Saša Stamenković Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
7 Nikola Andrić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Filip Žunić Tiền vệ |
115 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Vojvodina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Siniša Tanjga Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Marko Mladenovic Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lazar Nikolić Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Uroš Nikolić Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Depú Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Seid Korac Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Dragan Rosić Thủ môn |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Petar Sukacev Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Dragan Kokanović Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Marko Veličković Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Stefan Đorđević Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Željko Samčović Thủ môn |
125 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Jovan Ćirić Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Patrick Eze Tiền đạo |
42 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
29 Nikola Jojić Tiền đạo |
71 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Petar Bojić Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Ibrahima Mame Ndiaye Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ognjen Alempijević Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Sava Pribaković Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
4 Miloš Divac Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Vojvodina
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Vojvodina
1 : 0
(1-0)
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Vojvodina
1 : 1
(0-0)
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Mladost Lučani
2 : 2
(2-2)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Mladost Lučani
1 : 1
(0-1)
Vojvodina
VĐQG Serbia
Vojvodina
1 : 1
(0-0)
Mladost Lučani
Vojvodina
Mladost Lučani
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vojvodina
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Crvena Zvezda Vojvodina |
3 0 (3) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.97 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Vojvodina OFK Beograd |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Jedinstvo Ub Vojvodina |
1 1 (1) (0) |
0.94 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Spartak Subotica Vojvodina |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vojvodina Novi Pazar |
0 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.88 3.0 0.72 |
B
|
X
|
Mladost Lučani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Mladost Lučani Spartak Subotica |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Radnički Niš Mladost Lučani |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Mladost Lučani IMT Novi Beograd |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Železničar Pančevo Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Mladost Lučani Partizan |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 21