GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 23/12/2024 13:30

SVĐ: Stadion pod Kraljevicom

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 0.67

0.80 2.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.50 2.40

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.83

-0.98 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.30 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Milan Radin

    Ivan Milosavljević

  • 22’

    Đang cập nhật

    Bence Sós

  • Đang cập nhật

    Nikola Knežević

    34’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Milan Radin

  • 38’

    Đang cập nhật

    Jovan Damjanović

  • Đang cập nhật

    Samuel Owusu

    42’
  • Đang cập nhật

    Aleksandar Paločević

    45’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Ifet Đakovac

  • 54’

    Đang cập nhật

    Ivan Milosavljević

  • 56’

    Ifet Đakovac

    Miloš Pantović

  • Nikola Mituljikić

    Aleksa Cvetković

    63’
  • 65’

    Ivan Milosavljević

    A. Ćirković

  • Gleofilo Vlijter

    Filip Stojilković

    74’
  • 77’

    Milan Radin

    Aleksa Pejić

  • Miljan Momčilović

    Novak Gojkov

    82’
  • Ebenezer Annan

    Aleksa Cvetković

    87’
  • 88’

    Miloš Pantović

    Đorđe Gordić

  • 90’

    Đang cập nhật

    Mateja Đorđević

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 23/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion pod Kraljevicom

  • Trọng tài chính:

    I. Stamenković

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Simo Krunić

  • Ngày sinh:

    13-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:28, H:15, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jovan Damjanović

  • Ngày sinh:

    04-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    52 (T:18, H:13, B:21)

3

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

19

476

Tổng số đường chuyền

397

13

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

5

OFK Beograd Bačka Topola

Đội hình

OFK Beograd 3-4-3

Huấn luyện viên: Simo Krunić

OFK Beograd VS Bačka Topola

3-4-3 Bačka Topola

Huấn luyện viên: Jovan Damjanović

11

Nikola Mituljikić

26

Aleksandar Paločević

26

Aleksandar Paločević

26

Aleksandar Paločević

37

Samuel Owusu

37

Samuel Owusu

37

Samuel Owusu

37

Samuel Owusu

26

Aleksandar Paločević

26

Aleksandar Paločević

26

Aleksandar Paločević

35

Ifet Đakovac

88

Bence Sós

88

Bence Sós

88

Bence Sós

88

Bence Sós

27

Miloš Pantović

88

Bence Sós

88

Bence Sós

88

Bence Sós

88

Bence Sós

27

Miloš Pantović

Đội hình xuất phát

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nikola Mituljikić Tiền đạo

43 9 2 5 1 Tiền đạo

39

Gleofilo Vlijter Tiền đạo

16 6 1 1 0 Tiền đạo

7

Nikola Knežević Tiền đạo

35 4 2 6 1 Tiền đạo

26

Aleksandar Paločević Tiền vệ

15 3 1 0 0 Tiền vệ

37

Samuel Owusu Tiền vệ

9 1 1 1 0 Tiền vệ

45

Aleksej Vukičević Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

73

Ebenezer Annan Tiền vệ

18 0 3 1 0 Tiền vệ

77

Marko Gobeljić Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

1

B. Popović Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn

15

Aleksandar Đermanović Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Miljan Momčilović Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Ifet Đakovac Tiền vệ

59 17 11 13 0 Tiền vệ

27

Miloš Pantović Tiền đạo

69 14 9 2 0 Tiền đạo

14

Petar Stanić Tiền vệ

62 8 6 6 0 Tiền vệ

11

Ivan Milosavljević Tiền vệ

63 3 4 1 0 Tiền vệ

88

Bence Sós Tiền vệ

67 3 2 3 0 Tiền vệ

7

Milan Radin Tiền vệ

62 2 2 13 2 Tiền vệ

30

Nemanja Petrović Hậu vệ

65 1 1 12 0 Hậu vệ

12

Veljko Ilić Thủ môn

67 1 0 4 0 Thủ môn

25

Mateja Đorđević Hậu vệ

48 0 0 2 2 Hậu vệ

31

Luka Capan Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

60

Viktor Radojević Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

63

Stefan Obradović Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Nedeljko Stojisic Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

8

Aleksa Cvetković Tiền vệ

18 2 2 1 0 Tiền vệ

88

Filip Halabrin Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Novak Gojkov Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Saša Marković Tiền vệ

43 10 2 2 0 Tiền vệ

20

Srđan Nikolić Hậu vệ

44 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Daniil Dusheuski Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Filip Stojilković Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

25

Issiaka Dembele Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Uroš Lazić Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Aleksa Pejić Tiền vệ

44 2 0 0 0 Tiền vệ

10

A. Ćirković Tiền đạo

64 20 5 7 0 Tiền đạo

1

Nikola Simić Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

22

Stefan Jovanović Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

29

P. Mboungou Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

4

Vukašin Krstić Hậu vệ

68 0 1 7 0 Hậu vệ

37

Miloš Vulić Tiền vệ

49 2 2 6 0 Tiền vệ

24

Đorđe Gordić Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Saša Jovanović Tiền đạo

51 9 13 4 0 Tiền đạo

5

Dušan Stevanović Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Marko Lazetić Tiền đạo

25 0 0 2 0 Tiền đạo

OFK Beograd

Bačka Topola

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OFK Beograd: 1T - 0H - 0B) (Bačka Topola: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

VĐQG Serbia

Bačka Topola

0 : 1

(0-1)

OFK Beograd

Phong độ gần nhất

OFK Beograd

Phong độ

Bačka Topola

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OFK Beograd

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

15/12/2024

Čukarički

OFK Beograd

0 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Serbia

09/12/2024

OFK Beograd

Novi Pazar

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.92 2.5 0.85

B
X

VĐQG Serbia

29/11/2024

Tekstilac Odzaci

OFK Beograd

2 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.85 2.25 0.78

B
X

VĐQG Serbia

24/11/2024

OFK Beograd

Mladost Lučani

0 0

(0) (0)

0.98 -0.75 0.78

0.91 2.25 0.91

B
X

VĐQG Serbia

10/11/2024

OFK Beograd

Crvena Zvezda

0 1

(0) (0)

0.95 +2.25 0.85

0.89 3.5 0.91

T
X

Bačka Topola

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

Bačka Topola

Noah

4 3

(1) (2)

0.95 -0.25 0.92

0.90 3.0 0.85

T
T

VĐQG Serbia

15/12/2024

Bačka Topola

Vojvodina

1 3

(0) (2)

1.26 0.0 0.56

0.89 2.75 0.85

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

Gent

Bačka Topola

3 0

(3) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.90 3.5 0.87

B
X

VĐQG Serbia

08/12/2024

Spartak Subotica

Bačka Topola

0 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.96 2.5 0.76

B
X

VĐQG Serbia

04/12/2024

Crvena Zvezda

Bačka Topola

3 1

(2) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.82 3.5 0.90

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất